Trang chủ Lớp 12 SBT Văn 12 - Chân trời sáng tạo Câu hỏi 2 trang 32 SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo:...

Câu hỏi 2 trang 32 SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo: Bài viết đã sử dụng cách nào để tạo ấn tượng cho phần mở bài?...

Gợi ý giải Câu hỏi 2 trang 32 SBT Văn 12 Chân trời sáng tạo - Giải bài tập Viết trang 32 - sách bài tập Ngữ Văn 12 - Chân trời sáng tạo.

Câu hỏi/bài tập:

Đọc lại ngữ liệu tham khảo Trách nhiệm người trẻ với Tổ quốc, đối chiếu với Bảng kiểm kỹ năng viết bài văn nghị luận về một vấn đề có liên quan đến tuổi trẻ để trả lời các câu hỏi sau:

a. Bài viết đã sử dụng cách nào để tạo ấn tượng cho phần mở bài?

b. Người viết đã trình bày những nội dung gì để thực hiện thao tác giải thích vấn đề cần bàn luận?

c.Phân túch tính thuyết phục của lý lẽ và bằng chứng được sử dụng trong bài viết.

d. Người viết đã phê phán biểu hiện tiêu cực nào của vấn đề?

đ. Chỉ ra yếu tố miêu tả, biểu cảm, tự sự (nếu có) và tác dụng của chúng trong bài viết.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kỹ văn bản, đối chiếu với Bảng kiểm kỹ năng viết bài văn nghị luận, lần lượt trả lời các câu hỏi.

Answer - Lời giải/Đáp án

a. Cách tạo ấn tượng cho phần mở bài:

Phần mở bài thường tạo ấn tượng bằng cách:

+ Dẫn dắt từ thực tế: Bài viết có thể bắt đầu bằng cách đề cập đến những sự kiện hoặc tình huống cụ thể liên quan đến trách nhiệm của người trẻ với Tổ quốc, chẳng hạn như những hành động thiết thực của người trẻ trong các phong trào tình nguyện, tham gia bảo vệ môi trường, hay đóng góp vào sự phát triển của xã hội.

+ Sử dụng câu hỏi: Đặt ra một câu hỏi gợi mở để khơi gợi sự suy nghĩ và hứng thú của người đọc, chẳng hạn như "Liệu người trẻ ngày nay có thực sự hiểu và thực hiện trách nhiệm của mình với Tổ quốc?”.

Advertisements (Quảng cáo)

+ Trích dẫn: Có thể sử dụng một câu trích dẫn nổi tiếng về trách nhiệm hoặc lòng yêu nước để dẫn dắt vào chủ đề.

b. Nội dung trình bày để thực hiện thao tác giải thích vấn đề:

Trong phần giải thích vấn đề, người viết thường:

+ Định nghĩa khái niệm: Giải thích rõ ràng khái niệm "trách nhiệm của người trẻ với Tổ quốc”, có thể bao gồm những nhiệm vụ cụ thể mà mỗi cá nhân trẻ cần thực hiện để đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ Tổ quốc.

+ Phân tích các khía cạnh của vấn đề: Ví dụ, trách nhiệm với Tổ quốc có thể được hiểu qua các khía cạnh như học tập, lao động, bảo vệ môi trường, giữ gìn truyền thống văn hóa, và tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

+ Nêu lý do: Tại sao vấn đề này lại quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay khi đất nước đang cần sự chung tay của thế hệ trẻ để vượt qua thách thức và phát triển bền vững.

c. Phân tích tính thuyết phục của lý lẽ và bằng chứng:

+ Lý lẽ: Bài viết có thể sử dụng những lý lẽ dựa trên cơ sở thực tiễn và lý thuyết để thuyết phục người đọc, chẳng hạn như lập luận về vai trò của người trẻ trong việc đảm bảo tương lai của đất nước, hay trách nhiệm bảo vệ và phát triển đất nước là một phần của lòng yêu nước.

+ Bằng chứng: Sử dụng các bằng chứng cụ thể từ thực tế, như các ví dụ về những người trẻ thành công trong việc góp phần vào sự phát triển của Tổ quốc, các phong trào cộng đồng, hoặc những dự án khởi nghiệp thành công có ý nghĩa xã hội lớn. Ngoài ra, thống kê hoặc các sự kiện lịch sử có liên quan cũng là những bằng chứng mạnh mẽ giúp tăng tính thuyết phục của bài viết.

d.Phê phán biểu hiện tiêu cực:

+ Người viết có thể đã phê phán sự thờ ơ, thiếu trách nhiệm của một số người trẻ, chẳng hạn như việc chạy theo lối sống ích kỷ, không quan tâm đến các vấn đề xã hội, hoặc không tham gia vào các hoạt động bảo vệ Tổ quốc.

đ. Yếu tố miêu tả, biểu cảm, tự sự:

+ Nếu có, yếu tố miêu tả có thể đã được sử dụng để tái hiện cảnh tượng hoặc hành động cụ thể liên quan đến trách nhiệm của người trẻ. Biểu cảm có thể thể hiện qua cảm xúc tự hào, lo lắng hoặc động viên về trách nhiệm với Tổ quốc. Yếu tố tự sự có thể xuất hiện khi tác giả kể lại trải nghiệm cá nhân hoặc một câu chuyện liên quan, làm tăng tính chân thực và gợi cảm xúc cho người đọc.