UNIT 1: HELLO
(Xin chào)
1. hello (Xin chào ) Spelling: (/həˈləʊ/ ) Example: Hello, Paul. I haven’t seen you for ages. ( Xin chào, Paul. Lâu lắm không gặp cậu.)
2. hi(Chào) Spelling: (/haɪ/ ) Example: Hi, how are you doing? ( Chào, cậu thế nào rồi?)
3. fine ((adj): khỏe, tốt, ổn ) Spelling: (/faɪn/ ) Example: I’m fine, thank you. ( Chào, cậu thế nào rồi?)
4. how(như thế nào, bằng cách nào ) Spelling: (/haʊ/”> Example: How are you? ( Bạn thế nào rồi?)
Advertisements (Quảng cáo)
5. Goodbye (tạm biệt) Spelling: (/ˌɡʊdˈbaɪ/ ) Example: Goodbye Bill! See you next week. ( Tạm biệt Bill. Gặp cậu vào tuần sau nhé!)
6. Bye (tạm biệt (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng)) Spelling: (/baɪ/ ) Example: Bye, see you later. ( Tạm biệt, gặp cậu sau nhé.)
7. I((pronoun): tôi, tớ, mình,... (ngôi xưng thứ nhất số ít) ) Spelling: (/aɪ/ ) Example: I like him. ( Mình thích cậu ấy.)
8. you((pronoun): bạn, các bạn,... (ngôi thứ 2, dùng được cho cả số ít và số nhiều)) Spelling: (/ju/ ) Example: Are you a student? ( Bạn có phải là học sinh không?)
9. thank you(cảm ơn ) Spelling: (/ˈθæŋk ˌjuː/ ) Example: That was a delicious lunch, thank you. ( Thật là một bữa trưa ngon miệng, cảm ơn cậu.)
10. thanks (cảm ơn (thường dùng trong những trường hợp ít trang trọng hơn.) ) Spelling: (/θæŋks/ ) Example: What a great present, thanks! ( Món quà tuyệt quá, cảm ơn cậu!)