Giải và trình bày phương pháp giải New Words a - Lesson 2 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.
Câu hỏi/bài tập:
a. Unscramble the words.
(Sắp xếp lại từ.)
1. nori |
_________________ |
5. rewolseac |
_________________ |
2. purpecaes |
_________________ |
6. yrd ginnelac |
_________________ |
3. piesw |
_________________ |
7. ntmemocyrapli |
Advertisements (Quảng cáo) _________________ |
4. tearepo |
_________________ |
8. toerme ocntolr |
_________________ |
1. iron (sắt)
2. uppercase (chữ hoa)
3. swipe (vuốt)
4. operate (vận hành)
5. lowercase (chữ thường)
6. dry cleaning (giặt khô)
7. complimentary (miễn phí)
8. remote control (điều khiển từ xa)