Đọc đoạn trích sau trong hài kịch Quẫn (Hồi năm) và trả lời các câu hỏi:
ÔNG ĐẠI CÁT – Dứt khoát. Thôi đủ rồi... Mời ông bước!
BA LƯỜNG – Nhìn chéo. Trình Hì... dạ bước ạ! Phất tay ra hiệu cho hai người khiêng áo quan. Ta khiêng đi thôi, hai bác. Cổ áo quan được khiêng đi.
CỤ ĐẠI LỢI – Vội bước theo ngăn lại. Với Ba Lường. Khiêng đi đâu? Các người thiêng đi đâu? Quay vào doạ bố con ông Đại Cát. Bố con anh báo hiếu tôi như thế đấy phỏng? Lại quay ra Ba Lường. Ông Ba, cỗ hậu sự của tôi, của tôi... tôi nhận ... Tôi đưa gửi lên chùa ngay bây giờ. Hấp tấp chạy theo cổ áo quan.
[...]
THUỶ TRINH - Tiến lại bố. Có thế này con chắc cậu mới thấy, nên đi theo con đường nào, có phải không ạ?
ÔNG ĐẠI CÁT - Nhìn Trinh, rồi nhìn Hùng. Cậu hiểu rồi... Đứng lên, vỗ vai Hùng. Đúng là phải cải tạo thật... phải cải tạo tất, anh ạ...
HÙNG - Nhìn nhanh Trinh, cười với ông Đại Cát. Để con lái xe đưa cậu mợ lên chơi bác Tứ Hải. Cậu mợ sẽ thấy bác Tứ Hải được giúp đỡ và cải tạo như thế nào.
ÔNG ĐẠI CÁT - Ô... phải... phải... Nói với vợ, từ này vẫn lúng túng với gói vàng. Ta đi lên tham quan trên bác Tứ Hải chứ mợ!
BÀ ĐẠI CÁT - Choáng choàng. Ấy, để tôi cất cái này đi đã! Định vào.
ÔNG ĐẠI CÁT – Này... này mợ... Còn phải cất đi đâu nữa. Cứ giao cho con...
THUÝ TRINH - Sao lại giao cho con?
ÔNG ĐẠI CÁT – Ô, thì tương lai là của các anh các chị tất chứ sao!
THUÝ TRINH – Nhìn Hùng tủm tỉm. Thưa cậu, tương lai là của chúng con. Nhưng tương lai chúng con lại không cần đến cái thứ... vàng này!
ÔNG ĐẠI CÁT – Ở... ờ phải. Đúng rồi! Tương lai các cô các cậu thì cần gì đến vàng thật... Với vợ. Đúng là tương lai các con chúng nó không cần đến vàng... Đúng là như thế... Mình quẫn thật! Cười hề hề với vợ.
Hùng Trinh nhìn nhau. Trong khi đó u Trinh đi mở toang các cánh cửa phòng. Ánh sáng trời ùa vào chỗ Hùng – Trinh đứng. U Trinh hồ hởi tiến lại, kéo hai người sát vào nhau, sung sướng cười nheo nheo cặp mắt.
Màn hạ hết trò.
(Nhiều tác giả, Nhà hoạt động sân khấu Lộng Chương - Sống để cho đil, NXB Sân khấu, Hà Nội, 2021, tr. 86 - 88)
Câu 1
Dựa vào nội dung tóm tắt tác phẩm trong SGK Ngữ văn 12, tập một (tr. 145), hãy xác định vị trí của đoạn trích trong vở kịch.
Hồi năm: Đoạn trích này nằm trong hồi năm, hồi cuối cùng của vở kịch, nơi mà các nhân vật chính đối diện với những vấn đề và tình huống cuối cùng trước khi kết thúc câu chuyện. Đây là thời điểm các vấn đề được giải quyết và các nhân vật có những bước chuyển biến lớn trong cách nhìn nhận và hành động của mình.
Câu 2
Dựa vào các kiến thức đã học về nhân vật hài kịch, hãy chia các nhân vật trong đoạn trích thành các nhóm và lý giải sự phân chia của bạn.
1. Nhóm Nhân Vật Chính (Nhân vật chính và nhân vật chính phụ có vai trò quan trọng)
+ Ông Đại Cát: Nhân vật đại diện cho sự cứng nhắc, bảo thủ, và thường phản ứng chậm chạp trước các tình huống mới. Ông có một số đặc điểm của nhân vật hài kịch, như sự bối rối và những phản ứng không phù hợp với thực tế. Trong đoạn trích, ông vừa thể hiện sự ngạc nhiên trước các ý kiến của Thủy Trinh và Hùng, vừa không nhận thức được sự vô ích của việc giữ lại gói vàng.
+ Bà Đại Cát: Vợ của ông Đại Cát, cũng đóng vai trò phụ nhưng thể hiện sự bối rối tương tự và lo lắng về gói vàng. Bà có những phản ứng hài hước khi cố gắng cất gói vàng, và điều này tạo thêm sự hài hước trong tình huống.
2. Nhóm Nhân Vật Tinh Tế và Khéo Léo (Nhân vật chính phụ giúp điều chỉnh tình huống)
+ Thủy Trinh: Nhân vật đại diện cho sự thông minh và tinh tế. Thủy Trinh biết cách dùng sự hài hước và sự khéo léo để làm sáng tỏ tình huống, khiến ông Đại Cát phải nhận ra sự vô nghĩa của việc giữ gói vàng. Thủy Trinh cũng là người gợi ý cho ông Đại Cát tham quan bác Tứ Hải, và điều này phản ánh sự khéo léo trong việc dẫn dắt ông Đại Cát đến những nhận thức mới.
Advertisements (Quảng cáo)
+ Hùng: Là nhân vật phụ giúp Thủy Trinh trong việc điều chỉnh tình huống. Hùng thể hiện sự thông minh và tinh tế qua việc hỗ trợ Thủy Trinh và đồng thời tạo ra sự hài hước bằng cách cười và chỉ dẫn ông Đại Cát. Hùng và Thủy Trinh phối hợp nhịp nhàng để làm cho ông Đại Cát phải thay đổi quan điểm của mình.
3. Nhóm Nhân Vật Đối Kháng (Nhân vật làm sáng tỏ các mâu thuẫn)
+ Cụ Đại Lợi: Nhân vật này tạo ra mâu thuẫn chính trong tình huống khi cố gắng ngăn cản việc di chuyển của áo quan và thể hiện sự lo lắng về hậu sự. Cụ Đại Lợi làm nổi bật sự bất đồng và tạo ra sự căng thẳng trong tình huống, nhưng đồng thời cũng đóng góp vào sự hài hước của đoạn trích qua các phản ứng quá mức và sự vội vàng của mình.
- Lý Giải Sự Phân Chia:
+ Nhóm Nhân Vật Chính có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự cứng nhắc và bảo thủ của xã hội, cùng với những phản ứng không phù hợp với các tình huống mới, từ đó tạo ra sự hài hước.
+ Nhóm Nhân Vật Tinh Tế và Khéo Léo đóng vai trò chính trong việc điều chỉnh và điều khiển tình huống, dùng sự khéo léo và tinh tế để làm sáng tỏ mâu thuẫn và dẫn dắt các nhân vật khác đến sự nhận thức mới. Họ làm cho tình huống trở nên hài hước và giải quyết các vấn đề một cách thông minh.
+ Nhóm Nhân Vật Đối Kháng giúp làm nổi bật các mâu thuẫn và tạo ra sự căng thẳng trong tình huống, đồng thời cũng góp phần vào sự hài hước của vở kịch qua các hành động và phản ứng của mình.
Câu 3
Phân tích tính chất gây cười của chi tiết cái áo quan của cụ Đại Lợi.
+ Tình huống bất ngờ và mâu thuẫn: Cụ Đại Lợi cố gắng ngăn không cho cái áo quan của mình bị khiêng đi, mặc dù rõ ràng là ông không còn sống để sử dụng nó.Sự bất hợp lý này gây cười vì nó vượt ra ngoài những quy chuẩn bình thường và hợp lý.
+ Nhầm lẫn về sự quan trọng của áo quan: Cụ không hiểu rằng việc giữ lại chiếc áo quan không còn có ý nghĩa gì nữa. Ông dường như không nhận ra rằng cái áo quan chỉ là một phần của quá trình hậu sự và không còn cần thiết nữa. Sự nhầm lẫn này làm nổi bật sự kém cỏi và vô lý của hành động ông.
+ Sự tương phản giữa các nhân vật: Sự bối rối và lo lắng của cụ Đại Lợi về chiếc áo quan đối lập rõ ràng với thái độ bình tĩnh và thông minh của các nhân vật khác như Thủy Trinh và Hùng.
+ Châm biếm các giá trị truyền thống: Chiếc áo quan của cụ Đại Lợi đây là sự châm biếm về các giá trị truyền thống và thái độ của các nhân vật trong xã hội đối với cái chết và các nghi thức hậu sự. Sự không hiểu biết và bối rối của cụ Đại Lợi mang lại một cái nhìn hài hước về sự bất lực và kém cỏi của người già trong việc đối mặt với những tình huống mới.
=> Chi tiết cái áo quan của cụ Đại Lợi mang lại sự gây cười chủ yếu thông qua tình huống bất ngờ, sự nhầm lẫn và phản ứng quá mức của nhân vật. Sự tương phản giữa hành động của cụ Đại Lợi và thái độ bình tĩnh của các nhân vật khác, cùng với châm biếm về các giá trị truyền thống, tạo ra một cái nhìn hài hước và sâu sắc về các chủ đề của vở kịch.
Câu 4
Hùng Trình nhìn nhau. Trong khi đó u Trình đi mở toang các cánh cửa phòng. Ánh sáng trời ùa vào chỗ Hùng - Trình đứng. U Trinh hồ hởi tiến lại, kéo hai người sát vào nhau, sung sướng cười nheo nheo cặp mắt.
Theo bạn, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì qua đoạn này?
Đoạn trích gửi gắm thông điệp về sự giải quyết vấn đề, thành công, sự hợp tác, và sự lạc quan về tương lai. Tác giả sử dụng hình ảnh ánh sáng và hành động vui mừng của các nhân vật để truyền đạt những ý tưởng về sự thông suốt, sự hài hòa, và cơ hội mới sau khi các xung đột được giải quyết.
Câu 5
Thông qua đoạn trích trên, hãy chứng minh nhận định: “Xung đột trong hài kịch dù căng thẳng đến mấy, cũng luôn có khả năng được giải quyết theo hướng cái xấu, cái không hoàn thiện bị phủ nhận, cái tốt đẹp, tiến bộ được khẳng định.” (SGK Ngữ văn 12, tập một, tr. 131).
+ Xung đột mâu thuẫn: Đoạn trích thể hiện sự căng thẳng và mâu thuẫn giữa các nhân vật, đặc biệt là giữa ông Đại Cát và các nhân vật khác. Cụ Đại Lợi, người lo lắng và phản đối việc di chuyển cái áo quan, tạo ra mâu thuẫn trong tình huống. Sự căng thẳng được tăng cường khi ông Đại Cát cũng phản ứng mạnh mẽ về vấn đề này.
+ Giải pháp và kết quả tích cực:
Ánh sáng trời ùa vào khi U Trinh mở cánh cửa phòng và hành động vui mừng của các nhân vật (Hùng, Thủy Trinh, và U Trinh) cho thấy rằng xung đột đã được giải quyết một cách thành công. Ông Đại Cát và bà Đại Cát nhận ra rằng việc giữ lại gói vàng là không cần thiết và đã đồng ý tham quan bác Tứ Hải, điều này phản ánh sự thay đổi tích cực trong quan điểm của họ.
Khẳng định cái tốt đẹp và tiến bộ: Sự vui mừng của các nhân vật và ánh sáng trời biểu thị rằng cái tốt đẹp và tiến bộ đã được khẳng định. Ông Đại Cát cuối cùng nhận thức được sự vô lý của việc giữ lại gói vàng và đồng ý với cách nhìn nhận mới. Điều này cho thấy rằng cái xấu (sự bảo thủ và không thực tế) đã bị phủ nhận, và cái tốt đẹp (sự thông minh, tinh tế, và tiến bộ) đã được khẳng định.
+ Phủ Nhận Cái Xấu và Không Hoàn Thiện
Các hành động của cụ Đại Lợi và sự bối rối của ông Đại Cát về gói vàng đều thể hiện sự không hợp lý và không hoàn thiện. Cuối cùng, các nhân vật chính đã thành công trong việc làm sáng tỏ sự vô lý của các hành động này và giúp ông Đại Cát nhận ra rằng việc giữ lại gói vàng là không cần thiết.
Thủy Trinh và Hùng đại diện cho cái tốt đẹp và tiến bộ. Họ giúp ông Đại Cát nhận ra sự thực tế và khuyến khích ông tham quan bác Tứ Hải, điều này cho thấy cái tốt đẹp và tiến bộ đã được khẳng định, và các nhân vật đều đạt được sự hài hòa và đồng thuận.