Trang chủ Lớp 11 SBT Hóa 11 - Cánh diều Bài 3.13 trang 10, 11, 12, 13 SBT Hóa 11 – Cánh...

Bài 3.13 trang 10, 11, 12, 13 SBT Hóa 11 - Cánh diều: Một mẫu dung dịch H2SO4 (gọi là mẫu A) được phân tích bằng cách thêm 50,0 mL dung dịch NaOH 0...

Dựa vào phương pháp chuẩn độ acid - base. Phân tích và giải Bài 3.13 - Bài 3. pH của dung dịch. Chuẩn độ acid – base trang 10, 11, 12, 13 - SBT Hóa 11 Cánh diều.

Câu hỏi/bài tập:

Một mẫu dung dịch H2SO4 (gọi là mẫu A) được phân tích bằng cách thêm 50,0 mL dung dịch NaOH 0,213 M vào 100 mL dung dịch mẫu A rồi lắc đều. Sau khi phản ứng xảy ra, người ta thấy trong hỗn hợp dung dịch còn dư ion OH. Phần ion dư này cần 13,21 mL HCl 0,103 M để trung hoà. Tính nồng độ mol L–1 của mẫu A.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Dựa vào phương pháp chuẩn độ acid - base

Answer - Lời giải/Đáp án

nHCl = 0,103.0,01321= 1,36.10-3 mol

nNaOH = 0,213.0,05 = 0,01065 mol

HCl +

NaOH →

NaCl +

H2O

Advertisements (Quảng cáo)

1,36.10-3

1,36.10-3

nNaOHdư = 1,36.10-3 mol

nNaOHpư = nNaOH – nNaOHdư = 0,01065 - 1,36.10-3 = 9,29.10-3 mol

H2SO4 +

2NaOH →

Na2SO4 +

2H2O

4,645.10-3

9,29.10-3

CMH2SO4 =\(\frac{{{n_{H2SO4}}}}{V} = \frac{{4,{{645.10}^{ - 3}}}}{{0,1}} = 0,04645M\)