Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World (Cánh diều) Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 3 Từ vựng - Tiếng Anh 10 iLearn Smart World: LESSON 1 1. store : (n) cửa hàng Spelling: /stɔː(r)/ Example...

Phân tích và giải tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng . Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng

LESSON 1

1.store : (n) cửa hàng

Spelling: /stɔː(r)/

Example: I love the clothes store near my house.

Translate: Tôi yêu cửa hàng quần áo gần nhà.


2.brand : (n) thương hiệu

Spelling: /brænd/

Example: It has more brands.

Translate: Nó có nhiều thương hiệu hơn.


3.style : (n) phong cách

Spelling: /staɪl/

Example: It is my style.

Translate: Đó là phong cách của tôi.


4.mall : (n) trung tâm mua sắm

Spelling: /mɔːl/

Example: It’s better than at the store at the mall.

Translate: Nó tốt hơn ở cửa hàng ở trung tâm mua sắm.


5.quality : (n) chất lượng

Spelling: /ˈkwɒləti/

Example: You should spend your money on quality product.

Translate: Bạn nên chi tiền của bạn cho sản phẩm chất lượng.


6.sell : (v) bán

Spelling: /sel/

Example: She sells seashells by the seashore.

Translate: Cô ấy bán vỏ sò bên bờ biển.


7.sunglasses : (n) kính râm

Spelling: /ˈsʌnɡlɑːsɪz/

Example: I bought these sunglasses.

Translate: Tôi đã mua những chiếc kính râm này.


8.normally : (adv) thường

Spelling: /ˈnɔːməli/

Example: They normally cost over $200.

Translate: Chúng thường có giá trên 200 đô la.


9.excellent : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈeksələnt/

Example: This shop is excellent.

Translate: Cửa hàng này là tuyệt vời.


10.assistant : (n) trợ lý

Spelling: /əˈsɪstənt/

Example: The assistants are always friendly and helpful.

Translate: Các trợ lý luôn thân thiện và hữu ích.


11.clothes : (n) quần áo

Spelling: /kləʊðz/

Example: I prefer to buy quality clothes.

Translate: Tôi thích mua quần áo chất lượng.


12.wear : (v) mặc

Spelling: /weə(r)/

Example: I can wear for a long time.

Translate: Tôi có thể mặc trong một thời gian dài.


13.teens : (n) thanh thiếu niên

Spelling: /tiːnz/

Example: How teens spend their money?

Translate: Thanh thiếu niên tiêu tiền như thế nào?


14.interview : (n) phỏng vấn

Spelling: /ˈɪntəvjuː/

Example: We interviewed three teens about their shopping habits.

Translate: Chúng tôi đã phỏng vấn ba thanh thiếu niên về thói quen mua sắm của họ.


LESSON 2

15.thrift store : (n) cửa hàng tiết kiệm

Spelling: /ˈθrɪft ˌstɔːr/

Example: I like to shop at thrift stores.

Translate: Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.


16.unique : (adj) duy nhất

Spelling: /juˈniːk/

Example: Your clothes will be unique.

Translate: Quần áo của bạn sẽ là duy nhất.


17.trash : (n) rác

Spelling: /træʃ/

Example: We already have so much trash on our planet.

Translate: Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.


18.pay attention : (n) chú ý

Spelling: / peɪ ə’tenʃən /

Example: My top tip is to pay attention to the brands.

Translate: Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.


19.material : (n) vật liệu

Spelling: /məˈtɪəriəl/

Example: Some brands use quality materials.

Translate: Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.


20.service : (n) dịch vụ

Spelling: /ˈsɜːvɪs/

Example: The customer service is better.

Translate: Các dịch vụ khách hàng là tốt hơn.


21.advice : (n) lời khuyên

Spelling: /ədˈvaɪs/

Example: They give me advice.

Translate: Họ cho tôi lời khuyên.


22.careful : (adj) cẩn thận

Spelling: /ˈkeəfl/

Example: My advice is to be careful.

Translate: Lời khuyên của tôi là hãy cẩn thận.


23.on sale : (n) giảm giá

Spelling: / ɒn seɪl/

Example: They are on sale.

Translate: Chúng đang được bán giảm giá.


24.dress : (n) váy

Spelling: /dres/

Example: The orange dress is cheaper.

Translate: Chiếc váy màu cam rẻ hơn.


25.borrow : (v) vay

Spelling: /ˈbɒrəʊ/

Example: Can I borrow some money?

Advertisements (Quảng cáo)

Translate: Tôi có thể vay một ít tiền không?


26.definitely : (adv) chắc chắn

Spelling: /ˈdefɪnətli/

Example: Their customer service is definitely the best.

Translate: Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.


27.less : (adv) bớt,ít hơn

Spelling: /les/

Example: I am less busy.

Translate: Tôi bớt bận rộn hơn.


28.twice : (adv) hai lần

Spelling: /twaɪs/

Example: We are at least twice a month.

Translate: Chúng tôi ít nhất hai lần một tháng.


29.ask : (v) hỏi

Spelling: /ɑːsk/

Example: Can I ask you some questions?

Translate: Tôi có thể hỏi bạn một số câu được không?


30.survey : (n) khảo sát

Spelling: /ˈsɜːveɪ/

Example: I’m doing a survey for my class.

Translate: Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.


31.comic : (adj) truyện tranh

Spelling: /ˈkɒmɪk/

Example: I buy them online.

Translate: Tôi mua chúng trực tuyến.


34.phone : (n) điện thoại

Spelling: /fəʊn/

Example: I bought a phone.

Translate: Tôi đã mua một chiếc điện thoại.


35.disconnect : (v) ngắt kết nối

Spelling: /ˌdɪskəˈnekt/

Example: Disconnect the old screen and connect the new one.

Translate: Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.


36.overheat : (n) quá nóng

Spelling: /ˌəʊvəˈhiːt/

Example: It might overheat if you use it for too long.

Translate: Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.


37.receipt : (n) biên lai

Spelling: /rɪˈsiːt/

Example: Please keep your receipt.

Translate: Vui lòng giữ biên lai của bạn.


38.return : (v) trả lại

Spelling: /rɪˈtɜːn/

Example: You want to return your laptop.

Translate: Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.


39.warranty : (n) bảo hành

Spelling: /ˈwɒrənti/

Example: This TV comes with a two-year warranty.

Translate: TV này được bảo hành hai năm.


LESSON 3

40.fix : (v) sửa chữa

Spelling: /fɪks/

Example: We will fix it for free.

Translate: Chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.


41.restart : (v) khởi động lại

Spelling: /ˈriːstɑːt/

Example: Why don’t you restart your laptop?

Translate: Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của mình?


42.solve : (v) giải quyết

Spelling: /sɒlv/

Example: Sometimes it solves the problem.

Translate: Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.


43.calculator : (n) máy tính

Spelling: /ˈkælkjuleɪtə(r)/

Example: My calculator has stopped working.

Translate: Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động.


44.repair : (v) sửa chữa

Spelling: /rɪˈpeə(r)/

Example: I’m trying to repair it.

Translate: Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.


45.crash : (v) gặp sự cố

Spelling: /kræʃ/

Example: My computer crashed again.

Translate: Máy tính của tôi lại gặp sự cố.


46.slow : (adj) chậm lại

Spelling: /sloʊ/

Example: It also sometimes slows when I watch movies.

Translate: Nó cũng đôi khi chậm lại khi tôi xem phim.


47.colleague : (n) đồng nghiệp

Spelling: /ˈkɒliːɡ/

Example: Finally, I spoke to your colleague.

Translate: Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với đồng nghiệp của bạn.


48.reply : (n) trả lời

Spelling: /rɪˈplaɪ/

Example: I look forward to your reply.

Translate: Tôi mong được trả lời của bạn.


49.convenient : (adj) tiện lợi

Spelling: /kənˈviːniənt/

Example: It’s convenient.

Translate: Thật tiện lợi.


50.still : (adv) vẫn

Spelling: /stɪl/

Example: It is still under warranty.

Translate: Nó vẫn còn được bảo hành.


51.problem : (n) vấn đề

Spelling: /ˈprɒbləm/

Example: I have a problem with my laptop.

Translate: Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi.


52.address : (n) địa chỉ

Spelling: /əˈdres/

Example: Can I take your address?

Translate: Tôi có thể lấy địa chỉ của bạn?


Advertisements (Quảng cáo)