Trang chủ Lớp 2 SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức Unit 14. At home – SBT Tiếng Anh 2 – Kết nối...

Unit 14. At home - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức: (Chị gái bạn bao nhiêu tuổi? )...

Hướng dẫn giải Bài 1, 2, 3, 4, 6, 6, 7 Unit 14. At home - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức - Học kì 2. Giải Unit 14. At home - SBT Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức (Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)

Bài 1

1. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- grandmother: bà

- sister: chị gái, em gái

- brother: anh trai, em trai

Answer - Lời giải/Đáp án

1. c

2. a

3. b


Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

1. This is my grandmother.

(Đây là bà tôi.)

2. How old is your sister?

(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)

She’s eighteen.

(Cô ấy 18 tuổi.)

3. How old is your brother?

(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)

She’s nineteen.

(Anh ấy 19 tuổi.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.b

2.b

3.a


Bài 3

3. Look and write.

(Nhìn và viết.)


Bài 4

4. Look and write. Then say.

(Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. grandmother(bà)

Advertisements (Quảng cáo)

2. brother (anh trai)

3. sister(chị gái)


Bài 5

5. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

1. A: How old is your sister?

(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)

B: She’s sixteen.

(Cô ấy 16 tuổi.)

2. A: How old is your brother?

(Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)

B: He’s twenty.

(Anh ấy 20 tuổi.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.a

2.b


Bài 6

6. Game: Help the boys and girls find their birthday cakes. Then say.

(Trò chơi: Giúp các cậu con trai và con gái tìm bánh sinh nhật của họ. Sau đó nói.)

Answer - Lời giải/Đáp án

1.b. He’s seventeen

(Anh ấy 17 tuổi.)

2.c. She’s nineteen

(Anh ấy 19 tuổi.)

3.d. He’s twenty.

(Anh ấy 20 tuổi.)

4.a. She’s sixteen

(Cô ấy 16 tuổi.)


Bài 7

7. Project: Draw your family. Colour them. Tell your friends about the picture.

(Kế hoạch: Vẽ gia đình của bạn. Tô màu họ. Kể cho các bạn của bạn nghe về bức tranh.)

Answer - Lời giải/Đáp án

This is my family. (Đây là gia đình tôi.)

This is my father. He’s thirty. (Đây là bố tôi. Ông ấy 30 tuổi.)

This is my mother. She’s twenty-eight. (Đây là mẹ tôi. Bà ấy 28 tuổi.)

It’s me. I’m eight. (Đây là tôi. Tôi 8 tuổi.)