Câu hỏi/bài tập:
Tìm ví dụ và giải thích ý nghĩa cho các mẫu định dạng CSS tổng quát như sau:
a) E + F +G.
b) E >F + G
a) Mẫu định dạng E + F + G là một mẫu kết hợp (adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là anh em kế tiếp của phần tử E.
b) Mẫu định dạng E > F + G là một mẫu kết hợp (child combinator và adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là con trực tiếp của phần tử E.
Advertisements (Quảng cáo)
a) Mẫu định dạng E + F + G: Đây là một mẫu kết hợp (adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là anh em kế tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.
Ví dụ:
Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container h2 + p + p áp dụng cho các phần tử <p> nằm sau phần tử <h2>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <p>. Điều này cho phép chúng ta định dạng các phần tử <p> mà là anh em kế tiếp của phần tử <h2> và nằm trực tiếp sau một phần tử <p>.
b) Mẫu định dạng E > F + G: Đây là một mẫu kết hợp (child combinator và adjacent sibling combinator) trong CSS, áp dụng cho các phần tử G là anh em kế tiếp của phần tử F, và phần tử F là con trực tiếp của phần tử E. Mẫu này yêu cầu F và G nằm trực tiếp sau E và cùng nằm trong cùng một cấp độ của cây phân cấp.
Ví dụ:
Trong ví dụ trên, mẫu định dạng .container > ul + p + ul áp dụng cho các phần tử <ul> nằm trực tiếp sau phần tử <p>, và cùng nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container”. Điều này cho phép chúng ta áp dụng kiểu CSS cho các phần tử <ul> mà là anh em kế tiếp của một phần tử <p> và nằm trực tiếp sau một phần tử <ul> nằm trực tiếp trong phần tử có lớp "container”.