UNIT 6: OUR SCHOOL
(Trường của chúng mình)
1. art room ((n): phòng mĩ thuật ) Spelling: (/ɑːt ruːm/ ) Example: We are painting in the art room. ( Chúng tôi đang vẽ ở phòng mĩ thuật.)
2. classroom ((n): lớp học ) Spelling: (/ˈklɑːsruːm/ ) Example: This is my classroom. ( Đây là lớp học của tớ.)
3. computer room ((n): phòng máy tính) Spelling: (/kəmˈpjuːtə/ /ruːm/ ) Example: They are learning IT in the computer room. ( Họ đang học môn tin học ở phòng máy tính. )
4. gym ((n): phòng thể chất ) Spelling: (/dʒɪm/ ) Example: I play basketball in the gym. ( Tôi chơi bóng rổ ở phòng thể chất.)
5. library((n): thư viện ) Spelling: (/ˈlaɪbrəri/ ) Example: If you like reading, let’s go to the library. ( Nếu bạn thích đọc sách thì cùng đến thư viện nào.)
Advertisements (Quảng cáo)
6. music room((n): phòng âm nhạc ) Spelling: (/ˈmjuː.zɪk ruːm/ ) Example: He plays the guitar in the music room. ( Anh ấy chơi đàn ghi-ta ở phòng nhạc.)
7. playground((n): sân chơi) Spelling: (/ˈpleɪɡraʊnd/ ) Example: We all play games in the playground during the break time. ( Tất cả chúng tớ đều chơi trò chơi ở sân chơi trong suốt giờ giải lao. )
8. school((n): trường học ) Spelling: (/skuːl/ ) Example: My school is big and beautiful. ( Ngôi trường của tớ rất to và đẹp.)
9. like((v): thích ) Spelling: (/laɪk/ ) Example: Do you like listening to music? ( Bạn có thích nghe nhạc không?) )
10. poster ((n): tấm áp phích ) Spelling: (/ˈpəʊstə(r)/ ) Example: There is a poster in the wall. ( Có một tấm áp phích ở trên tường.)
11. welcome(chào mừng) Spelling: (/ˈwelkəm/ ) Example: Welcome to our school. ( Chào mừng đến trường của chúng tớ.)