Câu hỏi/bài tập:
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What did Jenny do at the airport? (Jenny đã làm gì ở sân bay?)
______________________________________________________________
2. How did Jenny describe Vietnam? (Jenny mô tả Việt Nam như thế nào?)
______________________________________________________________
3. What did Jenny do on her first day in Vietnam? (Jenny làm gì trong ngày đầu tiên đến Việt Nam?)
______________________________________________________________
4. What did Jenny see on her tour around the Mekong Delta? (Jenny đã thấy gì trong chuyến du lịch vòng quanh đồng bằng sông Cửu Long?)
______________________________________________________________
5. Why did Minh not go on his trip? (Tại sao Minh không đi du lịch?)
Advertisements (Quảng cáo)
___________________________________________________________________
1. She ran as if her life depended on it. (Cô ấy chạy như thể mạng sống của cô ấy phụ thuộc vào nó.)
Thông tin chi tiết: I nearly missed my plane. I had to run, as my life depended on it. I’m glad you made it. (Tôi gần như lỡ chuyến bay. Tôi phải chạy vì cuộc sống của tôi phụ thuộc vào nó. Tôi rất vui vì bạn đã làm được.)
2. It was beyond her wildest dreams. (Nó vượt xa những giấc mơ điên rồ nhất của cô ấy.)
Thông tin chi tiết: Me too. Vietnam was beyond my wildest dreams. Amazing! (Tôi cũng vậy.Việt Nam nằm ngoài những giấc mơ điên rồ nhất của tôi.)
3. She sat in her hotel room. (Cô ấy ngồi trong phòng khách sạn của mình.)
Thông tin chi tiết: When I first arrived, I didn’t know what to do. I just sat in my hotel room for the first day. (Khi mới đến, tôi không biết phải làm gì. Tôi chỉ ngồi trong phòng khách sạn của mình vào ngày đầu tiên.)
4. She saw floating markets, beautiful villages, and amazing wildlife. (Cô ấy nhìn thấy những khu chợ nổi, những ngôi làng xinh đẹp và những động vật hoang dã tuyệt vời.)
Thông tin chi tiết: I traveled around the Mekong Delta. I saw floating markets, beautiful villages, and amazing wildlife. (Tôi đi du lịch khắp đồng bằng sông Cửu Long. Tôi nhìn thấy những khu chợ nổi, những ngôi làng xinh đẹp và những động vật hoang dã tuyệt vời.)
5. He’s got sick. (Anh ấy bị ốm.)
Thông tin chi tiết: I got sick, so I couldn’t go. (Tôi bị ốm nên không đi được.)