Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Vocabulary – Unit 5. The world of work – SBT...

Bài 2 Vocabulary - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success: Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions...

Giải chi tiết Bài 2 - II. Vocabulary - SBT Tiếng Anh 12 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/bài tập:

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. The company has a number of regulations that you must follow.

A. degrees

B. traditions

C. rules

D. ideas

2. I hope my part-time job will not interfere with my studies at school.

A. cause

B. support

C. help

D. affect

3. We are looking for a reliable assistant who will oversee a new branch in town.

A. dependable

B. suitable

C. suspected

D. certain

4. As the head chef of the restaurant, my brother is responsible for supervising the work of the kitchen staff.

A. greeting

B. promoting

C. managing

D. following

5. When you apply for the job, please list all your relevant skills in your application.

A. current

B. applicable

C. personal

D. exact

6. You don’t need to have academic qualifications for this job, but you need to have work experience.

A. educational

B. practical

C. casual

D. compulsory

7. Successful applicants will be invited for an interview.

A. employees

B. employers

C. customers

D. candidates

8. Young people nowadays don’t want nine-to-five jobs.

A. daytime jobs

B. part-time jobs

C. office jobs

D. summer jobs

Answer - Lời giải/Đáp án

1. C

A. degrees (n): bằng cấp

B. traditions (n): truyền thống

C. rules (n): quy tắc

D. ideas (n): ý tưởng

The company has a number of regulations that you must follow.

(Công ty có một số quy định mà bạn phải tuân theo.)

“regulations” = rules: quy tắc

Chọn C

2. D

A. cause (v): gây ra

B. support (v): ủng hộ

C. help (v): giúp

D. affect (v): ảnh hưởng

Advertisements (Quảng cáo)

I hope my part-time job will not interfere with my studies at school.

(Tôi hy vọng công việc bán thời gian của tôi sẽ không ảnh hưởng đến việc học ở trường của tôi.)

“interfere with” = affect: ảnh hưởng

Chọn D

3. A

A. dependable (adj): đáng tin cậy

B. suitable (adj): phù hợp

C. suspected (adj): nghi ngờ

D. certain (adj): chắc chắn

We are looking for a reliable assistant who will oversee a new branch in town.

(Chúng tôi đang tìm một trợ lý đáng tin cậy, người sẽ giám sát chi nhánh mới trong thị trấn.)

“reliable” = dependable: đáng tin cậy

Chọn A

4. C

A. greeting (v): chào hỏi

B. promoting (v): thăng tiến

C. managing (v): quản lý

D. following (v): tuân theo

As the head chef of the restaurant, my brother is responsible for supervising the work of the kitchen staff.

(Là bếp trưởng của nhà hàng, anh trai tôi chịu trách nhiệm giám sát công việc của nhân viên bếp.)

“supervising” = managing: quản lý

Chọn C

5. B

A. current (adj): hiện tại

B. applicable (adj): có thể áp dụng

C. personal (adj): cá nhân

D. exact (adj): chính xác

When you apply for the job, please list all your relevant skills in your application.

(Khi bạn nộp đơn xin việc, vui lòng liệt kê tất cả các kỹ năng liên quan của bạn trong đơn ứng tuyển.)

“relevant” = applicable: có thể áp dụng

Chọn B

6. A

A. educational (adj): thuộc giáo dục

B. practical (adj): thực tiễn

C. casual (adj): thông thường

D. compulsory (adj): bắt buộc

You don’t need to have academic qualifications for this job, but you need to have work experience.

(Bạn không cần phải có trình độ học vấn cho công việc này, nhưng bạn cần phải có kinh nghiệm làm việc.)

“academic” = educational: giáo dụ, học thuật

Chọn A

7. D

A. employees (n): nhân viên

B. employers (n): nhà tuyển dụng

C. customers (n): khách hàng

D. candidates (n): ứng cử viên

Successful applicants will be invited for an interview.

(Những ứng viên thành công sẽ được mời phỏng vấn.)

“applicants” = candidates: ứng cử viên

Chọn D

8. C

A. daytime jobs: công việc ban ngày

B. part-time jobs: công việc bán thời gian

C. office jobs: công việc văn phòng

D. summer jobs: việc làm mùa hè

Young people nowadays don’t want nine-to-five jobs.

(Giới trẻ ngày nay không muốn làm những công việc giờ hành chính.)

“nine-to-five” (công việc giờ hành chính) = office jobs (công việc văn phòng)

Chọn C

Advertisements (Quảng cáo)