Trang chủ Lớp 10 Tiếng anh lớp 10 Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 Tiếng Anh 10, Tổng...

Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 Tiếng Anh 10, Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1...

Unit 1: A Day in The Life of..- Một ngày trong cuộc sống của… Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 1 Tiếng Anh 10. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 1

Advertisements (Quảng cáo)

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF……….

Một ngày trong cuộc sống của….

– daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày

– bank(n) [bæηk] : bờ

– boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)

– plough(v) [plau]: cày( ruộng)

– harrow(v) [‘hærou]: bừa(ruộng)

– plot of land(exp): thửa ruộng

– fellow peasant(exp): bạn nông dân

– lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)

– buffalo(n) [‘bʌfəlou]: con trâu

– field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng

– pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)

– chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu

– crop(n) [krɔp]: vụ, mùa

– do the transplanting(exp) [træns’plɑ:ntin]: cấy( lúa)

– be contented with(exp) [kən’tentid]=be satisfied with(exp)[‘sætisfaid]: hàilòng

Advertisements (Quảng cáo)

– go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)

– get ready [get ‘redi]= prepare(v) [pri’peə]: chuẩn bị

– be disappointed with(exp) [disə’pɔint]: thất vọng

– be interested in(exp) [‘intristid] : thích thú, quan tâm

– local tobacco: [‘loukəl tə’bækou] : thuốc lào

– cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ

– alarm(n) [ə’lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức

– break(n) [breik]: sự nghỉ

– take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng

– take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)

– neighbor(n) [‘neibə]: người láng giềng

– option(n) [‘ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn

– go and see(exp)=visit(v) [‘vizit]: viếng thăm

– occupation(n) [,ɒkjʊ’pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.