Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) Listening b Lesson 3 – Unit 5. Lifelong Learning – SBT Tiếng...

Listening b Lesson 3 - Unit 5. Lifelong Learning - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: What can members share with each other? (Các thành viên có thể chia sẻ điều gì với nhau?...

Hướng dẫn giải Listening b - Lesson 3 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Now, listen and answer the questions.

(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)

1. What can members share with each other? (Các thành viên có thể chia sẻ điều gì với nhau?)

________________________________________________________

2. What example of learning aids does the man say they discuss? (Người đàn ông nói họ thảo luận về ví dụ nào về dụng cụ học tập?)

________________________________________________________

3. What does the man say the woman can choose to learn? (Đàn ông nói phụ nữ có thể chọn học điều gì?)

________________________________________________________

4. How many members are in the Lifelong Learning Club? (Câu lạc bộ Học tập suốt đời có bao nhiêu thành viên?)

________________________________________________________

5. When is the next meeting? (Cuộc họp tiếp theo diễn ra khi nào?)

________________________________________________________

Answer - Lời giải/Đáp án

1. What can members share with each other? => They started the club so that they could have discussions and share experience with each other.

(Các thành viên có thể chia sẻ điều gì với nhau? => Họ thành lập câu lạc bộ để có thể thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm với nhau.)

Thông tin chi tiết: The club is for people to learn together. We started the club so that we could have discussions and share experience with each other.

Advertisements (Quảng cáo)

(Câu lạc bộ là nơi để mọi người cùng nhau học hỏi. Chúng tôi thành lập câu lạc bộ để có thể thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm với nhau.)

2. What example of learning aids does the man say they discuss? => Recently, they have been talking about which learning aids we can, like apps, for example.

(Người đàn ông nói họ thảo luận về ví dụ nào về dụng cụ học tập? => Gần đây, họ đang nói về những công cụ hỗ trợ học tập mà chúng ta có thể sử dụng, chẳng hạn như ứng dụng.)

Thông tin chi tiết: Oh, lots of things. It really depends on what the member wants to talk about? Recently, we have been talking about which learning aids we can, like apps, for example.

(Ồ, nhiều thứ quá. Nó thực sự phụ thuộc vào những gì thành viên muốn nói về? Gần đây, chúng tôi đã thảo luận về những công cụ hỗ trợ học tập mà chúng tôi có thể sử dụng, chẳng hạn như ứng dụng.)

3. What does the man say the woman can choose to learn? => The woman can choose to share and learn anything

(Đàn ông nói phụ nữ có thể chọn học điều gì? => Người phụ nữ có thể chọn chia sẻ và học hỏi bất cứ điều gì)

Thông tin chi tiết: Lifelong learning encourages individuals to expand their knowledge and skills in any area. You can choose to share and learn anything.

(Học tập suốt đời khuyến khích các cá nhân mở rộng kiến thức và kỹ năng trong bất kỳ lĩnh vực nào. Bạn có thể chọn chia sẻ và học hỏi bất cứ điều gì.)

4. How many members are in the Lifelong Learning Club? => There are 30 members in the Lifelong Learning Club.

(Câu lạc bộ Học tập suốt đời có bao nhiêu thành viên? => Có 30 thành viên trong Câu lạc bộ Học tập suốt đời.)

Thông tin chi tiết: We have about 30 at the moment, but it’s getting bigger all the time.

(Hiện tại chúng tôi có khoảng 30, nhưng con số này ngày càng lớn hơn.)

5. When is the next meeting? => The next meeting is tomorrow.

(Cuộc họp tiếp theo diễn ra khi nào? => Cuộc họp tiếp theo là vào ngày mai.)

Thông tin chi tiết: We meet every Wednesday at 10:00 a.m. So the next meeting is tomorrow.

(Chúng tôi gặp nhau vào thứ Tư hàng tuần lúc 10 giờ sáng. Vậy cuộc họp tiếp theo là vào ngày mai.)