Câu hỏi/bài tập:
b. Match the words from Task a. to the definitions.
(Nối các từ trong bài tập a. đến các định nghĩa.)
1. ___ 2. ___ 3. ___ 4. ___ 5. ___ 6. ___ 7. ___ 8. ___
a. a detailed study of something in order to understand more about it
b. a very strong feeling of liking something such as a hobby or an activity
c. done because you want to do something, not because you are forced to do it
d. used to describe a situation in which people or organization compete against each other
e. a nice feeling you get when you receive something you wanted
g. wanted or needed by many people
h. the ability to control your behavior so that you do what you should do
1. competitive => d. used to describe a situation in which people or organization compete against each other
(cạnh tranh => d. được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó người hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau)
Advertisements (Quảng cáo)
2. satisfaction => e. a nice feeling you get when you receive something you wanted
(sự hài lòng => e. một cảm giác dễ chịu khi bạn nhận được thứ bạn muốn)
3. analysis => a. a detailed study of something in order to understand more about it
(phân tích => a. một nghiên cứu chi tiết về một cái gì đó để hiểu thêm về nó)
4. passion => b. a very strong feeling of liking something such as a hobby or an activity
(đam mê => b. một cảm giác rất mạnh mẽ thích một cái gì đó như một sở thích hoặc một hoạt động)
5. acquire => f. learn a skill by practicing doing it
(thu được => f. học một kỹ năng bằng cách thực hành làm nó)
6. voluntary => c. done because you want to do something, not because you are forced to do it
(tự nguyện => c. được thực hiện bởi vì bạn muốn làm điều gì đó, không phải vì bạn bị buộc phải làm điều đó)
7. self-discipline => h. the ability to control your behavior so that you do what you should do
(kỷ luật tự giác => h. khả năng kiểm soát hành vi của bạn để bạn làm những gì bạn nên làm)
8. in demand => g. wanted or needed by many people
(đang có nhu cầu => g. được nhiều người mong muốn hoặc cần thiết)