Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Bright Bài 1 Hello trang 4 – Hello – SBT Tiếng Anh 12...

Bài 1 Hello trang 4 - Hello - SBT Tiếng Anh 12 Bright: Vocabulary Family qualities/ complaints (Những phẩm chất trong gia đình/ Những lời phàn nàn trong gia đình)1. Choose the correct...

difficult (adj): khó tính. Hướng dẫn giải Bài 1 - Hello trang 4 trang 4 - SBT Tiếng Anh 12 Bright.

Câu hỏi/bài tập:

Vocabulary

Family qualities/ complaints

(Những phẩm chất trong gia đình/ Những lời phàn nàn trong gia đình)

1. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1. My grandfather is a bit difficult/old-fashioned. He doesn’t want to use a smartphone.

2. Everyone likes her because she’s friendly and easy-going/worried.

3. I wish my parents would stop nagging/setting at me about my studies!

4. You must be back home by 11 p.m, but you always set/break the rules!

5. My daughter’s really independent/worried. She can do everything on her own.

6. Our teacher is very easy-going/strict and sets/gives some hard rules.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

- difficult (adj): khó tính

- old-fashioned (adj): lạc hậu

- easy-going (adj): dễ tính

- worried (adj): lo lắng

- nag (v): la rầy, cằn nhằn

- set (v): để, đặt

- break (v): bẻ gãy, đập vỡ

- independent (adj): độc lập

Advertisements (Quảng cáo)

- give (v): đưa cho, trao cho

Answer - Lời giải/Đáp án

1. old-fashioned

2. easy-going

3. nagging

4. break

5. independent

6. strict – sets

1. My grandfather is a bit old-fashioned. He doesn’t want to use a smartphone.

(Ông tôi là người có chút lạc hậu. Ông không muốn dùng điện thoại thông minh.)

2. Everyone likes her because she’s friendly and easy-going.

(Mọi người thích cô ấy vì cô ấy thân thiện và dễ tính.)

3. I wish my parents would stop nagging at me about my studies!

(Tôi ước bố mẹ tôi sẽ ngừng cằn nhằn về việc học của tôi!)

4. You must be back home by 11 p.m, but you always break the rules!

(Con phải trở về nhà trước 11 giờ đêm nhưng con luôn phá lệ!)

5. My daughter’s really independent. She can do everything on her own.

(Con gái tôi rất độc lập. Nó có thể tự làm mọi thứ.)

6. Our teacher is very strict and sets some hard rules.

(Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc và đặt ra những quy tắc khó khăn.)

Advertisements (Quảng cáo)