Câu hỏi/bài tập:
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. the future?/Could I/nurse in/be a
____________________________________________________________________
2. you could/I think/of a team./work as part
____________________________________________________________________
3. be a banker./you could probably/If you/really hard,/work
____________________________________________________________________
4. was younger./I could/When I/study for/hours and hours.
____________________________________________________________________
Advertisements (Quảng cáo)
5. We could/after school.get together in/if you’d like./the library
____________________________________________________________________
6. in the future?/to go/Could you/figure out what/help me/university I should
____________________________________________________________________
1.Could I be a nurse in the future? (Trong tương lai tôi có thể trở thành y tá không?)
2. I think you could work as part of a team. (Tôi nghĩ bạn có thể làm việc như một thành viên của nhóm.)
3. If you work really hard, you could probably be a banker. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn có thể trở thành nhân viên ngân hàng.)
4. When I was younger, I could study for hours and hours. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể học hàng giờ liền.)
5. We could get together in the library after school if you’d like. (Chúng ta có thể gặp nhau ở thư viện sau giờ học nếu bạn muốn.)
6. Could you help me figure out what university I should go to in the future? (Bạn có thể giúp tôi tìm hiểu xem tôi nên học trường đại học nào trong tương lai không?)