Trang chủ Bài học Unit 16: Historical places

Unit 16: Historical places

Hướng dẫn giải, trả lời 8 câu hỏi, bài tập thuộc Unit 16: Historical places. Bài tập bạn đang xem thuộc môn học: Tiếng anh lớp 10 (sách cũ)


Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Anh 10, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh lớp 10 unit 16
Unit 16: Historical places - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 16 Tiếng Anh 10. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK...
Test yourself F trang 178 SGK Tiếng Anh 10, Listen and fill each blank with the missing word. Well, I think that living in Bangkok...
Unit 16: Historical places - Test yourself F trang 178 SGK Tiếng Anh 10. Listen and fill each blank with the missing word. Well,...
Language focus unit 16 trang 175 sgk tiếng anh 10, Pronnunciation;Grammar and vocabulary
Unit 16: Historical places - Language focus unit 16 trang 175 sgk tiếng anh 10. Pronnunciation;Grammar and vocabulary E.LANGUAGE FOCUS Pronnunciation : [ 3 I...
Writing unit 16 trang 174 tiếng anh 10, Biểu đồ bên phải trình bày một số thông tin về những chuyến đến của khách...
Unit 16: Historical places - Writing unit 16 trang 174 sgk tiếng anh 10. Biểu đồ bên phải trình bày một số thông...
Listening unit 16 trang 171 sgk tiếng anh 10, Listen and choose A, B, or C that best completes the sentence. (Nghe và chọn...
Unit 16: Historical places - Listening unit 16 trang 171 sgk tiếng anh 10. Listen and choose A, B, or C that...
Reading unit 16 trang 166 sgk tiếng anh 10, BEFORE YOU READ;WHILE YOU READ;AFTER YOU READ
Unit 16: Historical places - Reading unit 16 trang 166 sgk tiếng anh 10. BEFORE YOU READ;WHILE YOU READ;AFTER YOU READ A. READING (Đọc)BEFORE...
Speaking unit 16 trang 169 sgk tiếng anh 10, A foreign visitor has taken some notes about President Ho Chi Minh’s Mausoleum. Ask and...
Unit 16: Historical places - Speaking unit 16 trang 169 sgk tiếng anh 10. A foreign visitor has taken some notes about President...
Dạng so sánh tương đối và tuyệt đối, 1.COMPARA TIVES;2.SUPERLATIVES
Unit 16: Historical places - Dạng so sánh tương đối và tuyệt đối. 1.COMPARA TIVES;2.SUPERLATIVES A.COMPARATIVES and SUPERLATIVES (Dạng so sánh tương đối và...