Trang chủ Lớp 4 SBT Tiếng Anh 4 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 20. At summer camp – SBT Tiếng Anh 4 – Global...

Unit 20. At summer camp - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success: (Cô ấy đang làm gì? )...

Trả lời A: Bài 1 , 2, 3; B: Bài 1 , 2, C, D; E: Bài 1, 2; F: Bài 1, 2 Unit 20. At summer camp - SBT Tiếng Anh 4 - Global Success - Học kì 2. Underline the stressed syllable and say. Listen and circle. Then say. Look, complete and read. Read and complete. (Cô ấy đang làm gì?)

A Bài 1

1. Underline the stressed syllable and say.

(Gạch chân âm tiết có chứa trọng âm và nói.)

a. visit

b. email

c. welcome

Answer - Lời giải/Đáp án

a. visit (thăm)

b. email (thư điện tử)

c. welcome (chào mừng)


A Bài 2

2. Listen and circle. Then say.

(Nghe và khoanh tròn. Sau đó nói.)

1. I ______________ my friends at the weekend.

a. visit

b. email

c. welcome

2. They ____________ their friends on Sundays.

a. welcome

b. email

c. visit

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. I visit my friends at the weekend.

(Tôi đến thăm bạn bè vào cuối tuần.)

2. They email their friends on Sundays.

(Họ gửi email cho bạn bè vào Chủ nhật.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a 2. b


A Bài 3

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. a tent

2. a photo

3. tug of war

4. a campfire

1. He’s putting up a tent.

(Anh ấy đang dựng lều.)

2. She’s taking a photo.

(Cô ấy đang chụp ảnh.)

3. They are playing tug of war.

(Họ đang chơi kéo co.)

4. Nam is building a campfire.

(Nam đang đốt lửa trại.)


B Bài 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

a. the campfire

b. they doing

c. a story

d. doing

1. What’s she ____________?

2. She’s telling ___________.

3. What are ___________?

4. They’re dancing around ____________.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. d

2. c

3. b

4. a

1. What’s she doing?

(Cô ấy đang làm gì?)

2. She’s telling a story.

(Cô ấy đang kể một câu chuyện.)

3. What are they doing?

(Họ đang làm gì?)

4. They’re dancing around the campfire.

(Họ đang nhảy múa quanh đống lửa trại.)


B Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

1. Where is Ben?

(Ben ở đâu?)

a. He’s taking a photo.

(Anh ấy đang chụp ảnh.)

2. What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì?)

b. They’re playing card games.

(Họ đang chơi bài.)

3. Where are Mai and Linh?

(Mai và Linh ở đâu?)

c. He’s in the park.

(Anh ấy đang ở trong công viên.)

4. What are they doing?

(Họ đang làm gì?)

d. They’re at the campsite.

(Họ đang ở khu cắm trại.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c

2. a

3. d

4. b


C

Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe

1. A: What’s Bill doing?

B: He’s building a campfire.

2. A: What’s Mary doing?

B: She’s taking a photo.

3. A: What are the girls doing?

B: They’re singing around the campfire.

4. A: What are the boys doing?

B: They’re playing tug of war.

Tạm dịch

1. A: Bill đang làm gì?

Advertisements (Quảng cáo)

B: Anh ấy đang đốt lửa trại.

2. A: Mary đang làm gì?

B: Cô ấy đang chụp ảnh.

3. A: Các cô gái đang làm gì?

B: Họ đang hát quanh đống lửa trại.

4. A: Các chàng trai đang làm gì?

B: Họ đang chơi kéo co.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c

2. a

3. d

4. b


D

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What’s Mai doing, Mary?

(Mai đang làm gì vậy Mary?)

- She’s dancing around the campfire.

(Cô ấy đang nhảy múa quanh đống lửa trại.)

2. What are the boys doing?

(Các cậu bé đang làm gì?)

-They’re playing card games.

(Họ đang chơi bài.)


E Bài 1

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

A: Where is Bill?

B: He’s at the (1) ___________.

A: What’s he (2) ___________?

B: He’s (3) ___________ a campfire.

A: (4) __________ are Mary and Lucy doing?

B: They’re playing (5) ______________.

1. a. countryside b. campsite

2. a. doing b. do

3. a. having b. building

4. a. What b. Where

5. a. photos b. card games

Answer - Lời giải/Đáp án

1. b

2. a

3. b

4. a

5. b

A: Where is Bill?

B: He’s at the (1) campsite.

A: What’s he (2) doing?

B: He’s (3) building a campfire.

A: (4) What are Mary and Lucy doing?

B: They’re playing (5) card games.

Tạm dịch

A: Bill ở đâu?

B: Anh ấy đang ở khu cắm trại.

A: Anh ấy đang làm gì vậy?

B: Anh ấy đang đốt lửa trại.

A: Mary và Lucy đang làm gì?

B: Họ đang chơi bài.


E Bài 2

2. Read and complete.(Đọc và hoàn thành.)

Today is Sunday. The weather is beautiful. Mary and her friends are at the campsite. Ben and Lucy are taking photos. Mai is painting a picture. Bill is playing chess. Nam and some boys are playing card games. Mary and some girls are dancing and singing around the campfire. They are having a lot of fun.

Names

(Tên)

Activities at the campsite

(Các hoạt động ở khu cắm trại)

Ben and Lucy

taking photos (chụp ảnh)

Mai

(1)

Bill

(2)

Nam and some boys

(3)

Mary and some girls

(4)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Hôm nay là chủ nhật. Thời tiết thật đẹp. Mary và bạn bè của cô ấy đang ở khu cắm trại. Ben và Lucy đang chụp ảnh. Mai đang vẽ một bức tranh. Bill đang chơi cờ. Nam và một số bạn nam đang chơi bài. Mary và một số bạn nữ đang nhảy múa và ca hát quanh đống lửa trại. Họ đang có rất nhiều niềm vui.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. painting a picture

(vẽ tranh)

2. playing chess

(chơi cờ)

3. playing card games

(chơi bài)

4. dancing and singing around the campfire

(Nhảy múa ca hát quanh đống lửa trại)


F Bài 1

1. Make sentences.

(Đặt câu.)

1. he/ What’s/ doing?

2. building/ He’s/ a campfire.

3. are they/ What/ doing?

4. putting up/ a tent/ They’re.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What’s he doing?

(Anh ấy đang làm gì?)

2. He’s building a campfire.

(Anh ấy đang đốt lửa trại.)

3. What are they doing?

(Họ đang làm gì?)

4. They’re putting up a tent.

(Họ đang dựng lều.)


F Bài 2

2. Let’s write.

(Cùng viết.)

It is Sunday today. We are at the campsite now. Bill is (1) ____________. Linh is (2) __________. Some girls are (3) ___________. Some boys are (4) _____________. I am (5) ______________. We are very happy at the campsite.

Answer - Lời giải/Đáp án

It is Sunday today. We are at the campsite now. Bill is (1) putting up a tent. Linh is (2) taking a photo. Some girls are (3) playing card games. Some boys are (4) playing tug of war. I am (5) singing. We are very happy at the campsite.

(Hôm nay là chủ nhật. Bây giờ chúng tôi đang ở khu cắm trại. Bill đang dựng lều. Linh đang chụp ảnh. Một số cô gái đang chơi trò chơi bài. Một số cậu bé đang chơi kéo co. Tôi đang hát. Chúng tôi rất hạnh phúc ở khu cắm trại.)