Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 3 Lesson 2 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: Why...

Unit 3 Lesson 2 - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: Why don’t you restart your laptop? Sometimes it solves the problem...

Giải và trình bày phương pháp giải tiếng Anh 10 Unit 3 Lesson 2 . Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Why don’t you restart your laptop? Sometimes it solves the problem

New Words a

a. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

a.Disconnect the old screen and connect the new one.

(Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.)

b. It might overheat if you use it for too long. If it does, let it cool down before you use it again.

(Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu. Nếu có, hãy để nguội trước khi sử dụng lại.)

c. Please keep your receipt. You’ll need it if you want to return your laptop.

(Vui lòng giữ hóa đơn của bạn. Bạn sẽ cần nó nếu bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.)

d. This TV comes with a two-year warranty. During that time, we’ll fix it for free.

(TV này được bảo hành hai năm. Trong thời gian đó, chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.)

e. Why don’t you restart your laptop? Sometimes it solves the problem.

(Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của bạn? Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.)

f. My calculator has stopped working. I’m trying to repair it.

(Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động. Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.)

g. My computer crashed again! It was fine a minute ago, but now the screen is frozen and I can’t click on anything.

(Máy tính của tôi lại gặp sự cố! Cách đây 1 phút thì ổn, nhưng bây giờ màn hình bị đơ không bấm vào được gì cả.)

1. disconnect - break a connection between two things

2. ___________ - suddenly stop working

3. ___________ - become too hot

4. ___________ - turn off and on

5. ___________ - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost

6. ___________ - fix something

7. ___________ - a written promise from a company to fix or replace a broken product

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- overheat (v): nóng quá mức

- receipt (n): hóa đơn, biên lai

- warranty (n): giấy bảo hành

- restart (v): khởi động lại

- repair (v): sửa chữa

- crash (v): gặp sự cố

Answer - Lời giải/Đáp án

1. disconnect - break a connection between two things

(ngắt kết nối - ngắt kết nối giữa hai thứ)

2. crash - suddenly stop working

(gặp sự cố - đột ngột ngừng hoạt động)

3. overheat- become too hot

(nóng quá mức - trở nên quá nóng)

4. restart - turn off and on

(khởi động lại - tắt và bật lại)

5. receipt - a paper showing what you bought, when you bought it, and how much it cost

(hóa đơn, biên lai - một tờ giấy hiển thị những gì bạn đã mua, thời điểm bạn mua nó và giá cả của nó)

6. repair - fix something

(sửa chữa - sửa chữa thứ gì đó)

7. warranty- a written promise from a company to fix or replace a broken product

(giấy bảo hành - một lời hứa bằng văn bản từ một công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế một sản phẩm bị hỏng)


New Words b

b. In pairs: Talk about what problems you’ve had with your devices.

(Theo cặp: Nói về những vấn đề em gặp phải với thiết bị của mình.)

My laptop sometimes crashes and disconnects from the internet.

(Máy tính xách tay của tôi thỉnh thoảng bị treo và ngắt kết nối internet.)

Answer - Lời giải/Đáp án

My phone sometimes overheats and crashes while using. I need to have someone fix it soon.

(Điện thoại của tôi đôi khi quá nóng và bị treo khi đang sử dụng. Tôi cần phải có người sửa nó sớm.)


Listening a

a. Listen to Jess talking to the manager of an electronics store. Why is she at the store?

(Hãy nghe Jess nói chuyện với người quản lý của một cửa hàng điện tử. Tại sao cô ấy ở cửa hàng?)

1. She wants to get her money back.

(Cô ấy muốn lấy lại tiền của mình.)

2. Her laptop needs repairing.

(Máy tính xách tay của cô ấy cần sửa chữa.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Bài nghe:

Matt: Hi, welcome to PC Planet. How can I help?

Jess: Good morning, I’d like to speak to the manager, please.

Matt: Of course, one moment please.

Ben: Hi, I’m Ben. I’m the manager. How can I help today?

Jess: Hello, Ben. I have a problem with my laptop. I bought it from here a few months ago.

Ben: OK, what’s the problem?

Jess: It overheats when I do my homework. Like yesterday, when I tried to save my essay, it became really hot

and crashed.

Ben: Sorry about that. We probably need to repair it. Can I take your name, please?

Jess: Yes, it’s Jess Jones. That’s J-E-S-SJ-O-N-E-S.

Ben: OK. And can I take your phone number?

Jess: 077-274-7641.

Ben: And the problem is it overheats when you do your homework, right? Anything else?

Jess: No, just that.

Ben: OK. Do you have your receipt?

Jess: Erm...yes. Here it is.

Ben: OK, it’s still under warranty. We can repair it for free.

Jess: Great.

Ben: Thank you, Jess. We’ll call you when your laptop is ready. Probably on Thursday or Friday, OK?

Jess: Could you finish it by Thursday? I need to finish my essay for Friday.

Ben: OK, I think we can finish it by then.

Jess: Great, thanks.

Tạm dịch:

Matt: Xin chào, chào mừng đến với PC Planet. Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Jess: Chào buổi sáng, tôi muốn nói chuyện với người quản lý.

Matt: Rất sẵn long ạ, vui lòng chờ một chút.

Ben: Xin chào, tôi là Ben. Tôi là người quản lý. Hôm nay tôi có thể giúp gì?

Jess: Xin chào, Ben. Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi. Tôi đã mua nó từ đây vài tháng trước.

Ben: Vâng, có vấn đề gì ạ?

Jess: Nó quá nóng khi tôi làm bài tập về nhà. Giống như hôm qua, khi tôi cố gắng lưu bài luận của mình, nó thực sự trở nên rất nóng và bị ngừng hoạt động.

Ben: Xin lỗi về điều đó. Chúng tôi có lẽ cần phải sửa chữa nó. Tôi có thể xin tên của bạn không?

Jess: Vâng, tôi là Jess Jones. J-E-S-SJ-O-N-E-S.

Ben: Được rồi. Và tôi có thể lấy số điện thoại của bạn được không?

Jess: 077-274-7641.

Ben: Và vấn đề là nó quá nóng khi bạn làm bài tập, phải không? Còn gì nữa không?

Jess: Không, chỉ vậy thôi.

Ben: Được rồi. Bạn có biên lai của bạn không?

Jess: Ờ ... vâng. Nó đây.

Ben: Vâng, nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.

Jess: Tuyệt vời.

Ben: Cảm ơn, Jess. Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi máy tính xách tay của bạn được sửa xong. Có thể là vào thứ Năm hoặc thứ Sáu, được chứ?

Jess: Bạn có thể hoàn thành nó vào thứ Năm không? Tôi cần hoàn thành bài luận của mình cho thứ Sáu.

Ben: OK, tôi nghĩ chúng ta có thể hoàn thành nó vào lúc đó.

Jess: Tuyệt vời, cảm ơn.

Answer - Lời giải/Đáp án

Đáp án: 2. Her laptop needs repairing. (Máy tính xách tay của cô ấy cần sửa chữa.)


Listening b

b. Now, listen and complete the form.

(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành biểu mẫu.)

Answer - Lời giải/Đáp án

PC Planet

Customer name: Jess (1) Jones

(Tên khách hàng: Jess Jones)

Phone number: (2) 077-274-7641

(Số điện thoại: 077-274-7641)

Item: Vin-Max 15R

(Mặt hàng: Vin-Max 15R)

Problem: (3) overheats when doing homework

(Vấn đề: quá nóng khi đang làm bài tập)

Warranty: (4) yes

(Bảo hành: có)

Note: need it by (5) Thursday

(Ghi chú: cần dùng nó trước thứ Năm)


Listening c

c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà bạn nghe được.)

Conversation Skill(Kĩ năng hội thoại)

Finding the right person to speak to

(Tìm người thích hợp để nói chuyện)

To make sure you’re talking to the right person to help with your problem, say:

(Để đảm bảo rằng bạn đang nói chuyện với đúng người để giúp giải quyết vấn đề của mình, hãy nói)

I’d like to speak to (the manager).

(Tôi muốn nói chuyện với (người quản lý).)

Who do I talk to about (a broken laptop)?

(Tôi phải nói chuyện với ai về (một chiếc máy tính xách tay bị hỏng)?)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đáp án: I’d like to speak to (the manager).

(Tôi muốn nói chuyện với (người quản lý).)


Listening d

d. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Listening e

e. In pairs: What would you do if you bought an expensive phone or laptop and it broke the next day? How would you feel?

(Theo cặp: Bạn sẽ làm gì nếu bạn mua một chiếc điện thoại hoặc máy tính xách tay đắt tiền và nó bị hỏng vào ngày hôm sau? Bạn sẽ cảm thấy thế nào?)

Answer - Lời giải/Đáp án

I would talk to one of the company’s representatives and ask for repairing or replacement.

(Tôi sẽ nói chuyện với một trong những đại diện của công ty và yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế.)


Grammar a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

It overheats when I do my homework.

(Nó nóng quá mức khi tôi làm bài tập về nhà.)


Grammar b

b. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. photos,/overheats./it/When/l/edit

When I edit photos, it overheats.

2. when/crashes/games./I/play/lt

3. the/disconnects/when/internet./I/use/It

4. you/We/when/let/it’s/will/fixed./know

5. ready./call/I’ll/it’s/you/when

Answer - Lời giải/Đáp án

1. When I edit photos, it overheats.

(Khi tôi chỉnh sửa ảnh, nó nóng quá mức.)

2. It crashes when I play games.

(Nó bị treo khi tôi chơi trò chơi.)

3. It disconnects when I use the internet.

(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng internet.)

4. We will let you know when it’s fixed.

(Chúng tôi sẽ cho bạn biết khi nó được sửa xong.)

5. I’ll call you when it’s ready.

(Tôi sẽ gọi cho bạn khi nó sẵn sàng.)


Grammar c

c. Join the sentences using when to make two new sentences.

(Nối các câu bằng cách sử dụng when để tạo thành hai câu mới.)

1. The computer didn’t restart. I pressed the restart button.

(Máy tính không khởi động lại. Tôi đã nhấn nút khởi động lại.)

when-clause first: When I pressed the restart button, the computer didn’t restart.

(Khi tôi nhấn nút khởi động lại, máy tính không khởi động lại.)

when-clause last: The computer didn’t restart when I pressed the restart button.

(Máy tính không khởi động lại khi tôi nhấn nút khởi động lại.)

2. We have the battery for the camera. We’ll call you.

(Chúng tôi có pin cho máy ảnh. Chúng tôi sẽ gọi điện cho bạn.)

when-clause first: ___________

when-clause last: ___________

3. The camera disconnected. I tried to copy photos to my laptop.

(Máy ảnh bị ngắt kết nối. Tôi đã cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình.)

when-clause first: ___________

when-clause last: ___________

4. My laptop crashed. I played games.

(Máy tính xách tay của tôi bị ngừng hoạt động. Tôi đã chơi trò chơi.)

when-clause first: ___________

when-clause last: ___________

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Nếu mệnh đề when đứng trước, chúng ta thêm dấu phẩy ở cuối mệnh đề, không thêm dấu phẩy nếu mệnh đề ở cuối câu.

Answer - Lời giải/Đáp án

2.

when-clause first: When we have the battery for the camera, we’ll call you.

(Khi chúng tôi có pin cho máy ảnh, chúng tôi sẽ gọi cho bạn.)

when-clause last: We’ll call you when we have the battery for the camera.

(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi có pin cho máy ảnh.)

3.

when-clause first: When I tried to copy photos to my laptop, the camera disconnected.

(Khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình, máy ảnh đã ngắt kết nối.)

when-clause last: The camera disconnected when I tried to copy photos to my laptop.

(Máy ảnh đã ngắt kết nối khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình.)

4.

when-clause first: When I played games, my laptop crashed.

(Khi tôi chơi trò chơi, máy tính xách tay của tôi bị hỏng.)

when-clause last: My laptop crashed when I played games.

(Máy tính xách tay của tôi bị hỏng khi tôi chơi trò chơi.)


Grammar d

d. In pairs: Talk about your devices using when-clauses.

(Theo cặp: Nói về thiết bị của bạn sử dụng mệnh đề when.)

Answer - Lời giải/Đáp án

My laptop freezes when I connect to wifi.

(Máy tính xách tay của tôi bị treo khi tôi kết nối với wifi.)

When I connect to wifi, my laptop freezes.

(Khi tôi kết nối với wifi, máy tính xách tay của tôi bị treo.)


Pronunciation a

a. “Can I take...?” often sounds like /kǝnaɪteɪk/.

(“Can I take...?” thường phát âm như /kǝnaɪteɪk/.)


Pronunciation b

b. Notice the sound changes of the underlined words.

(Chú ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)

Can I take your name, please?

(Tôi có thể xin tên của bạn được không?)


Pronunciation c

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

(Nghe và gạch bỏ một trong những thay đổi âm thanh sai.)

Can I take your phone number?

Advertisements (Quảng cáo)

(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)

Can I take your address?

(Tôi có thể xin địa chỉ của bạn được không?)

Answer - Lời giải/Đáp án

Đáp án: Can I take your address? => Sai vì không có sự nối âm.


Pronunciation d

d. Read the sentences with the correct sound changes to a partner.

(Đọc các câu trên với âm chính xác với bạn cùng bàn của em.)


Practice a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Tạm dịch:

Khách hàng: Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.

Quản lý: Có vấn đề gì vậy?

Khách hàng: Nó quá nóng khi tôi làm bài tập.

Quản lý: Bạn có đem theo hóa đơn không?

Khách hàng: Nó ở đây.

Quản lý: Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.

Khách hàng: OK.

Quản lý: Xin vui lòng cho tôi xin tên của bạn?

Khách hàng: Vâng, đó là Ali Benn. Đó là A-L-I B-E-N-N.

Quản lý: Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?

Khách hàng: Chắc chắn rồi, 0985214173.

Quản lý: Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó sẵn sàng.

Khách hàng: OK.


Practice b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Conversation 1:

Customer: I have a problem with my laptop.

(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)

Manager: What’s the problem?

(Có vấn đề gì vậy?)

Customer: It restarts when I play games.

(Nó khởi động lại khi tôi chơi trò chơi.)

Manager: Do you have your receipt?

(Bạn có biên lai không?)

Customer: Here it is.

(Đây ạ.)

Manager: It’s no longer under warranty. It costs twenty dollars to repair it.

(Nó không còn được bảo hành nữa. Tốn hai mươi đô la để sửa chữa nó.)

Customer: OK. (Vâng.)

Manager: Can I take your name, please?

(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)

Customer: Yes, it’s Sam Davis. That’s S-A-M-D-A-V-I-S.

(Vâng, Sam Davis. S-A-M-D-A-V-I-S.)

Manager: Can I take your phone number?

(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)

Customer: Sure, it’s 0128485012.

(Chắc chắn rồi, 0128485012.)

Manager: We’ll call you when it’s ready.

(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)

Customer: OK. (Vâng.)

Conversation 2:

Customer: I have a problem with my laptop.

(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)

Manager: What’s the problem?

(Có vấn đề gì vậy?)

Customer: It disconnects when I use the internet.

(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng Internet.)

Manager: Do you have your receipt?

(Bạn có biên lai không?)

Customer: Here it is.

(Đây ạ.)

Manager: It’s still under warranty. We can repair it for free.

(Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.)

Customer: OK. (Vâng.)

Manager: Can I take your name, please?

(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)

Customer: Yes, it’s Karen Samuels. That’s K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.

(Vâng, Karen Samuels. K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.)

Manager: Can I take your phone number?

(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)

Customer: Sure, it’s 093219555.

(Chắc chắn rồi, 093219555.)

Manager: We’ll call you when it’s ready.

(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)

Customer: OK. (Vâng.)


Speaking a

RETURNING A LAPTOP

a. You have a problem with your laptop and want to get it fixed at the store where you bought it. In pairs: Student B, Student A, complete the note with your own ideas, then talk to the manager. Swap roles and repeat.

(Em gặp sự cố với chiếc máy tính xách tay của mình và muốn sửa nó ở cửa hàng nơi em mua nó. Theo cặp: Học sinh B, Học sinh A, hoàn thành ghi chú theo ý kiến của riêng em, sau đó trao đổi với người quản lý. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Answer - Lời giải/Đáp án

PC Planet

Laptop: Razor7

(Máy tính xách tay: Razor7)

Problem: disconnect when use the internet

(Vấn đề: mất kết nối khi sử dụng internet)

Bought: 6 months ago

(Đã mua: cách đây 6 tháng)

Your name: Elly Rose

(Tên của bạn: Elly Rose)

Your phone number: 0911201333

(Số điện thoại: 0911201333)


Speaking b

b. Have you ever complained in a store or restaurant? Why? What happened?

(Em đã bao giờ phàn nàn trong một cửa hàng hoặc nhà hàng chưa? Tại sao? Chuyện gì đã xảy ra?)

Answer - Lời giải/Đáp án

Yes, I have. Because I didn’t like the food in that restaurant. We ordered the chips as a side dish and they looked delicious. But, when we tasted them, they were overcooked and swimming in oil so we left most of them. We expected a lot more for $10!

When the waiter asked if everything was ok, we said we really didn’t like the chips and he said ‘That’s funny, I love them’ and that was it. He didn’t offer us anything else or take them off our bill. Also, when we didn’t leave a tip, he looked annoyed.

Tạm dịch:

Vâng tôi có. Bởi vì tôi không thích đồ ăn ở nhà hàng đó. Chúng tôi gọi khoai tây chiên như một món ăn phụ và chúng trông rất ngon. Tuy nhiên, khi chúng tôi nếm thử, chúng đã quá chín và ngập dầu nên chúng tôi đã bỏ đi gần hết. Chúng tôi mong đợi nhiều hơn nữa với giá 10 đô la!

Khi người phục vụ hỏi mọi thứ có ổn không, chúng tôi nói rằng chúng tôi thực sự không thích khoai tây chiên và anh ấy nói ‘Thật buồn cười, tôi thích chúng’ và chỉ có vậy. Anh ấy không đề nghị chúng tôi bất cứ điều gì khác hoặc lấy nó khỏi hóa đơn của chúng tôi. Ngoài ra, khi chúng tôi không để lại tiền boa, anh ấy trông có vẻ khó chịu.


Từ vựng

1.thrift store : (n) cửa hàng tiết kiệm

Spelling: /ˈθrɪft ˌstɔːr/

Example: I like to shop at thrift stores.

Translate: Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.

2.unique : (adj) duy nhất

Spelling: /juˈniːk/

Example: Your clothes will be unique.

Translate: Quần áo của bạn sẽ là duy nhất.

3.trash : (n) rác

Spelling: /træʃ/

Example: We already have so much trash on our planet.

Translate: Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.

4.pay attention : (n) chú ý

Spelling: / peɪ ə’tenʃən /

Example: My top tip is to pay attention to the brands.

Translate: Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.

5.material : (n) vật liệu

Spelling: /məˈtɪəriəl/

Example: Some brands use quality materials.

Translate: Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.

6.service : (n) dịch vụ

Spelling: /ˈsɜːvɪs/

Example: The customer service is better.

Translate: Các dịch vụ khách hàng là tốt hơn.

7.advice : (n) lời khuyên

Spelling: /ədˈvaɪs/

Example: They give me advice.

Translate: Họ cho tôi lời khuyên.

8.careful : (adj) cẩn thận

Spelling: /ˈkeəfl/

Example: My advice is to be careful.

Translate: Lời khuyên của tôi là hãy cẩn thận.

9.on sale : (n) giảm giá

Spelling: / ɒn seɪl/

Example: They are on sale.

Translate: Chúng đang được bán giảm giá.

10.dress : (n) váy

Spelling: /dres/

Example: The orange dress is cheaper.

Translate: Chiếc váy màu cam rẻ hơn.

11.borrow : (v) vay

Spelling: /ˈbɒrəʊ/

Example: Can I borrow some money?

Translate: Tôi có thể vay một ít tiền không?

12.definitely : (adv) chắc chắn

Spelling: /ˈdefɪnətli/

Example: Their customer service is definitely the best.

Translate: Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.

13.less : (adv) bớt,ít hơn

Spelling: /les/

Example: I am less busy.

Translate: Tôi bớt bận rộn hơn.

14.twice : (adv) hai lần

Spelling: /twaɪs/

Example: We are at least twice a month.

Translate: Chúng tôi ít nhất hai lần một tháng.

15.ask : (v) hỏi

Spelling: /ɑːsk/

Example: Can I ask you some questions?

Translate: Tôi có thể hỏi bạn một số câu được không?

16.survey : (n) khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/

Example: I’m doing a survey for my class.

Translate: Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.

17.comic : (adj) truyện tranh

Spelling: /ˈkɒmɪk/

Example: I buy them online.

Translate: Tôi mua chúng trực tuyến.

20.phone : (n) điện thoại

Spelling: /fəʊn/

Example: I bought a phone.

Translate: Tôi đã mua một chiếc điện thoại.

21.disconnect : (v) ngắt kết nối

Spelling: /ˌdɪskəˈnekt/

Example: Disconnect the old screen and connect the new one.

Translate: Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.

22.overheat : (n) quá nóng

Spelling: /ˌəʊvəˈhiːt/

Example: It might overheat if you use it for too long.

Translate: Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.

23.receipt : (n) biên lai

Spelling: /rɪˈsiːt/

Example: Please keep your receipt.

Translate: Vui lòng giữ biên lai của bạn.

24.return : (v) trả lại

Spelling: /rɪˈtɜːn/

Example: You want to return your laptop.

Translate: Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.

25.warranty : (n) bảo hành

Spelling: /ˈwɒrənti/

Example: This TV comes with a two-year warranty.

Translate: TV này được bảo hành hai năm.

Advertisements (Quảng cáo)