Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening b Lesson 3 – Unit 6. Cultural Diversity – SBT Tiếng...

Listening b Lesson 3 - Unit 6. Cultural Diversity - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống. )1. Quang went to the USA for...

Giải và trình bày phương pháp giải Listening b - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ hãy nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Quang went to the USA for _______ weeks.

2. In the USA, when you go into someone’s home, you don’t always have to _______.

3. In a restaurant in the USA, each person _______.

4. Quang tried to take _______ that was someone else’s.

5. In Vietnam, you greet _______ before _______.

Answer - Lời giải/Đáp án

1. Quang went to the USA for three weeks. (Quang đi Mỹ được ba tuần.)

Thông tin chi tiết: I was there for three weeks.

(Tôi đã ở đó được ba tuần.)

Advertisements (Quảng cáo)

2. In the USA, when you go into someone’s home, you don’t always have to take your shoes off. (Ở Mỹ, khi vào nhà ai đó, không phải lúc nào bạn cũng phải cởi giày.)

Thông tin chi tiết: Well, first, when you go into someone’s home, you don’t always have to take your shoes off. A lot of people just keep their shoes on.

(Đầu tiên, khi vào nhà ai đó, không phải lúc nào bạn cũng phải cởi giày. Nhiều người chỉ mang giày vào.)

3. In a restaurant in the USA, each person orders something for themselves. (Trong một nhà hàng ở Mỹ, mỗi người gọi món cho mình.)

Thông tin chi tiết: Well, if you go to a restaurant, each person orders something for themselves and doesn’t take food from someone else. They don’t like that at all.

(À, nếu vào nhà hàng, mỗi người gọi một món cho mình và không lấy đồ ăn của người khác. Họ không thích điều đó chút nào.)

4. Quang tried to take some rice that was someone else’s. (Quang cố lấy một ít cơm của người khác.)

Thông tin chi tiết: I tried to take some rice, and they quickly told me that it was there.

(Tôi thử lấy một ít gạo thì họ nhanh chóng nói với tôi là có.)

5. In Vietnam, you greet elders before younger people. (Ở Việt Nam, chào người lớn tuổi trước người trẻ hơn.)

Thông tin chi tiết: Oh, one more thing. They thought it was nice but strange that we greet elders before younger people in Vietnam.

(Ồ, còn một điều nữa. Họ nghĩ việc chào người lớn tuổi trước người trẻ ở Việt Nam là điều lạ nhưng thật lạ.)