Trang chủ Lớp 12 SBT Văn 12 - Kết nối tri thức Bài tập 3 trang 28 SBT văn 12 – kết nối tri...

Bài tập 3 trang 28 SBT văn 12 - kết nối tri thức: Bà Đại Cát đề xuất: "Hay là treo nó lên buồng ngủ? " và ông Đại Cát phản đối...

Soạn văn Câu 1, 2, 3, 4 - Bài 3 trang 28 sách bài tập văn 12 - kết nối tri thức - Đọc và thực hành tiếng Việt - Bài 5. Giấu của là đoạn trích từ Cảnh vào trò, nằm ở giữa của kết cấu vở kịch Quẫn, khi các xung đột và mâu thuẫn giữa các nhân vật đang ở đỉnh điểm...

Đọc lại phần tóm tắt hài kịch Quẫn và văn bản Giấu của trong SGK Ngữ văn 12, tập một (tr. 140-145) và trả lời các câu hỏi:

Câu 1 (trang 28, sách Bài tập Ngữ văn 12)

Câu 1

Hãy cho biết vị trí của đoạn trích (văn bản Giấu của) trong kết cấu vở kịch.

Answer - Lời giải/Đáp án

Giấu của là đoạn tríchtừ Cảnh vào trò,nằm ở giữa của kết cấu vở kịch Quẫn, khi các xung đột và mâu thuẫn giữa các nhân vật đang ở đỉnh điểm


Câu 2

Phân tích ý nghĩa của nhan đề Quẫn.

Answer - Lời giải/Đáp án

Nhan đề Quẫn phản ánh tình trạng bế tắc và căng thẳng mà các nhân vật trong vở kịch phải đối mặt. Nó biểu thị sự khó khăn trong việc giải quyết xung đột và mâu thuẫn, cũng như sự căng thẳng trong các mối quan hệ và nội tâm của các nhân vật. Tuy nhiên, nhan đề cũng cho thấy sự giải quyết và thoát khỏi tình trạng bế tắc qua các tình huống hài hước và sáng tạo, dẫn đến một kết thúc tích cực và hài hòa.


Câu 3

Dựa vào tri thức ngữ văn đã học về hành động trong hài kịch và kết cấu hài kịch, hãy tìm trong đoạn trích các dẫn chứng cho thấy các nhân vật hài kịch đã hiện ra “với thói tật và những toan tính, mưu mô, ảo tưởng của họ”.

Answer - Lời giải/Đáp án

- Thói tật mưu mô của nhân vật:

Advertisements (Quảng cáo)

+ Ông Đại Cát nói: "Để trong két, con Trinh nó mở ra luôn, có bao nhiêu nó biết cả...” thể hiện sự lo lắng về việc tài sản sẽ bị phát hiện nếu cất trong két.

+ Bà Đại Cát đề xuất: "Hay là treo nó lên buồng ngủ?” và ông Đại Cát phản đối, cho rằng việc treo ảnh sẽ không an toàn: "Ảnh đang treo ở dưới này lại vác lên đấy, có khác gì lạy ông tôi ở đây không?”

- Sự ảo tưởng và bất lực của nhân vật:

+ Cả hai vợ chồng đều có những ảo tưởng về sự an toàn của các phương án giấu của. Bà Đại Cát lo lắng: "Thì cứ cất trong két ở ngay đầu giường mình có hơn không!” mà không nhận ra rằng tài sản vẫn có thể bị phát hiện.

+ Họ đề xuất những phương án không thực tế như chôn tài sản hoặc nhét vào các tấm ảnh để che giấu. Ông Đại Cát còn chế giễu: "Được rồi, cho vào ảnh mẹ... Rỡn.”

- Hành động vụng về và tính cách hài hước:

+ Việc ông bà Đại Cát cố gắng khiêng kẻ và làm rơi đèn trong bóng tối tạo ra tình huống hài hước, phản ánh sự bất lực và vụng về của họ khi thực hiện mưu mô.

+ Sự việc bà Đại Cát kêu to và ông Đại Cát cào vào mặt vợ khi mò mẫm trong bóng tối là những chi tiết tạo nên tiếng cười, phản ánh sự thiếu khéo léo và vụng về của họ.


Câu 4

Phần Tri thức ngữ văn trong SGK Ngữ văn 12, tập một (tr. 130) đã liệt kê một số tiếng cười hài kịch như: tiếng cười bông đùa, hài hước; tiếng cười châm biếm mỉa mai; tiếng cười lật tẩy, tố cáo, đả kích;... Theo bạn, tiếng cười được thể hiệ trong đoạn trích thuộc loại nào? Tại sao?

Answer - Lời giải/Đáp án

Tiếng cười trong đoạn trích này chủ yếu là tiếng cười bông đùa, hài hước và tiếng cười châm biếm mỉa mai, với sự kết hợp của những yếu tố vụng về, mâu thuẫn, và ảo tưởng của các nhân vật.

Vì: Các hành động vụng về của ông bà Đại Cát khi cố gắng giấu tài sản trong bóng tối, như việc làm rơi đèn và va vào nhau, tạo ra những tình huống hài hước. Ví dụ, bà Đại Cát bị ông Đại Cát cào vào mặt khi họ mò mẫm trong đêm, và sự lúng túng của họ khi bật đèn là những tình huống gây cười.

Sự bất lực và không thực tế: Việc ông bà Đại Cát đưa ra các phương án giấu của không thực tế như treo ảnh hay chôn tài sản, cùng với những cuộc tranh luận của họ, cũng mang lại tiếng cười bông đùa và hài hước. Ví dụ, việc ông Đại Cát nói: "Được rồi, cho vào ảnh mẹ... Rỡn” phản ánh sự hài hước trong cách xử lý tình huống.

Advertisements (Quảng cáo)