LESSON 1
1.nation : (n) quốc gia
Spelling: /ˈneɪʃn/
Example: Vietnamese people can buy many new products thanks to our trade with other ASEAN nations.
Translate: Người dân Việt Nam có thể mua nhiều sản phẩm mới nhờ hoạt động thương mại của chúng ta với các quốc gia ASEAN khác.
2.founder : (n) người sáng lập
Spelling: /ˈfaʊndə(r)/
Example: Thailand has been a part of ASEAN for a long time because they were one of the founders.
Translate: Thái Lan đã là một phần của ASEAN trong một thời gian dài vì họ là một trong những người sáng lập.
3.summit : (n) hội nghị
Spelling: /ˈsʌmɪt/
Example: The summit between the leaders of the ASEAN countries was a great success.
Translate: Hội nghị cấp cao giữa Lãnh đạo các nước ASEAN đã thành công tốt đẹp.
4.agreement : (n) thỏa thuận
Spelling: /əˈɡriː.mənt/
Example: Vietnam has signed an agreement with Australia to buy each other’s products.
Translate: Việt Nam đã ký thỏa thuận với Australia để mua sản phẩm của nhau.
5.Secretary General : (v) tổng thư ký
Spelling: /ˈsek.rə.tər.i ˈdʒen.ər.əl/
Example: The Secretary General speaks for ASEAN in international meetings.
Translate: Tổng thư ký phát biểu cho ASEAN trong các phiên họp quốc tế.
6.promote : (v) quảng bá
Spelling: /prəˈməʊt/
Example: We will set up a website to promote this year’s SEA Games so that people will know about them.
Translate: Chúng tôi sẽ lập một trang web để quảng bá cho SEA Games năm nay để mọi người biết đến.
7.trade : (n) thương mại
Spelling: /treɪd/
Example: Vietnamese people can buy many new products thanks to our trade with other ASEAN nations.
Translate: Người dân Việt Nam có thể mua nhiều sản phẩm mới nhờ hoạt động thương mại của chúng ta với các quốc gia ASEAN khác.
8.leader : (n) nhà lãnh đạo
Spelling: /ˈliːdə(r)/
Example: The Russian leader wants to introduce further changes.
Translate: Nhà lãnh đạo Nga muốn giới thiệu những thay đổi hơn nữa.
9.network : (n) mạng lưới
Spelling: /’netwə:k/
Example: When was the ASEAN University Network started?
Translate: Mạng lưới các trường đại học ASEAN được bắt đầu khi nào?
10.official : (adj) chính thức
Spelling: /əˈfɪʃl/
Example: He visited China in his official capacity as America’s trade representative.
Translate: Ông đã đến thăm Trung Quốc với tư cách chính thức là đại diện thương mại của Mỹ.
11.charter : (n) hiến chương
Spelling: /ˈtʃɑːtə(r)/
Example: Education is one of the basic human rights written into the United Nations Charter.
Translate: Giáo dục là một trong những quyền cơ bản của con người được ghi vào Hiến chương Liên Hợp Quốc.
12.declaration : (n) tuyên bố
Spelling: /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
Example: Where was the ASEAN Declaration signed?
Translate: Tuyên bố ASEAN được ký kết ở đâu?
13.take place : (phr v) diễn ra
Spelling: /teɪk pleɪs/
Example: Where did the first ASEAN summit take place?
Translate: Hội nghị cấp cao ASEAN đầu tiên diễn ra ở đâu?
14.establish : (v) thành lập
Spelling: /ɪˈstæblɪʃ/
Example: When was ASEAN established?
Translate: ASEAN được thành lập khi nào?
15.international : (adj) quốc tế
Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl/
Example: She was the boss of a large international company.
Translate: Cô là ông chủ của một công ty quốc tế lớn.
LESSON 2
16.scholarship : (n) học bổng
Spelling: /ˈskɒləʃɪp/
Example: I need a scholarship to go to university because it’s expensive.
Translate: Tôi cần học bổng để vào đại học vì nó rất đắt.
17.facility : (n) cơ sở vật chất
Spelling: /fəˈsɪləti/
Example: The university had great facilities like a modern gym and a big library.
Translate: Trường đại học có cơ sở vật chất tuyệt vời như phòng tập thể dục hiện đại và thư viện lớn.
18.equipment : (n) thiết bị
Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/
Example: The soldiers gave their equipment a final check before setting off.
Translate: Những người lính đã kiểm tra thiết bị của họ lần cuối trước khi lên đường.
19.semester : (n) học kỳ
Spelling: /sɪˈmestə(r)/
Example: My second semester will be at a university in Thailand.
Translate: Học kỳ thứ hai của tôi sẽ ở một trường đại học ở Thái Lan.
20.degree : (n) bằng cấp
Spelling: /dɪˈɡriː/(n)”>
Example: She has a degree in biology from Southford University.
Translate: Cô có bằng sinh học tại Đại học Southford.)
21.program : (n) chương trình
Spelling: /ˈprəʊɡræm/
Example: The four-year study program includes one year in Kuala Lumpur.
Translate: Chương trình học bốn năm bao gồm một năm ở Kuala Lumpur.
22.document : (n) tài liệu
Spelling: /ˈdɒk.jə.mənt/
Example: They are charged with using forged documents.
Translate: Họ bị buộc tội sử dụng tài liệu giả mạo.
23.graduate : (n) tốt nghiệp
Spelling: /ˈɡrædʒuət/
Example: He’s a business studies graduate.
Translate: Anh ấy tốt nghiệp ngành kinh doanh.
24.salary : (n) lương
Spelling: /ˈsæləri/
Example: The facilities are also pretty good, and my degree will help me get a good job with a good salary.
Translate: Cơ sở vật chất cũng khá tốt, và bằng cấp của tôi sẽ giúp tôi có được một công việc tốt với mức lương hậu hĩnh.
25.made : (v) kết bạn
Spelling: /meɪd/
Example: It was exciting, and I made so many new friends.
Translate: Thật là thú vị, và tôi đã có rất nhiều bạn mới.
26.emphasize : (v) nhấn mạnh
Spelling: /ˈemfəsaɪz/
Advertisements (Quảng cáo)
Example: We can use “so” to emphasize our feelings about the subject or event.
Translate: Chúng ta có thể dùng “so” để nhấn mạnh cảm xúc của mình về chủ đề hoặc sự kiện.
27.incredible : (adj) tuyệt vời
Spelling: /ɪnˈkredəbl/
Example: Studying in Malaysia was such an incredible experience.
Translate: Học tập tại Malaysia là một trải nghiệm tuyệt vời.
28.helpful : (adj) tốt bụng
Spelling: /ˈhelpfl/
Example: The teachers were so helpful.
Translate: Các giáo viên rất tốt bụng.
29.modern : (adj) hiện đại
Spelling: /ˈmɒdn/
Example: We’re in the very modern-looking building opposite the station.
Translate: Chúng tôi đang ở trong tòa nhà trông rất hiện đại đối diện nhà ga.
30.funny : (adj) hài hước
Spelling: /ˈfʌni/
Example: It’s a really funny film.
Translate: Đó là một bộ phim thực sự hài hước.
31.opportunity : (n) cơ hội
Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/
Example: Everyone will have an opportunity to comment.
Translate: Mọi người sẽ có cơ hội để bình luận.
32.friendly : (adj) thân thiện
Spelling: /ˈfrendli/
Example: I’m on friendly terms with my daughter’s teacher.
Translate: Tôi có quan hệ thân thiện với giáo viên của con gái tôi.
33.experience : (n) kinh nghiệm
Spelling: /ɪkˈspɪəriəns/
Example: Tell me about your experience.
Translate: Hãy cho tôi biết về kinh nghiệm của bạn.
LESSON 3
34.expand : (v) nở ra
Spelling: /ɪkˈspænd/
Example: The air in the balloon expands when heated.
Translate: Không khí trong quả bóng nở ra khi bị đốt nóng.
35.itinerary : (n) hành trình
Spelling: /aɪˈtɪnərəri/(n)”>
Example: The tour operator will arrange transport and plan your itinerary.
Translate: Nhà điều hành tour sẽ sắp xếp phương tiện đi lại và lên kế hoạch cho hành trình của bạn.
36.hand out : (phr v) phát
Spelling: /hænd aʊt /
Example: The teacher asked her to hand out the worksheets.
Translate: Giáo viên yêu cầu cô ấy phát bài tập.
37.costume : (n) trang phục
Spelling: /ˈkɒstjuːm/
Example: The dancers leading the procession were in colorful and elaborate costumes.
Translate: Các vũ công dẫn đầu đoàn diễu hành trong trang phục sặc sỡ và cầu kỳ.
38.supervisor : (n) người giám sát
Spelling: /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/
Example: I’m Sengphet, your supervisor for this year’s ASEAN Student Summer Camp in Laos.
Translate: Tôi là Sengphet, người giám sát của bạn trong Trại hè Sinh viên ASEAN năm nay tại Lào.
39.give : (v) cung cấp
Spelling: /ɡɪv/
Example: I’d like to give you some information about the camp.
Translate: Tôi muốn cung cấp cho bạn một số thông tin về trại.
40.accommodation : (n) chỗ ở
Spelling: /əˌkɒməˈdeɪʃn/
Example: It’s a short walk from our accommodation.
Translate: Đó là một đoạn đi bộ ngắn từ chỗ ở của chúng tôi.
41.rocket : (n) tên lửa
Spelling: /ˈrɒkɪt/
Example: We will join Boun Bang Fai, the Rocket Festival!
Translate: Chúng tôi sẽ tham gia Buon Bang Fai, Lễ hội tên lửa!
42.contact : (n) liên hệ
Spelling: /ˈkɒntækt/
Example: Who should Quang contact for more information?
Translate: Quang nên liên hệ với ai để biết thêm thông tin?
43.sign up : (phr v) đăng ký
Spelling: /saɪn/ /ʌp/
Example: She’s signed up for evening classes at the community college.
Translate: Cô ấy đã đăng ký các lớp học buổi tối tại trường cao đẳng cộng đồng.
44.ceremony : (n) lễ
Spelling: /ˈserəməni/
Example: The last day will be the camp closing ceremony, and you’ll return home to Vietnam.
Translate: Ngày cuối cùng sẽ có lễ bế mạc trại, và các bạn sẽ trở về Việt Nam.
45.souvenir : (n) quà lưu niệm
Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
Example: You can try local food and buy souvenirs.
Translate: Bạn có thể thử món ăn địa phương và mua quà lưu niệm.
46.journey : (n) chuyến đi
Spelling: /ˈdʒɜːni/
Example: I love going on long journeys.
Translate: Tôi thích đi trên những chuyến đi dài.
47.larb : (n) ấu trùng
Spelling: /lɑːb/
Example: On Day 3, you’ll learn to cook larb, our national dish.
Translate: Vào Ngày thứ 3, bạn sẽ học cách nấu món ấu trùng, món ăn quốc gia của chúng tôi.
48.temple : (n) ngôi đền
Spelling: /ˈtempl/
Example: The roof of the temple was held up by a row of thick stone columns.
Translate: Mái của ngôi đền được chống đỡ bởi một hàng cột đá dày.
49.cave : (n) hang
Spelling: /keɪv/
Example: Later, we’ll explore Tham Xang, the elephant cave.
Translate: Sau đó, chúng ta sẽ khám phá Tham Xang, hang voi.
50.explore : (v) khám phá
Spelling: /ɪkˈsplɔː(r)/
Example: Later, we’ll explore Tham Xang, the elephant cave.
Translate: Sau đó, chúng ta sẽ khám phá Tham Xang, hang voi.
>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World