Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening a Lesson 3 – Unit 6. Cultural Diversity – SBT Tiếng...

Listening a Lesson 3 - Unit 6. Cultural Diversity - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: Listen to Quang talking about his trip to the USA. What does he think about his trip?...

Giải và trình bày phương pháp giải Listening a - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

a. Listen to Quang talking about his trip to the USA. What does he think about his trip?

(Hãy nghe Quang kể về chuyến đi Mỹ của anh ấy. Anh ấy nghĩ gì về chuyến đi của mình?)

1. It was scary. (Thật đáng sợ.)

2. It was exciting.(Thật vui vẻ.)

3. It was interesting. (Thật thú vị.)

Bài nghe:

Sarah: Hey Quang. How was your trip to the USA?

Quang: Hey Sarah. It was so much fun. It was really interesting too.

Sarah: How long did you go for?

Quang: I was there for three weeks.

Sarah: That’s a long vacation.

Quang: Year and which you could have come with me? It’s really different from Vietnam. We’ll do things that would be strange in Vietnam.

Sarah: What do you mean?

Quang: Well, first, when you go into someone’s home, you don’t always have to take your shoes off. A lot of people just keep their shoes on.

Sarah: That’s strange. We do that in Singapore.

Quang: I know right.

Sarah: What else is different?

Quang: They don’t share food like we do in Vietnam.

Sarah: What do you mean?

Quang: Well, if you go to a restaurant, each person orders something for themselves and doesn’t take food from someone else. They don’t like that at all.

Sarah: Did you do that?

Quang: I tried to take some rice, and they quickly told me that it was there.

Sarah: Oh no

Quang: I had to apologize and explain that it’s different in Vietnam.

Sarah: Wow, what else is different?

Quang: The meal is much bigger. Lunch and dinner are about the same size here. In the USA, breakfast and lunch were pretty big, but dinner was really big.

Sarah: That is interesting

Quang: Oh, one more thing. They thought it was nice but strange that we greet elders before younger people in Vietnam.

Sarah: They don’t in the USA.

Advertisements (Quảng cáo)

Quang: No, not really. They introduced themselves to whoever is closest.

Sarah: Cool.

Sarah: Này Quang. Chuyến đi Mỹ của bạn thế nào?

Quang: Này Sarah. Nó rất vui. Nó cũng thực sự rất thú vị.

Sarah: Bạn đã đi bao lâu?

Quang: Tôi đã ở đó được ba tuần.

Sarah: Đó là một kỳ nghỉ dài.

Quang: Năm nào bạn có thể đi cùng tôi? Nó thực sự khác biệt so với Việt Nam. Chúng tôi sẽ làm những điều lạ lùng ở Việt Nam.

Sarah: Ý bạn là gì?

Quang: À, đầu tiên, khi vào nhà ai đó, không phải lúc nào bạn cũng phải cởi giày. Nhiều người chỉ mang giày vào.

Sarah: Lạ thật. Chúng tôi làm điều đó ở Singapore.

Quang: Tôi biết mà.

Sarah: Còn gì khác biệt nữa không?

Quang: Họ không chia sẻ đồ ăn như chúng tôi ở Việt Nam.

Sarah: Ý bạn là gì?

Quang: À, nếu đi nhà hàng thì mỗi người gọi một món cho mình và không lấy đồ ăn của người khác. Họ không thích điều đó chút nào.

Sarah: Bạn đã làm điều đó phải không?

Quang: Tôi cố gắng lấy một ít cơm và họ nhanh chóng nói với tôi rằng nó có ở đó.

Sarah: Ồ không

Quang: Tôi đã phải xin lỗi và giải thích rằng ở Việt Nam thì khác.

Sarah: Wow, còn gì khác nữa không?

Quang: Bữa ăn lớn hơn nhiều. Bữa trưa và bữa tối có cùng kích thước ở đây. Ở Mỹ, bữa sáng và bữa trưa khá thịnh soạn nhưng bữa tối thì thực sự thịnh soạn.

Sarah: Điều đó thật thú vị

Quang: Ồ, còn một điều nữa. Họ nghĩ việc chào người lớn tuổi trước người trẻ ở Việt Nam là điều lạ nhưng thật lạ.

Sarah: Họ không ở Mỹ.

Quang: Không, không hẳn. Họ tự giới thiệu mình với bất cứ ai thân thiết nhất.

Sarah: Tuyệt vời.

Answer - Lời giải/Đáp án

3. It was interesting. (Thật thú vị.)

Thông tin chi tiết: It was so much fun. It was really interesting, too. (Nó rất vui. Nó cũng thực sự rất thú vị.)

Advertisements (Quảng cáo)