Trang chủ Bài học Từ vựng

Từ vựng

Hướng dẫn giải, trả lời câu hỏi, bài tập thuộc Từ vựng. Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng Anh 3 - Global Success (Kết nối tri thức)


Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 10: BREAKTIME ACTIVITIES (Những hoạt động trong giờ giải lao) 1. break time ((n):...
Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 10: Break time activities Tiếng Anh 3...
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 9: COLOURS (Màu sắc) 1. black ((adj): màu đen ) Spelling: ( /blæk/ )...
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 9: Colours Tiếng Anh 3 -...
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 8: MY SCHOOL THINGS (Đồ dùng học tập của tôi) 1. book ((n): quyển...
Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 8: My school things Tiếng Anh 3...
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 7: CLASSROOM INSTRUCTIONS (Những chỉ dẫn trong lớp học) 1. close ((v): đóng) Spelling:...
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 7: Classroom instructions Tiếng Anh 3...
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 6: OUR SCHOOL (Trường của chúng mình) 1. art room ((n): phòng mĩ thuật...
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 6: Our school Tiếng Anh 3 -...
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 5: MY HOBBIES (Sở thích của tớ) 1. cook ((v): nấu ăn ) Spelling:...
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 5: My hobbies Tiếng Anh 3 -...
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 4: OUR BODIES (Cơ thể của chúng mình) 1. ear ((n): cái tai )...
Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 4: Our bodies Tiếng Anh 3 -...
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 2: OUR NAMES (Tên của chúng mình) 1. name ((n): tên ) Spelling: (/neɪm/...
Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 2: Our names Tiếng Anh 3 -...
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 3. OUR FRIENDS (Những người bạn của chúng mình) 1. friend ((n): bạn bè...
Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 3: Our friends Tiếng Anh 3 -...
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Global Success: UNIT 1: HELLO (Xin chào) 1. hello (Xin chào ) Spelling: (/həˈləʊ/ ) Example: Hello,...
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 3 Global Success. . Nội dung trong Từ vựng, Unit 1: Hello Tiếng Anh 3 - Global...