Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng: LESSON 1...

Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng: LESSON 1 1. belongings : (n) đồ dùng cá nhân Spelling: /bɪˈlɒŋɪŋ/ Example...

Lời giải bài tập, câu hỏi Tiếng Anh 12 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng - Unit 2: Out into the world. Tổng hợp từ vựng Unit 2. Out into the world Tiếng Anh 12 iLearn Smart World

LESSON 1

1. belongings : (n) đồ dùng cá nhân

Spelling: /bɪˈlɒŋɪŋ/

Example: You should take extra care of your belongings when traveling alone.

Translate: Bạn nên cẩn thận hơn về đồ đạc của mình khi đi du lịch một mình.


2.credit card : (n.p) thẻ tín dụng

Spelling: /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/

Example: Can I pay for this with a credit card, or do I need to use cash?

Translate: Tôi có thể thanh toán khoản này bằng thẻ tín dụng hay tôi cần sử dụng tiền mặt?


3.currency : (n) tiền tệ

Spelling: /ˈkʌrənsi/

Example: The currency in the USA is the US Dollar.

Translate: Tiền tệ ở Mỹ là Đô la Mỹ.


4.discreet : (adj) thận trọng, kín đáo

Spelling: /dɪˈskriːt/

Example: When you take money from the ATM, it’s important to be discreet.

Translate: Khi rút tiền từ ATM, điều quan trọng là phải kín đáo.


5.exchange : (v) trao đổi

Spelling: /ɪksˈtʃeɪndʒ/

Example: I would like to exchange this shirt for a larger size.

Translate: Tôi muốn đổi chiếc áo này lấy cỡ lớn hơn.


6.insurance : (n) bảo hiểm

Spelling: /in’∫uərəns/

Example: It is important to have health insurance to cover medical expenses.

Translate: Việc có bảo hiểm y tế để chi trả các chi phí y tế là rất quan trọng.


7.pick up : (phr v) học (ngôn ngữ hoặc kỹ năng)

Spelling: /pɪk ʌp/

Example: When you visit a foreign country, you should try to pick up the local language.

Translate: Khi đi du lịch nước ngoài, bạn nên cố gắng học ngôn ngữ địa phương.


8.safe : (n) két sắt

Spelling: /seɪf/

Example: The safe is in the closet. You should keep your money, passport and jewelry in there.

Translate: Cái két ở trong tủ quần áo. Bạn nên giữ tiền, hộ chiếu và đồ trang sức trong đó.


9.snatch : (v) giật lấy

Spelling: /snætʃ/

Example: Be careful when you take a photo on the street. Someone might try to snatch your phone.

Translate: Hãy cẩn thận khi bạn chụp ảnh trên đường phố. Ai đó có thể cố gắng giật điện thoại của bạn.


10.tourist spot : (n) điểm du lịch

Spelling: /ˈtʊərɪst spɒt/

Example: Boracay is a really popular tourist spot in the Philippines.

Translate: Boracay là địa điểm du lịch nổi tiếng ở Philippines.


11.(be) abroad : (adv) nước ngoài

Spelling: /əˈbrɔːd/

Example: Don’t forget about your travel safety while you’re abroad.

Translate: Đừng quên đảm bảo an toàn khi đi du lịch nước ngoài.


12.destination : (n) điểm đến

Spelling: /ˌdestɪˈneɪʃn/

Example: Our final destination on the tour is Paris.

Translate: Điểm đến cuối cùng trong chuyến du lịch của chúng ta là Paris.


13.attract : (v) thu hút

Spelling: /əˈtrækt/

Example: The new amusement park is expected to attract thousands of visitors.

Translate: Công viên giải trí mới được dự kiến sẽ thu hút hàng ngàn du khách.


14.attention : (n) sự chú ý

Spelling: /əˈtenʃn/

Example: The teacher asked for everyone’s attention before starting the lesson.

Translate: Giáo viên yêu cầu mọi người chú ý trước khi bắt đầu bài học.


15.cash : (n) tiền mặt

Spelling: /kæʃ/

Example: It’s always a good idea to carry some cash when traveling.

Translate: Luôn là một ý tưởng tốt khi mang theo một ít tiền mặt khi đi du lịch.


16.item : (n) đồ, vật

Spelling: /ˈaɪ.t̬əm/

Example: This store offers a wide variety of items for home decoration.

Translate: Cửa hàng này cung cấp nhiều loại mặt hàng trang trí nhà cửa.


17.trusted : (adj) đáng tin cậy

Spelling: /ˈtrʌstɪd/

Example: She is a trusted friend who has always been there for me.

Translate: Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn bên cạnh tôi.


18.check in : (phr v) nhận phòng

Spelling: /tʃɛk ɪn/

Example: We need to check in at the hotel by 3 PM.

Translate: Chúng ta cần nhận phòng tại khách sạn trước 3 giờ chiều.


19.regularly : (adv) thường xuyên

Spelling: /ˈreɡjələli/

Example: He exercises regularly to stay healthy.

Translate: Anh ấy tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.


20.stuff : (n) đồ đạc

Spelling: /stʌf/

Example: Don’t forget to pack all your stuff before we leave.

Translate: Đừng quên đóng gói tất cả đồ đạc của bạn trước khi chúng ta rời đi.


21.valuable : (adj) có giá trị

Spelling: /ˈvæljuəbl/ ">

Example: He keeps all his valuable documents in a safe.

Translate: Anh ấy giữ tất cả các tài liệu có giá trị của mình trong một chiếc két sắt.


22.jewelry : (n) trang sức

Spelling: /ˈdʒuː.əl.ri/

Example: She wore elegant jewelry to the gala.

Translate: Cô ấy đeo trang sức thanh lịch đến buổi dạ tiệc.


23.be aware of : (phr v) cảnh giác, nhận thức

Spelling: /biː əˈweər ɒv/

Example: Be aware of pickpockets when you visit crowded places.

Translate: Hãy cảnh giác với những kẻ móc túi khi bạn đến những nơi đông người.


24.culture : (n) văn hóa

Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/

Example: Learning about different cultures can broaden your perspective.

Translate: Học về các nền văn hóa khác nhau có thể mở rộng tầm nhìn của bạn.


25.look out for : (phr v) chú ý

Spelling: /lʊk aʊt fɔːr/

Example: Look out for the upcoming changes in the schedule.

Translate: Hãy chú ý đến những thay đổi sắp tới trong lịch trình.


26.immediately : (adv) ngay lập tức

Spelling: /ɪˈmiːdiətli/

Example: Call the police immediately if you witness a crime.

Translate: Gọi cảnh sát ngay lập tức nếu bạn chứng kiến một vụ án.


27.stand out : (phr v) nổi bật

Spelling: /stænd aʊt/

Example: Her bright red dress made her stand out in the crowd.

Translate: Chiếc váy đỏ rực của cô ấy làm cô nổi bật trong đám đông.


28.crowd : (n) đám đông

Spelling: /kraʊd/

Example: Her bright red dress made her stand out in the crowd.

Translate: Chiếc váy đỏ rực của cô ấy làm cô nổi bật trong đám đông.


29.register : (v) đăng ký

Spelling: /ˈredʒɪstə(r)/

Example: You need to register for the conference by the end of the month.

Translate: Bạn cần đăng ký tham gia hội nghị trước cuối tháng.


30.suspicious : (adj) nghi ngờ

Spelling: /səˈspɪʃəs/

Example: The police questioned the man because of his suspicious behavior.

Translate: Cảnh sát đã thẩm vấn người đàn ông vì hành vi đáng ngờ của anh ta.


31.appreciate : (v) đánh giá cao

Spelling: /əˈpriːʃieɪt/

Example: I really appreciate your help with the project.

Translate: Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với dự án này.


32.land : (v) hạ cánh

Spelling: /lænd/

Example: There’s no need to change money before you leave home. Just use an ATM after landing.

Translate: Không cần phải đổi tiền trước khi rời nhà. Chỉ cần sử dụng máy rút tiền tự động sau khi hạ cánh.


33.in advance : (adv) trước

Spelling: /ɪn ədˈvɑːns/

Example: Planning your trip in advance is good.

Translate: Lên kế hoạch trước cho chuyến đi của bạn là tốt.


34.go sightseeing : (v.phr) ngắm cảnh

Spelling: /gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

Example: When going sightseeing, leave your valuables in the hotel safe.

Translate: Khi đi ngắm cảnh, hãy để đồ đạc có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.


LESSON 2

35.AC : (n) máy điều hòa, máy lạnh

Spelling: /ˌeɪ ˈsiː/

Advertisements (Quảng cáo)

Example: To operate the AC, please use the remote control.

Translate: Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.


36.complimentary : (adj) miễn phí

Spelling: /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/

Example: This drinking water is complimentary.

Translate: Nước uống này là miễn phí.


37.dry cleaning : (n.p) giặt khô

Spelling: /ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/

Example: Please call housekeeping for laundry or dry cleaning services.

Translate: Vui lòng gọi dịch vụ dọn phòng để yêu cầu dịch vụ giặt thường hoặc giặt khô.


38.iron : (n) bàn ủi/ bàn là

Spelling: /ˈaɪən/

Example: Please return this iron to the housekeeping after use.

Translate: Vui lòng trả lại bàn ủi này cho người dọn phòng sau khi sử dụng.


39.lower case : (n) chữ viết thường

Spelling: /ˌləʊə ˈkeɪs/

Example: Is the wifi password all lowercase or uppercase?

Translate: Mật khẩu wifi toàn chữ thường hay chữ hoa?


40.operate : (v) điều khiển, vận hành

Spelling: /ˈɒpəreɪt/

Example: To operate the AC, please use the remote control.

Translate: Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.


41.remote control : (n.p) thiết bị điều khiển từ xa

Spelling: /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Example: To operate the AC, please use the remote control.

Translate: Để vận hành điều hòa, vui lòng sử dụng điều khiển từ xa.


42.room service : (n.p) dịch vụ phòng

Spelling: /ˈruːm sɜːvɪs/

Example: The hotel offers excellent room service to all its guests.

Translate: Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng tốt đến tất cả khách hàng của mình.


43.swipe : (v) quẹt (thẻ)

Spelling: /swaɪp/

Example: Please swipe your room key card on the card reader to enter the gym.

Translate: Vui lòng quẹt thẻ chìa khóa phòng trên đầu đọc thẻ để vào phòng tập.


44.upper case : (n.p) chữ viết hoa

Spelling: /ˌʌpə ˈkeɪs/

Example: Is the wifi password all lowercase or uppercase?

Translate: Mật khẩu wifi toàn chữ thường hay chữ hoa?


45.employee : (n) nhân viên

Spelling: /ɪmˈplɔɪiː/

Example: You could ask the hotel employee about famous tourist spots.

Translate: Bạn có thể hỏi nhân viên khách sạn về những địa điểm du lịch nổi tiếng.


46.accept : (v) chấp nhận

Spelling: /əkˈsept/

Example: She decided to accept the job offer after careful consideration.

Translate: Cô ấy đã quyết định chấp nhận lời mời làm việc sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.


47.subway : (n) tàu điện ngầm

Spelling: /ˈsʌbweɪ/

Example: Where is the subway station?

Translate: Ga tàu điện ngầm ở đâu?


48.instruction : (n) hướng dẫn

Spelling: /ɪnˈstrʌk·ʃənz/

Example: Please follow the instructions carefully to assemble the furniture correctly.

Translate: Vui lòng làm theo hướng dẫn cẩn thận để lắp ráp đồ nội thất đúng cách.


49.elevator : (n) thang máy

Spelling: /ˈelɪveɪtə(r)/

Example: The elevator was out of order, so we had to take the stairs.

Translate: Thang máy bị hỏng, vì vậy chúng tôi phải đi cầu thang bộ.


LESSON 3

50.(not) at all : (adv) (không) chút nào

Spelling: /æt ɔːl/

Example: I wasn’t happy at all, but in the end, we all laughed about it.

Translate: Tôi không vui chút nào, nhưng cuối cùng, tất cả chúng tôi đều cười về điều đó.


51.cable car : (n.p) cáp treo

Spelling: /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

Example: We rode the cable car to the top of the mountain for a breathtaking view.

Translate: Chúng tôi đi cáp treo lên đỉnh núi để ngắm cảnh tuyệt đẹp.


52.fly : (v) bay, vụt qua

Spelling: /flaɪ/

Example: They decided to fly to New York instead of driving.

Translate: Họ quyết định bay đến New York thay vì lái xe.)


53.harbor : (n) cảng, bến tàu

Spelling: /ˈhɑː.bər/

Example: The ship docked at the harbor early in the morning.

Translate: Con tàu cập cảng vào sáng sớm.


54.hilarious : (adj) vui nhộn, buồn cười

Spelling: /hɪˈleəriəs/

Example: The comedian’s performance was so hilarious that everyone was laughing nonstop.

Translate: Phần trình diễn của diễn viên hài rất vui nhộn đến mức mọi người đều cười không ngớt.


55.jellyfish : (n) con sứa

Spelling: /ˈdʒelifɪʃ/

Example: We saw a beautiful jellyfish swimming gracefully in the aquarium.

Translate: Chúng tôi thấy một con sứa đẹp bơi uyển chuyển trong bể cá.


56.karst : (n) các-xto (vùng đá vôi bị xói mòn)

Spelling: /kɑːst/

Example: Some of the rocky karsts contain sea caves and hidden lagoons.

Translate: Một số núi đá vôi có hang động biển và đầm phá ẩn giấu.


57.overjoyed : (adj) vui mừng khôn xiết

Spelling: /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/

Example: She was overjoyed to hear that she had won the scholarship.

Translate: Cô ấy rất vui mừng khi biết rằng mình đã giành được học bổng.


58.slide : (n) cầu trượt

Spelling: /slaɪd/

Example: The children had fun playing on the slide at the playground.

Translate: Các em nhỏ vui chơi trên cầu trượt ở sân chơi.


59.terrified : (adj) khiếp sợ

Spelling: /ˈterɪfaɪd/

Example: He was terrified of heights, so he avoided going on the roller coaster.

Translate: Anh ấy rất sợ độ cao, nên anh ấy tránh đi tàu lượn siêu tốc.


60.humid : (adj) ẩm ướt

Spelling: /ˈhjuːmɪd/

Example: The weather was so humid that we felt sticky and uncomfortable.

Translate: Thời tiết ẩm ướt đến mức chúng tôi cảm thấy dính và không thoải mái.


61.unusual : (adj) không bình thường

Spelling: /ʌnˈjuːʒuəl/

Example: It was unusual to see snow in this region during the summer.

Translate: Thật lạ khi thấy tuyết rơi ở khu vực này vào mùa hè.


62.exhausted : (adj) mệt mỏi, kiệt sức

Spelling: /ɪɡˈzɔːstɪd/

Example: After hiking all day, we were completely exhausted and needed to rest.

Translate: Sau khi đi bộ cả ngày, chúng tôi hoàn toàn kiệt sức và cần nghỉ ngơi.


63.landscape : (n) cảnh quan

Spelling: /ˈlændskeɪp/

Example: The landscape of the valley was filled with lush green fields and rolling hills.

Translate: Cảnh quan của thung lũng được bao phủ bởi những cánh đồng xanh tươi và đồi núi nhấp nhô.


64.spectacular : (adj) ngoạn mục

Spelling: /spekˈtækjələ(r)/

Example: The fireworks display on New Year’s Eve was truly spectacular.

Translate: Màn trình diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa thực sự rất ngoạn mục.


65.definitely : (adv) chắc chắn

Spelling: /ˈdefɪnətli/

Example: You should definitely visit the museum; it’s very interesting.

Translate: Bạn chắc chắn nên thăm bảo tàng; nó rất thú vị.


66.bend : (n) khúc cua

Spelling: /bend/

Example: Be careful when you drive around that bend ; it’s a sharp turn.

Translate: Hãy cẩn thận khi bạn lái xe qua khúc cua đó; đó là một khúc cua gấp.


67.corner : (n) góc

Spelling: /ˈkɔːnə(r)/

Example: There’s a nice café just around the corner from our hotel.

Translate: Có một quán cà phê đẹp ngay góc phố từ khách sạn của chúng ta.


68.regardless of : (phrase) bất kể

Spelling: /rɪˈɡɑːd.ləs əv/

Example: She continued to work hard regardless of the difficulties she faced.

Translate: Cô ấy tiếp tục làm việc chăm chỉ bất kể những khó khăn mà cô ấy gặp phải.


Advertisements (Quảng cáo)