Hướng dẫn giải Bài 1 a - 2d. Speaking - SBT Tiếng Anh 12 Bright.
Câu hỏi/bài tập:
Vocabulary (Từ vựng)
Graduation & Career (Tốt nghiệp và Sự nghiệp)
1. a) Match the words in the two columns.
(Nối các từ trong hai cột.)
1. ___ bachelor’s 2. ___ certificate 3. ___ experienced 4. ___ qualification 5. ___ application 6. ___ knowledge |
a. of a subject b. candidate Advertisements (Quảng cáo) c. degree d. for a post e. in the right field of study f. of attendance |
1. c: bachelor’s degree (bằng cử nhân)
2. f: certificate of attendance (giấy chứng nhận tham dự)
3. b: experienced candidate (ứng viên có kinh nghiệm)
4. e: qualification in the right field of study (bằng cấp đúng lĩnh vực nghiên cứu)
5. d: application for a post (ứng tuyển cho một công việc)
6. a: knowledge of a subject (kiến thức về một chủ đề)