Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 6 5A. Vocabulary – Unit 5. Careers – SBT Tiếng Anh...

Bài 6 5A. Vocabulary - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends GlobalSBT Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the sentences with compound adjectives. (Hoàn thành câu...

*Nghĩa của các tính từ ghép. Hướng dẫn trả lời Bài 6 - 5A. Vocabulary - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/bài tập:

6 Complete the sentences with compound adjectives.

(Hoàn thành câu với tính từ ghép.)

1 We went to a restaurant with Andy last night and he was rude and unpleasant to everyone! He’s always been b__________ -m__________.

2 You’d have to be very t__________ -s__________ not to be upset by his insensitive remarks.

3 She devotes all her time to her training. She’s very ambitious and s__________ -m__________ when it comes to achieving her goals.

4 We saw a romantic comedy at the theatre last weekend which was fun and quite l__________ -h__________.

5 Lily was very s__________ -c__________ before the exam because she’d studied a lot and knew she would do well.

6 I’ve met quite a few relaxed people in my life, but I’ve never known anyone as e__________ -g__________as Mark.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

*Nghĩa của các tính từ ghép

bad-mannered (adj): xấu tính

thick-skinned (adj): trơ lì

single-minded (adj): ngay thẳng

light-hearted (adj): nhẹ nhàng

self-confident (adj): tự tin

easy-going (adj): dễ tính

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

1 bad-mannered

2 thick-skinned

3 single-minded

4 light-hearted

5 self-confident

6 easy-going

1 We went to a restaurant with Andy last night and he was rude and unpleasant to everyone! He’s always been bad-mannered.

(Tối qua chúng tôi đến nhà hàng với Andy và anh ấy tỏ ra thô lỗ và khó chịu với mọi người! Anh ấy luôn có thái độ xấu.)

2 You’d have to be very thick-skinned not to be upset by his insensitive remarks.

(Bạn phải rất trơ lì mới không khó chịu trước những nhận xét thiếu tế nhị của anh ấy.)

3 She devotes all her time to her training. She’s very ambitious and single-minded when it comes to achieving her goals.

(Cô ấy dành toàn bộ thời gian cho việc tập luyện của mình. Cô ấy rất tham vọng và quyết tâm khi đạt được mục tiêu của mình.)

4 We saw a romantic comedy at the theatre last weekend which was fun and quite light-hearted.

(Chúng tôi đã xem một bộ phim hài lãng mạn ở rạp cuối tuần trước, rất vui và khá nhẹ nhàng.)

5 Lily was very self-confident before the exam because she’d studied a lot and knew she would do well.

(Lily rất tự tin trước kỳ thi vì cô đã học rất nhiều và biết mình sẽ làm tốt.)

6 I’ve met quite a few relaxed people in my life, but I’ve never known anyone as easy-going as Mark.

(Trong đời tôi đã gặp khá nhiều người thoải mái, nhưng tôi chưa từng gặp ai dễ tính như Mark.)

Advertisements (Quảng cáo)