Trang chủ Bài học Unit 1: My friends – Bạn của tôi

Unit 1: My friends – Bạn của tôi

Hướng dẫn giải, trả lời 10 câu hỏi, bài tập thuộc Unit 1: My friends – Bạn của tôi. Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng Anh lớp 8 (sách cũ)


Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Anh 8, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 8 unit 1
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8. Tổng hợp...
Language focus trang 16 - Tiếng Anh 8, H1. Hãy hoàn thành các đoạn văn sau, dùng hình thức đủng của động từ trong...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Language focus - trang 16 - Tiếng Anh 8. H1. Hãy hoàn thành các...
Write - Viết trang 15 - Anh 8, His name’s Le Van Tam and he’s fourteen years old. He lives at 26 Tran Phu...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Write - Viết - Trang 15 - Tiếng Anh 8. His name’s Le Van...
Read - Đọc trang 13 - môn Anh 8, I am lucky enough to have a lot of friends. Of all my friends, Bao,...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Read - Đọc - Trang 13 - Tiếng Anh 8. I am lucky enough...
Listen - Nghe trang 12 - Anh 8, Listen and complete the conversations. Use the expressions in the box. How do you do Nice...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Listen - Nghe - Trang 12 - Tiếng Anh 8. Listen and complete the...
Speak - Nói trang 11 Tiếng Anh 8, 1. Read the dialogue, 2. Now take tu s to make similar dialogues. Use the adjectives...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Speak - Nói - trang 11 Tiếng Anh 8. 1. Read the dialogue, 2....
Listen and read - Nghe và đọc trang 10 Tiếng Anh 8, Hello, Lan. Hi, Hoa. You seem happy. I am. I received a...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Listen and read - Nghe và đọc - trang 10 Tiếng Anh 8. Hello,...
Getting started trang 10 Anh 8, KHỞI ĐỘNG: Hãy mô tả các nhóm bạn và các hoạt động mà họ yêu thích.
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Getting started trang 10 Tiếng anh 8. KHỞI ĐỘNG: Hãy mô tả các nhóm...
Thì quá khứ đơn - The simple past tense, Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hẳn...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Thì quá khứ đơn - The simple past tense. Thì quá khứ đơn diễn...
Thì hiện tại đơn - The simple present tense, Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen hay việc thường làm ở giai...
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi - Thì hiện tại đơn - The simple present tense. Thì hiện tại đơn diễn...