Trang chủ Lớp 12 SBT Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World (Cánh diều) New Words b Lesson 2 – Unit 2. Out into the World...

New Words b Lesson 2 - Unit 2. Out into the World - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World: My shirt looks terrible. I want to make it look nice and flat. Do you have an —-_ I can borrow please?...

Vận dụng kiến thức giải New Words b - Lesson 2 - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World.

Câu hỏi/bài tập:

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong bài a.)

1. The Wi-Fi password is “adcdefg”, all _______ letters.

2. When you arrive, you will be given a _______ cup of tea and cake. They are gifts from us to you.

3. My shirt looks terrible. I want to make it look nice and flat. Do you have an _______ I can borrow please?

4. To enter your hotel room, please _______ your key card on the card reader.

5. I have a suit I need cleaned for a meeting. Does the hotel have a _______ service?

6. Excuse me, could you show me how to _______ the TV please?

7. You can find the _______ for the air conditioner by your bed. You can change the temperature to as low as 17℃.

8. Is the Wi-Fi password “1234ZYXW” will all _______ letters?

Answer - Lời giải/Đáp án

1. lowercase

2. complimentary

Advertisements (Quảng cáo)

3. iron

4. swipe

5. dry cleaning

6. operate

7. remote control

8. uppercase

1. The Wi-Fi password is “adcdefg”, all lowercase letters. (Mật khẩu Wi-Fi là “adcdefg”, tất cả đều là chữ thường.)

2. When you arrive, you will be given a complimentary cup of tea and cake. They are gifts from us to you. (Khi đến nơi, bạn sẽ được tặng một tách trà và bánh ngọt miễn phí. Chúng là những món quà từ chúng tôi dành cho bạn.)

3. My shirt looks terrible. I want to make it look nice and flat. Do you have an iron I can borrow please? (Áo của tôi trông tệ quá. Tôi muốn làm cho nó trông đẹp và phẳng. Bạn có bàn ủi không, cho tôi mượn được không?)

4. To enter your hotel room, please swipe your key card on the card reader.(Để vào phòng khách sạn, vui lòng quẹt thẻ chìa khóa vào đầu đọc thẻ.)

5. I have a suit I need cleaned for a meeting. Does the hotel have a dry cleaning service? (Tôi có một bộ vest cần giặt để đi họp. Khách sạn có dịch vụ giặt khô không?)

6. Excuse me, could you show me how to operate the TV please? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng TV được không?)

7. You can find the remote control for the air conditioner by your bed. You can change the temperature to as low as 17℃. (Bạn có thể tìm thấy điều khiển từ xa của máy điều hòa ở cạnh giường. Bạn có thể thay đổi nhiệt độ xuống thấp nhất là 17℃.)

8. Is the Wi-Fi password “1234ZYXW” will all uppercase letters? (Mật khẩu Wi-Fi có phải là “1234ZYXW” toàn chữ in hoa không?)

Advertisements (Quảng cáo)