Câu hỏi/bài tập:
b) Use the phrases in Exercise 1a to fill in the gaps.
(Dùng các từ trong bài tập 1a để điền vào các chỗ trống.)
1. She didn’t get the job as she didn’t have the _____.
2. He holds a(n) _____ and is thinking of pursuing postgraduate studies.
3. The suitable _____ of this _____ will be highly appreciated.
4. _____ for this _____ will be processed shortly.
5. Everyone will be given a(n) _____ at the end of the workshop.
6. Peter is a(n) _____ because he has worked for three companies.
1. She didn’t get the job as she didn’t have the qualification in the right field of study.
Advertisements (Quảng cáo)
(Cô ấy không có được công việc vì cô ấy không có bằng cấp đúng lĩnh vực.)
2. He holds a(n) bachelor’s degree and is thinking of pursuing postgraduate studies.
(Anh ta nhận bằng cử nhân và đang suy nghĩ về việc theo đuổi việc học sau đại học.)
3. The suitable knowledge of this subject will be highly appreciated.
(Kiến thức phù hợp với lĩnh vực này sẽ được đánh giá cao.)
4. Application for this post will be processed shortly.
(Những đơn xin việc cho công việc này sẽ được xủ lý trong thời gian ngắn.)
5. Everyone will be given a(n) certificate of attendance at the end of the workshop.
(Mọi người sẽ được trao một giấy chứng nhận đã tham gia vào cuối buổi hội thảo.)
6. Peter is a(n) experienced candidate because he has worked for three companies.
(Peter là một ứng viên giàu kinh nghiệm vì anh ta đã làm việc cho ba công ty rồi.)