Trang chủ Bài học Unit 15: Cities

Unit 15: Cities

Hướng dẫn giải, trả lời 8 câu hỏi, bài tập thuộc Unit 15: Cities. Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng anh lớp 10 (sách cũ)


Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 10, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 15
Unit 15: Cities - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 15 Tiếng Anh 10. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng...
Language focus unit 15 trang 164 tiếng anh 10, Pronunciation;Grammar and vocabulary
Unit 15: Cities - Language focus unit 15 trang 164 sgk tiếng anh 10. Pronunciation;Grammar and vocabulary E. LANGUAGE FOCUSPronunciation :[0]—[ 0]Grammar and vocabulary: ...
Writing unit 15 trang 162 sgk tiếng anh 10, Read the description of London, then write the answers to the questions. (Đọc bài mô...
Unit 15: Cities - Writing unit 15 trang 162 sgk tiếng anh 10. Read the description of London, then write the answers to...
Reading unit 15 trang 156 sgk tiếng anh 10, BEFORE YOU READ;WHILE YOU READ;AFTER YOU READ
Unit 15: Cities - Reading unit 15 trang 156 sgk tiếng anh 10. BEFORE YOU READ;WHILE YOU READ;AFTER YOU READ A.READING (Đọc)BEFORE YOU READ...
Speaking unit 15 trang 159 sgk tiếng anh 10, Task 1;Task 2;Task 3;Task 4
Unit 15: Cities - Speaking unit 15 trang 159 sgk tiếng anh 10. Task 1;Task 2;Task 3;Task 4 B.SPEAKING (Nói)Task 1: Complete each...
Listening unit 15 trang 160 sgk tiếng anh 10, BEFORE YOU LISTEN; WHILE YOU LISTEN;AFTER YOU LISTEN
Unit 15: Cities - Listening unit 15 trang 160 sgk tiếng anh 10. BEFORE YOU LISTEN; WHILE YOU LISTEN;AFTER YOU LISTEN C. LISTENING (Nghe) BEFORE...
Mệnh đề tính từ xác định tương phản với mệnh đề tính từ xác định từ không tương phản, 1.Defining adjective clauses;1.Defining adjective clauses
Unit 15: Cities - Mệnh đề tính từ xác định tương phản với mệnh đề tính từ xác định từ không tương phản....
Liên từ-although, ALTHOUGH (mặc dù): là liên từ nhượng bộ (concessive conjunction): diễn tả sự tương phản (a contrast).
Unit 15: Cities - Liên từ-although. ALTHOUGH (mặc dù): là liên từ nhượng bộ (concessive conjunction): diễn tả sự tương phản (a...