Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 3 Lesson 1 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: In...

Unit 3 Lesson 1 - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: In pairs: Do you prefer to buy quality clothes or cheap clothes on sale? Why?...

Phân tích và lời giải tiếng Anh 10 Unit 3 Lesson 1 . Fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Do you prefer to buy quality clothes or cheap

New Words a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)

thrift store styles quality customer service on sale

1. I love the clothes store near my house. It has more brands and better stylesthan the stores at the mall.

2. You should spend your money on ___________ products. They’ll last a long time.

3. A ___________ sells old or used clothes, books, etc. They often have very cheap and cool things!

4. I bought these sunglasses when they were ___________. They normally cost over

200 dollars, but I got them for just 139!

5. I like to shop at this store because the ___________ is excellent.The sales assistants are always friendly and helpful.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- thrift store (n.p): cửa hàng đồ cũ

- styles (n): phong cách

- quality (n): chất lượng

- customer service (n.p): dịch vụ khách hàng

- on sale: giảm giá

Answer - Lời giải/Đáp án

1. I love the clothes store near my house. It has more brands and better stylesthan the stores at the mall.

(Tôi thích cửa hàng quần áo gần nhà. Nó có nhiều thương hiệu hơn và phong cách tốt hơn so với các cửa hàng tại trung tâm thương mại.)

2. You should spend your money on qualityproducts. They’ll last a long time.

(Bạn nên chi tiền của bạn cho các sản phẩm chất lượng. Chúng sẽ tồn tại trong một thời gian dài.)

3. A thrift storesells old or used clothes, books, etc. They often have very cheap and cool things!

(Một cửa hàng đồ cũ bán bán quần áo cũ hoặc đã qua sử dụng, sách,... Họ thường có những thứ rất rẻ và tuyệt vời!)

4. I bought these sunglasses when they were on sale. They normally cost over 200 dollars, but I got them for just 139!

(Tôi đã mua những chiếc kính râm này khi chúng đang được giảm giá. Chúng thường có giá cao hơn 200 đô la, nhưng tôi mua được chúng chỉ với 139!)

5. I like to shop at this store because the customer serviceis excellent.The sales assistants are always friendly and helpful.

(Tôi thích mua sắm tại cửa hàng này bởi vì dịch vụ khách hàng rất tuyệt vời. Các nhân viên bán hàng luôn thân thiện và hữu ích.)


New Words b

b. In pairs: Do you prefer to buy quality clothes or cheap clothes on sale? Why?

(Theo cặp: Em thích mua quần áo chất lượng hay quần áo giá rẻ được giảm giá? Tại sao?)

I prefer to buy quality clothes. They are more expensive, but I can wear them for a long time.

(Tôi thích mua quần áo chất lượng. Chúng đắt hơn, nhưng tôi có thể mặc chúng trong một thời gian dài.)

Answer - Lời giải/Đáp án

I prefer cheap clothes on salebecause I want to use my money on something more important than expensive clothes.

(Tôi thích quần áo giá rẻ được giảm giá hơn vì tôi muốn sử dụng tiền của mình vào việc quan trọng hơn là quần áo đắt tiền.)


Reading a

a. Read the article and choose the correct answer. What’s the article about?

(Đọc bài và chọn câu trả lời đúng. Bài báo nói về cái gì?)

1. how to save money when shopping (làm thế nào để tiết kiệm tiền khi mua sắm)

2. where teens buy their clothes(nơi thanh thiếu niên mua quần áo của họ)

3. how teens spend their money(cách thanh thiếu niên tiêu tiền của họ)

Teen Shopping Habits in Vietnam

We interviewed three teens about their shopping habits. Read on to find the best tips.

Thanh, 16: “I like to shop at thrift stores. It’s more fun and, of course, less expensive than buying clothes in the shopping mall. And your clothes will be unique. Also, we already have so much trash on our planet, so I don’t think we need to buy new clothes. My top tip is to pay attention to the brands. Some brands use quality materials, and if you see them at a thrift store, get them quickly before someone else does.”

Vân, 15: “I buy most of my clothes from a local store near my house. I can walk there in just a few minutes. It’s much easier and less crowded than at shopping malls, and the customer service is better. The sales assistants are friendlier and always give me good advice on what to buy.”

Ngọc, 15: “I prefer to do my shopping at shopping malls. It’s easier because my parents don’t have to take me to different stores. My advice is to be careful with money. Decide how much you can spend,and don’t spend more than that. Never buy things you don’t need just because they’re on sale. My least favorite clothes are always things I bought just because they were cheap.”

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Thói quen mua sắm của thanh thiếu niên ở Việt Nam

Chúng tôi đã phỏng vấn ba thanh thiếu niên về thói quen mua sắm của họ. Đọc để tìm những lời khuyên tốt nhất.

Thanh, 16 tuổi: “Mình thích mua sắm ở các cửa hàng đồ cũ, vui hơn và tất nhiên là đỡ tốn kém hơn so với mua quần áo ở trung tâm thương mại. Và quần áo của ta sẽ là độc nhất. Ngoài ra, chúng ta đã có quá nhiều rác trên hành tinh của mình, vì vậy mình không nghĩ rằng chúng ta cần mua quần áo mới. Mẹo hàng đầu của mình là chú ý đến các thương hiệu. Một số thương hiệu sử dụng chất liệu chất lượng và nếu bạn nhìn thấy chúng ở cửa hàng tiết kiệm, hãy nhanh chóng mua chúng trước khi người khác làm.”

Vân, 15 tuổi: “Mình mua hầu hết quần áo của mình từ một cửa hàng gần nhà. Mình có thể đi bộ đến đó chỉ trong vài phút. Nó dễ dàng hơn và ít đông đúc hơn nhiều so với ở các trung tâm mua sắm và dịch vụ khách hàng cũng tốt hơn. Các nhân viên bán hàng thân thiện hơn và luôn cho mình những lời khuyên hữu ích về những thứ nên mua ”.

Ngọc, 15 tuổi: “Mình thích mua sắm ở các trung tâm thương mại hơn. Nó dễ dàng hơn vì bố mẹ mình không phải đưa mình đến các cửa hàng khác nhau. Lời khuyên của mình là hãy cẩn thận với tiền bạc. Quyết định số tiền bạn có thể chi tiêu và không chi tiêu nhiều hơn thế. Đừng bao giờ mua những thứ bạn không cần chỉ vì chúng đang được giảm giá. Những bộ quần áo ít yêu thích nhất của tôi luôn là những thứ tôi mua chỉ vì chúng rẻ ”.

Answer - Lời giải/Đáp án

2. where teens buy their clothes (nơi thanh thiếu niên mua quần áo của họ)


Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. Where does Thanh buy her clothes?

(Thanh mua quần áo ở đâu?)

2. What is Thanh’s advice for shoppers?

(Lời khuyên của Thanh dành cho người mua hàng là gì?)

3. Why does Vân prefer a local store to shopping malls?

(Tại sao Vân thích cửa hàng địa phương hơn trung tâm mua sắm?)

4. Why does Ngọc like shopping malls?

(Tại sao Ngọc thích trung tâm thương mại?)

Answer - Lời giải/Đáp án

1. She buys her clothes at thrift stores.

(Cô ấy mua quần áo của mình tại các cửa hàng đồ cũ.)

Thông tin: I like to shop at thrift stores.

(Mình thích mua sắm ở các cửa hàng đồ cũ.)

2. Her advice for shoppers is to pay attention to the brands.

(Lời khuyên của cô ấy dành cho người mua hàng là hãy chú ý đến các nhãn hiệu.)

Thông tin: My top tip is to pay attention to the brands.

(Mẹo hàng đầu của mình là chú ý đến các thương hiệu.)

3. Because it’s much easier and less crowded than at shopping malls, and the customer service is better.

(Bởi vì việc này dễ dàng hơn và ít đông đúc hơn nhiều so với ở các trung tâm thương mại và dịch vụ khách hàng cũng tốt hơn.)

Thông tin: It’s much easier and less crowded than at shopping malls, and the customer service is better.

(Nó dễ dàng hơn và ít đông đúc hơn nhiều so với ở các trung tâm mua sắm và dịch vụ khách hàng cũng tốt hơn.)

4. Because her parents don’t have to take her to different stores.

(Bởi vì bố mẹ cô ấy không phải đưa cô ấy đến các cửa hàng khác nhau.)

Thông tin: It’s easier because my parents don’t have to take me to different stores.

(Nó dễ dàng hơn vì bố mẹ mình không phải đưa mình đến các cửa hàng khác nhau.)


Reading c

c. In pairs: What’s your favorite store or place to go shopping? Why?

(Theo cặp: Cửa hàng hoặc địa điểm yêu thích của em để đi mua sắm là gì? Tại sao?)

Answer - Lời giải/Đáp án

My favorite store is a local clothes shop near my house because the staff are friendly and the prices are cheap.

(Cửa hàng yêu thích của tôi là một cửa hàng quần áo địa phương gần nhà vì nhân viên thân thiện và giá cả lại rẻ.)


Grammar a

a. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

The orange dress is cheaper than the yellow dress, but this red dress is the cheapest.

(Chiếc váy màu cam rẻ hơn chiếc váy màu vàng, nhưng chiếc váy màu đỏ này là rẻ nhất.)


Grammar b

b. Circle the correct words.

(Khoanh tròn các từ đúng.)

1. I think you should buy this pair of sunglasses. It looks cooler / coolest than the other pair.

2. Can I borrow some money? This dress is more / most expensive than I thought.

3. This restaurant may not have the greatest food in town but their customer service is definitely the best / better. We eat here at least twice a month.

4. It’s best if you come on Wednesday, when I’m less busy / busiest. We’ll have time to chat.

5. Shopping is my less / least favorite thing to do. It’s boring and takes a lot of time.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. cooler 2. more 3. the best 4. less busy 5. least

1. I think you should buy this pair of sunglasses. It looks cooler than the other pair.

(Tôi nghĩ bạn nên mua cặp kính râm này. Nó trông ngầu hơn so với cặp còn lại.)

Giải thích: Trong câu có “than” nên ta sử dụng so sánh hơn.

2. Can I borrow some money? This dress is more expensive than I thought.

(Mình có thể mượn một ít tiền không? Chiếc váy này đắt hơn mình nghĩ.)

Giải thích: Trong câu có “than” nên ta sử dụng so sánh hơn.

3. This restaurant may not have the greatest food in town but their customer service is definitely the best. We eat here at least twice a month.

(Nhà hàng này có thể không có đồ ăn ngon nhất trong thị trấn nhưng dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất. Chúng tôi ăn ở đây ít nhất hai lần một tháng.)

Giải thích: Trong câu so sánh “this restaurant” với tất cả các nhà hàng khác trong thị trấn nên ta dùng so sánh nhất.

4. It’s best if you come on Wednesday, when I’m less busy. We’ll have time to chat.

(Tốt nhất là bạn nên đến vào thứ Tư, khi tôi bớt bận rộn hơn. Chúng ta sẽ có thời gian để trò chuyện.)

Giải thích: Câu sau “We’ll have time to chat” có nghĩa là “Chúng ta sẽ có thời gian để nói chuyện.” Tức là ngày thứ tư phải là ngày “tôi” ít bận rộn nhất thì “chúng tôi” mới có thời gian để nói chuyện.

5. Shopping is my least favorite thing to do. It’s boring and takes a lot of time.

(Mua sắm là việc tôi yêu thích nhất. Thật nhàm chán và mất nhiều thời gian.)

Giải thích: Trong câu so sánh “shopping” so với tất cả các hoạt động khác nên ta dùng so sánh nhất.


Grammar c

c. Fill in the blanks with the right forms of the adjectives.

(Điền vào chỗ trống với các dạng đúng của các tính từ.)

1. I think this dress is prettier than (pretty) the other one.

2. This is ______________ (good) place to shop for shoes in town. All the other stores are too expensive.

3. I rarely wear my green jacket. It’s ______________ (comfortable) my red one.

4. Do you have a ______________ (expensive) bag? This one is a bit too much.

5. We’ll never go back to that restaurant. It has ______________ (bad) customer service ever.

6. The black shirt is, ______________ (good) the white one, so it will last longer.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. prettier 2. the best 3. less comfortable than
4. less expensive 5. the worst 6. better

1. I think this dress is prettier than the other one.

(Tôi nghĩ chiếc váy này đẹp hơn chiếc kia.)

Giải thích: Trong câu so sánh “this dress” và “the other one” nên ta sử dụng so sánh hơn. “pretty” là tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng y nên ta dùng “prettier.”

2. This is the best place to shop for shoes in town. All the other stores are too expensive.

(Đây là nơi tốt nhất để mua sắm giày dép trong thị trấn. Tất cả các cửa hàng khác đều quá đắt.)

Giải thích: Trong câu so sánh cửa hàng này với tất cả các cửa hàng khác nên ta sử dụng so sánh nhất. “good” là tính từ ngoại lệ nên ta dùng “the best.”

3. I rarely wear my green jacket. It’s less comfortable than my red one.

(Tôi hiếm khi mặc chiếc áo khoác màu xanh lá cây của mình. Nó ít thoải mái hơn cái màu đỏ của tôi.)

Giải thích: Trong câu so sánh “my green jacket” và “my red one” nên ta dùng so sánh hơn. “comfortable” là tính từ dài nên ta dùng “less comfortable”.

4. Do you have a less expensive bag? This one is a bit too much.

(Bạn có một chiếc túi rẻ tiền hơn không? Cái này hơi đắt quá.)

Giải thích: Trong câu so sánh chiếc túi này với một chiếc túi khác nên ta sử dùng so sánh hơn. “expensive” là tính từ dài nên ta dùng “less expensive.”

5. We’ll never go back to that restaurant. It has the worst customer service ever.

(Chúng tôi sẽ không bao giờ quay lại nhà hàng đó. Nó có dịch vụ khách hàng tồi tệ nhất từ trước tới nay.)

Giải thích: Trong câu có từ “ever” có nghĩa là “từ trước tới nay”, dùng sau so sánh nhất để nhấn mạnh so sánh nhất nên ta dùng so sánh nhất. “bad” là tính từ ngoại lệ nên ta dùng dạng so sánh nhất của nó là “worst.”

6. The black shirt is, better than the white one, so it will last longer.

(Chiếc áo đen tốt hơn chiếc áo trắng nên sẽ bền lâu hơn.)

Giải thích: Trong câu so sánh “the black shirt” và “the white one” nên ta sử dụng so sánh hơn. “good” là tính từ ngoại lệ nên ta dùng so sánh hơn của nó là “better.”


Grammar d

d. In pairs: Compare computer games. Use the prompts from the box.

(Theo cặp: So sánh các trò chơi trên máy tính. Sử dụng gợi ý từ hộp.)

Answer - Lời giải/Đáp án

- Hot Spot Arcade is the most expensive game.

(Hot Spot Arcade là trò chơi đắt tiền nhất.)

- Soccer Fever is funnier than TKO 3.

(Soccer Fever vui hơn TKO 3.)


Pronunciation a

a. Stress the first syllable for most two-syllable nouns.

(Nhấn mạnh âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các danh từ có hai âm tiết.)


Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và chú ý vào các chữ cái được gạch chân.)

service(dịch vụ)

shopping(mua sắm)


Pronunciation c

c. Listen and cross out the one that has the wrong word stress.

(Nghe và gạch bỏ từ có trọng âm sai.)

sneakers (giày thể thao)

bookstore (hiệu sách)

money (tiền bạc)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đáp án: "money” phát âm sai vì trong bài nghe nhấn vào trọng âm thứ 2.


Pronunciation d

d. Read the words with the correct stress to a partner.

(Đọc các từ trên với trọng âm chính xác cho bạn cùng bàn của bạn.)


Practice a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Luyện tập cuộc đối thoại sau. Đổi vai và lặp lại.)

Thanh: Hey, Huy, can I ask you some questions? I’m doing a survey for my class.

Advertisements (Quảng cáo)

Huy: Hi, Thanh. Sure.

Thanh: What do you spend most of your money on?

Huy: Comic books and video games.

Thanh: Where do you buy your comic books?

Huy: Usually from the shopping mall.

Thanh: Why? Is it cheaper than other stores?

Huy: No, but it has more choices.

Thanh: And video games? Do you buy them at the shopping mall too?

Huy: I buy them online because it’s less expensive.

Thanh: What’s the most expensive thing you’ve ever bought?

Huy: I bought a phone.

Thanh: Great. Thank you.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Thanh: Này, Huy, cho mình hỏi vài câu được không? Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp.

Huy: Chào Thanh. Chắc chắn rồi.

Thanh: Bạn thường tiêu nhiều tiền vào việc gì?

Huy: Truyện tranh và trò chơi điện tử.

Thanh: Bạn mua truyện tranh của mình ở đâu?

Huy: Thường là từ trung tâm mua sắm.

Thanh: Tại sao? Có rẻ hơn các cửa hàng khác không?

Huy: Không, nhưng nó có nhiều sự lựa chọn hơn.

Thanh: Và trò chơi điện tử? Bạn có mua chúng ở trung tâm mua sắm không?

Huy: Tôi mua chúng trên mạng vì nó ít tốn kém hơn.

Thanh: Thứ đắt nhất mà bạn từng mua là gì?

Huy: Tôi mua một chiếc điện thoại.

Thanh: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.


Practice b

b. Make another conversation using the ideas on the right.

(Thực hiện một cuộc trò chuyện khác bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)

Answer - Lời giải/Đáp án

A: Hey, B, can I ask you some questions? I’m doing a survey for my class.

B: Hi, A. Sure.

A: What do you spend most of your money on?

B: Clothes and snacks.

A: Where do you buy your clothes?

B: Usually from the store near my house.

A: Why? Is it better quality than other stores?

B: No, but it has nicer styles.

A: And snacks? Do you buy them at the store too?

B: I buy them at a convenience store because it’s closer.

A: What’s the most expensive thing you’ve ever bought?

B: I bought a laptop.

A: Great. Thank you.

Tạm dịch:

A: Này, B, mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi được không? Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của tôi.

B: Xin chào, A. Chắc chắn rồi.

A: Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?

B: Quần áo và đồ ăn nhẹ.

A: Bạn mua quần áo ở đâu?

B: Thường là từ cửa hàng gần nhà tôi.

A: Tại sao? Chất lượng có tốt hơn các cửa hàng khác không?

B: Không, nhưng nó có phong cách đẹp hơn.

A: Và đồ ăn nhẹ? Bạn có mua chúng ở cửa hàng không?

B: Tôi mua chúng ở cửa hàng tiện lợi vì nó gần hơn.

A: Thứ đắt nhất bạn từng mua là gì?

B: Tôi đã mua một máy tính xách tay.

A: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.


Speaking a

HOW DO YOU SPEND YOUR MONEY?

a. Add one more question. In fours: Discuss the questions.

(Thêm một câu hỏi nữa. Theo nhóm bốn người: Thảo luận về các câu hỏi sau.)

- What do you spend most of your money on?

- Why do you shop there? (Cheaper? Better brands? etc.)

- What do you spend most of your money on?

- What’s the most expensive thing you have ever bought?

Your question: _______________________________________?

Answer - Lời giải/Đáp án

Your question (Câu hỏi của bạn): What do people in your country save money for?

(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)

Thảo luận các câu hỏi:

1. What do you spend most of your money on?

(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)

- Clothes and skincare products.

(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)

2. Why do you shop there?

(Cheaper? Better brands? etc.)

(Tại sao bạn mua sắm ở đó? (Rẻ hơn? Thương hiệu tốt hơn? V.v.))

- Because it is much cheaper.

(Vì nó rẻ hơn rất nhiều.)

3. What do you spend most of your money on?

(Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?)

- Clothes and skincare products.

(Quần áo và các sản phẩm chăm sóc da.)

4. What’s the most expensive thing you have ever bought?

(Thứ đắt nhất mà bạn từng mua là gì?)

- I bought a computer.

(Tôi đã mua một chiếc máy tính.)

Your question: What do people in your country save money for?

(Người dân ở nước bạn tiết kiệm tiền để làm gì?)

I suppose it’s up to different purposes. While the young save money for travelling or paying tuition fees, the elderly tend to keep the money for health service and their kids.

(Tôi cho rằng nó tùy thuộc vào các mục đích khác nhau. Trong khi người trẻ tiết kiệm tiền để đi du lịch hoặc trả học phí, thì người cao tuổi có xu hướng giữ tiền cho các dịch vụ y tế và con cái của họ.)


Speaking b

b. Report the results to your class.

(Báo cáo kết quả cho lớp của em.)

Answer - Lời giải/Đáp án

In our group, most people spend most of their money on clothes.

(Trong nhóm của chúng tôi, hầu hết mọi người tiêu hầu hết tiền của họ cho quần áo.)


Từ vựng

1.store : (n) cửa hàng

Spelling: /stɔː(r)/

Example: I love the clothes store near my house.

Translate: Tôi yêu cửa hàng quần áo gần nhà.

2.brand : (n) thương hiệu

Spelling: /brænd/

Example: It has more brands.

Translate: Nó có nhiều thương hiệu hơn.

3.style : (n) phong cách

Spelling: /staɪl/

Example: It is my style.

Translate: Đó là phong cách của tôi.

4.mall : (n) trung tâm mua sắm

Spelling: /mɔːl/

Example: It’s better than at the store at the mall.

Translate: Nó tốt hơn ở cửa hàng ở trung tâm mua sắm.

5.quality : (n) chất lượng

Spelling: /ˈkwɒləti/

Example: You should spend your money on quality product.

Translate: Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.

6.sell : (v) bán

Spelling: /sel/

Example: She sells seashells by the seashore.

Translate: Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển.

7.sunglasses : (n) kính râm

Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

Example: I bought these sunglasses.

Translate: Tôi đã mua những chiếc kính râm này.

8.normally : (adv) thường

Spelling: /ˈnɔːməli/

Example: They normally cost over $200.

Translate: Chúng thường có giá trên 200 đô la.

9.excellent : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈeksələnt/

Example: This shop is excellent.

Translate: Cửa hàng này là tuyệt vời.

10.assistant : (n) trợ lý

Spelling: /əˈsɪstənt/

Example: The assistants are always friendly and helpful.

Translate: Các trợ lý luôn thân thiện và hữu ích.

11.clothes : (n) quần áo

Spelling: /kləʊðz/

Example: I prefer to buy quality clothes.

Translate: Tôi thích mua quần áo chất lượng.

12.wear : (v) mặc

Spelling: /weə(r)/

Example: I can wear for a long time.

Translate: Tôi có thể mặc trong một thời gian dài.

13.teens : (n) thanh thiếu niên

Spelling: /tiːnz/

Example: How teens spend their money?

Translate: Thanh thiếu niên tiêu tiền như thế nào?

14.interview : (n) phỏng vấn

Spelling: /ˈɪntəvjuː/

Example: We interviewed three teens about their shopping habits.

Translate: Chúng tôi đã phỏng vấn ba thanh thiếu niên về thói quen mua sắm của họ.

Advertisements (Quảng cáo)