Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening b Lesson 2 – Unit 5. Lifelong Learning – SBT Tiếng...

Listening b Lesson 2 - Unit 5. Lifelong Learning - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: What visual aids did Mr. Morris suggest? (Ông Morris gợi ý những phương tiện trực quan nào?...

Phân tích, đưa ra lời giải Listening b - Lesson 2 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy nghe và khoanh tròn những câu trả lời đúng.)

1. Mr. Morris advised Ben to ___ . (Ông Morris khuyên Ben nên ___)

A. develop a growth mindset (phát triển tư duy cầu tiến)

B. read over his notes (đọc qua ghi chú của mình)

C. join the English club (tham gia câu lạc bộ tiếng Anh)

2. What visual aids did Mr. Morris suggest? (Ông Morris gợi ý những phương tiện trực quan nào?)

A. Diagrams (sơ đồ)

B. Flashcards (thẻ ghi chú)

C. cue cards (thẻ gợi ý)

3. What was Ben late for? (Ben đến muộn vì lý do gì?)

A. Dinner (Bữa tối)

B. a soccer game ( một trận bóng đá)

C. the English club (câu lạc bộ tiếng Anh)

4. How does Ben plan to become captain of his team? (Ben dự định trở thành đội trưởng của đội mình như thế nào?)

A. Set weekly goals. (Đặt mục tiêu hàng tuần.)

B. Develop a growth mindset. (Phát triển tư duy cầu tiến.)

C. Practice with John. (Thực hành với John)

Answer - Lời giải/Đáp án

Advertisements (Quảng cáo)

1. B

2. C

3. B

4. A

1. Mr. Morris advised Ben to ___. => B. read over his notes

(Ông Morris khuyên Ben nên ___. => B. đọc lại ghi chú của anh ấy)

Thông tin chi tiết:He advised me to read over my notes after class each day.

(Thầy ấy khuyên con nên đọc lại ghi chú của mình sau giờ học mỗi ngày.)

2. What visual aids did Mr. Morris suggest? => C. cue cards

(Ông Morris gợi ý những phương tiện trực quan nào? => C. thẻ gợi ý)

Thông tin chi tiết: He said I should make cards of the vocabulary words on one side and the definitions on the other. It’ll help me remember them better.

( Thầy ấy bảo con nên làm những tấm thẻ từ vựng ở một bên và bên kia là định nghĩa. Nó sẽ giúp tôi nhớ chúng tốt hơn.)

3. What was Ben late for? => B. a soccer game

(Ben đến muộn vì lý do gì? => B. một trận bóng đá)

Thông tin chi tiết: Well, I was late for the soccer game, and Mrs. Hall wasn’t very happy.

(À,con bị trễ trận bóng đá và cô Hall không vui lắm.)

4. How does Ben plan to become captain of his team? => A. Set weekly goals.

(Ben dự định trở thành đội trưởng của đội mình như thế nào? => A. Đặt mục tiêu hàng tuần.)

Thông tin chi tiết: Maybe you should set weekly goals and you can be captain next year.

(Có lẽ con nên đặt mục tiêu hàng tuần và có thể trở thành đội trưởng vào năm tới.)