Câu hỏi/bài tập:
3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.
(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)
1. Mary is one of the most hard-working employees in the office and usually works overtime.
A relaxed
B. patient
C. mean
D. lazy
2. I am available for an interview next week after school
A. helpful
B. free
C. busy
D. delighted
3. Working in the office can be boring and repetitive.
A. varied
B. uninteresting
C. ordinary
D. predictable
4. Police work is physically demanding and stressful.
A. lovely
B. respectful
C. relaxing
D. nervous
5. Doing a part-time job is very popular nowadays among students.
A. simple
B. normal
C. common
D. rare
6. Working for a multinational company will be very challenging for a fresh graduate like Mary, but she will try her best to fulfill her duties.
A. easy
B. difficult
C. boring
D. interesting
1. D
A relaxed (adj): thư giãn
B. patient (adj): kiên nhẫn
C. mean (adj): keo kiệt
D. lazy (adj): lười biếng
Mary is one of the most hard-working employees in the office and usually works overtime.
(Mary là một trong những nhân viên chăm chỉ nhất văn phòng và thường làm việc ngoài giờ.)
“hard-working” (chăm chỉ) >< lazy (lười biếng)
Chọn D
2. C
Advertisements (Quảng cáo)
A. helpful (adj): hay giúp đỡ
B. free (adj): rảnh
C. busy (adj): bận
D. delighted (adj): vui
I am available for an interview next week after school.
(Tôi rảnh cho một cuộc phỏng vấn vào tuần tới sau giờ học.)
“available” (rảnh) >< busy (bận)
Chọn C
3. A
A. varied (adj): thay đổi
B. uninteresting (adj): không thú vị
C. ordinary (adj): thông thường
D. predictable (adj): có thể đoán được
Working in the office can be boring and repetitive.
(Làm việc ở văn phòng có thể nhàm chán và lặp đi lặp lại.)
“repetitive” (lặp đi lặp lại) >< varied (thay đổi)
Chọn A
4. C
A. lovely (adj): đáng yêu
B. respectful (adj): tôn trọng
C. relaxing (adj): thư giãn
D. nervous (adj): lo lắng
Police work is physically demanding and stressful.
(Công việc của cảnh sát đòi hỏi về thể chất và căng thẳng.)
“stressful” (căng thẳng) >< relaxing (thư giãn)
Chọn C
5. D
A. simple (adj): đơn giản
B. normal (adj): bình thường
C. common (adj): phổ biến
D. rare (adj): hiếm
Doing a part-time job is very popular nowadays among students.
(Làm việc bán thời gian hiện nay rất phổ biến trong giới sinh viên.)
“popular” (phổ biến) >< rare (hiếm)
Chọn D
6. A
A. easy (adj): dễ
B. difficult (adj): khó
C. boring (adj): chán
D. interesting (adj): thú vị
Working for a multinational company will be very challenging for a fresh graduate like Mary, but she will try her best to fulfill her duties.
(Làm việc cho một công ty đa quốc gia sẽ là một thử thách rất lớn đối với một sinh viên mới ra trường như Mary nhưng cô sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình.)
“challenging” (thử thách) >< easy (dễ)
Chọn A