Câu hỏi/bài tập:
Linking verbs/ Stative verbs
(Động từ liên kết/ Động từ trạng thái)
5.Complete the sentences with the verbs in the list in the Present Simple or the Present Continuous.
(Hoàn thành các câu sau với các động từ trong danh sách ở dạng hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)
• seem • taste (x2) • get • think • sound • remain • see |
1. Visitor always _____ quiet while they are in the temple.
2. He always _____ stressed about everything.
3. This soup _____ awful!
4. It _____ like a very good idea!
5. My parents _____ their friends tomorrow morning.
6. The chef _____ the food right now to see if it needs more salt or pepper.
7. What’s the matter with your sister? — She _____ annoyed.
8. We _____ about exploring the Paradise Cave in Quảng Bình Province next weekend.
1. remain |
2. gets |
3. tastes |
4. sounds |
5. are seeing |
6. is tasting |
7. seems |
8. are thinking |
1. Visitors always remain quiet while they are in the temple.
Advertisements (Quảng cáo)
(Du khách luôn giữ im lặng khi họ ở trong ngôi đền.)
Giải thích: quiet (im lặng) trong câu trên mô tả trạng thái im lặng, không phải hành động. Xét theo nghĩa của câu, ta điền remain. Chủ ngữ ở dạng ngôi ba số nhiều (visitors) → remain
2. He always gets stressed about everything.
(Anh ta luôn bị áp lực với mọi thứ.)
Giải thích: Dựa theo nghĩa của câu, áp lực ở đây là một trạng thái, ta dùng từ get. Và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → gets
3. This soup tastes awful!
(Món súp này có vị tệ quá!)
Giải thích: Dựa theo nghĩa của câu thì động từ cần điền mô tả chất lượng của một sự việc và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → tastes
4. It sounds like a very good idea!
(Nghe có vẻ là một ý tưởng rất hay!)
Giải thích: Dựa theo nghĩa của câu thì động từ cần điền mô tả chất lượng của một sự việc và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → sounds
5. My parents are seeing their friends tomorrow morning.
(Bố mẹ tôi sẽ đi gặp bạn của họ vào sáng mai.)
Giải thích: see ở dạng hiện tại đơn sẽ có nghĩa là nhìn thấy cái gì, hoặc là hiểu ai đó nói gì. See ở dạng tiếp diễn có nghĩa là gặp ai đó. Dựa theo nghĩa của câu, ta sẽ chia see ở thì tiếp diễn và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số nhiều, ta chia động từ tobe thành are → are seeing
6. The chef is tasting the food right now to see if it needs more salt or pepper.
(Bây giờ đầu bếp đang nếm thử đồ ăn để xem nó cần thêm muối hay tiêu.)
Giải thích: taste ở hiện tại đơn có nghĩa là hương vị của một món ăn, còn taste ở dạng tiếp diễn mang nghĩa thử đồ ăn. Dựa theo nghĩa của câu, ta sẽ chia taste ở thì tiếp diễn và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số ít, ta chia động từ tobe thành is → is tasting
7. What’s the matter with your sister? — She seems annoyed.
(Em gái bạn bị làm sao thế? – Con bé trông có vẻ khó chịu.)
Giải thích: Chỗ trống cần một động từ mô tả trạng thái khó chịu của cô gái và chủ ngữ she là ngôi ba số ít, ta thêm s vào động từ → seems
8. We are thinking about exploring the Paradise Cave in Quảng Bình Province next weekend.
(Chúng tôi đang cân nhắc việc khám phá Động Thiên Đường ở Quảng Bình vào cuối tuần sau.)
Giải thích: think ở dạng hiện tại đơn mang nghĩa suy nghĩ hoặc tin tưởng vào một điểm gì đó. Think ở dạng hiện tại tiếp diễn mang nghĩa cân nhắc một điều gì đó. Dựa theo nghĩa của câu, ta sẽ chia think ở thì tiếp diễn và chủ ngữ ở dạng ngôi ba số nhiều, ta chia động từ tobe thành are → are thinking