Câu hỏi/bài tập:
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. South Korea,/home/shoes/wear/People/never/at/in is/which/Spain./from/different
___________________________________________________________________________________
2. shake/common/It’s/in/USA,/the/to/hands polite./which/is/think
___________________________________________________________________________________
3. Italy,/in/clothes/nice/wear/People think/tiring./sounds/which/I
___________________________________________________________________________________
4. chopsticks/Vietnam,/in/eat/People/with which/France./from/is/different
Advertisements (Quảng cáo)
___________________________________________________________________________________
5. in/age/her/woman/Scotland,/taboo/It’s/a/to/ask/a l/which/nice./think/is
___________________________________________________________________________________
1. People never wear shoes at home in South Korea, which is different from Spain. (Người dân Hàn Quốc không bao giờ đi giày ở nhà, khác với Tây Ban Nha.)
2. It’s common to shake hands in the USA, which I think is polite. (Ở Mỹ, việc bắt tay là điều bình thường, tôi nghĩ điều này là lịch sự.)
3. People wear nice clothes in Italy, which I think sounds tiring. (Ở Ý mọi người mặc quần áo đẹp, tôi nghĩ điều đó nghe có vẻ mệt mỏi.)
4. People eat with chopsticks in Vietnam, which is different from France. (Người Việt ăn bằng đũa khác với Pháp)
5. It’s a taboo to ask a woman her age in Scotland, which I think is nice. (Ở Scotland, việc hỏi tuổi một người phụ nữ là một điều cấm kỵ, điều mà tôi nghĩ là tốt.)