Câu hỏi/bài tập:
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)
1. The Wi-Fi password is BEST VACATION. |
True |
False |
2. You have to swipe your card to enter the gym. |
True |
False |
3. The hotel doesn’t offer dry cleaning. |
True |
False |
4. Housekeeping will bring the man an iron to use. |
True |
False |
5. The man knows how to operate the AC. |
True |
Advertisements (Quảng cáo) False |
1. False |
2. True |
3. False |
4. True |
5. False |
1. The Wi-Fi password is BEST VACATION. => False (1. Mật khẩu Wi-Fi LÀ KỲ NGHỈ TỐT NHẤT. => Sai)
Thông tin chi tiết: Yes, sure, it’s the best vacation. All one word, all lowercase. (Vâng, chắc chắn rồi, đó là kỳ nghỉ tuyệt vời nhất. Tất cả đều là một từ, tất cả đều là chữ thường.)
2. You have to swipe your card to enter the gym. => True (Bạn phải quẹt thẻ để vào phòng tập. => Đúng)
Thông tin chi tiết: There is one in the hotel. It’s on the second floor. You’ll need to swipe your key card to enter. (Có một cái trong khách sạn. Nó ở trên tầng thứ hai. Bạn sẽ cần phải quẹt thẻ chìa khóa để vào.)
3. The hotel doesn’t offer dry cleaning. => False (Khách sạn không cung cấp dịch vụ giặt khô. => Sai)
Thông tin chi tiết: Okay, thanks. Could you tell me if you can arrange some dry cleaning for me? / Certainly, sir. Did you fill out the form in your room? Housekeeping will collect it for you when they clean your room. Please, when they clean your room, put all the clothes in the laundry bag. (Được rồi, cảm ơn. Bạn có thể cho tôi biết liệu bạn có thể sắp xếp việc giặt khô cho tôi không? / Chắc chắn rồi, thưa ngài. Bạn đã điền vào mẫu đơn trong phòng của bạn? Dịch vụ dọn phòng sẽ thu hộ bạn khi họ dọn phòng cho bạn. Làm ơn, khi họ dọn phòng của bạn, hãy bỏ tất cả quần áo vào túi giặt.)
4. Housekeeping will bring the man an iron to use. => True (Người dọn phòng sẽ mang bàn ủi đến cho người đàn ông sử dụng. => Đúng)
Thông tin chi tiết: I’ll ask housekeeping to bring you what you want, by the way. (Nhân tiện, tôi sẽ nhờ người dọn phòng mang cho bạn thứ bạn muốn.)
5. The man knows how to operate the AC. => False (Người đàn ông biết cách vận hành máy điều hòa. => Sai)
Thông tin chi tiết: Actually, yes, there’s one more thing. Could you tell me if you know how to operate the air conditioning? I can’t get it to work. (Thực ra, vâng, còn một điều nữa. Bạn có thể cho tôi biết bạn biết cách vận hành điều hòa không khí không? Tôi không thể có được nó để làm việc.)