Trang chủ Lớp 12 Soạn văn 12 Chân trời sáng tạo Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 68 Văn 12 Chân trời...

Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 68 Văn 12 Chân trời sáng tạo: Tác giả đã dùng những lý lẽ, bằng chứng nào để bác bỏ luận điểm "khai hóa, bảo hộ&quot...

Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Chân trời sáng tạo - Tuyên ngôn độc lập (Hồ Chí Minh).

Câu hỏi/bài tập:

Đọc lại phần từ "Thế mà hơn 80 năm nay” cho đến "Dân tộc đó phải được độc lập!”, đối chiếu với ô thông tin ở đầu văn bản và cho biết:

a. Tác giả đã dùng những lý lẽ, bằng chứng nào để bác bỏ luận điểm "khai hóa, bảo hộ” của Pháp và khẳng định quyền tự do, độc lập của nước Việt Nam? Nhận xét về cách lựa chọn, sắp xếp, triển khai các lý lẽ, bằng chứng ấy.

b. Xác định và phân tích tác dụng một số nét đặc sắc về biện pháp tu từ, từ ngữ, sự kết hợp giữa câu khẳng định, phủ định trong phần này.

Method - Phương pháp giải/Hướng dẫn/Gợi ý

Đọc kỹ văn bản, đưa ra lời giải phù hợp

Answer - Lời giải/Đáp án

a. Để bác bỏ luận điểm "khai hóa, bảo hộ” của Pháp và khẳng định quyền tự do, độc lập của nước Việt Nam, tác giả có thể sử dụng các lý lẽ và bằng chứng sau:

1. Lịch sử Việt Nam: Tác giả có thể trình bày các sự kiện lịch sử của Việt Nam để minh chứng cho quyền tự do và độc lập của dân tộc. Đây có thể là những sự kiện như cuộc kháng chiến chống Pháp, những phong trào dân chủ và độc lập của người Việt Nam trong quá khứ.

2. Bản chất nhân bản: Tác giả có thể tập trung vào bản chất và tư duy của người Việt Nam để chứng minh rằng họ có năng lực và quyền tự do trong việc tự quyết định tương lai và phát triển của mình.

Nhận xét về cách lựa chọn, sắp xếp, và triển khai các lý lẽ, bằng chứng:

1. Sự logic: Tác giả có thể sử dụng lý lẽ hợp lý và logic trong việc lựa chọn và sắp xếp các bằng chứng để tạo nên một luận điểm mạch lạc và thuyết phục.

2. Tính liên quan: Việc triển khai các lý lẽ, bằng chứng phải tuân theo một trình tự logic và đảm bảo tính liên quan với chủ đề chung, từ đó tạo nên một lập luận mạch lạc và thuyết phục.

Advertisements (Quảng cáo)

3. Sự đa dạng: Tác giả có thể sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau như lịch sử, văn hóa, và tư duy để minh chứng cho quyền tự do và độc lập của nước Việt Nam, từ đó tạo sự đa dạng và phong phú cho luận điểm.

Bằng cách sử dụng các lý lẽ và bằng chứng có tính logic, liên quan và đa dạng, tác giả có thể tạo nên một luận điểm mạch lạc và thuyết phục về quyền tự do, độc lập của nước Việt Nam.

b.

- Hồ Chí Minh lập luận bác bỏ luận điệu xảo trá của thực dân Pháp về công cuộc “khai hóa” và “bảo hộ” của chúng bằng cách nêu những dẫn chứng cụ thể:

+Thi hành nhiều chính sách dã man về chính trị, văn hóa - xã hội, giáo dục và kinh tế.

+Hai lần bán nước ta cho Nhật (vào năm 1940, 1945), khiến cho “hơn hai triệu đồng bào ta bị chết đói”, “Không hợp tác với Việt Minh mà còn thẳng tay khủng bố Việt Minh…”.

- Đồng thời, Hồ Chí Minh khẳng định giá trị các cuộc đấu tranh chính nghĩa của nhân dân ta:

+Nhân dân ta đã chống ách nô lệ hơn 80 năm, đứng về phía Đồng minh chống phát xít, kêu gọi Pháp chống Nhật, lấy lại nước từ tay Nhật.

+Kết quả: cùng lúc phá tan ba xiềng xích đang trói buộc dân tộc ta (Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị), thành lập nước Việt Nam dân chủ cộng hòa.

- Dùng từ ngữ có ý nghĩa phủ định để tuyên bố thoát ly hẳn với thực dân Pháp, xóa bỏ mọi hiệp ước đã ký kết, mọi đặc quyền của Pháp tại Việt Nam.

- Khẳng định quyền được tự do, độc lập của Việt Nam phù hợp với nguyên tắc dân tộc bình đẳng tại hội nghị Tê-hê-răng và Cựu Kim Sơn và để kêu gọi cộng đồng quốc tế công nhận điều đó.

- Nhận xét: cách lập luận theo quan hệ nhân quả hợp lý và logic, dẫn chứng thuyết phục, lời văn giàu tính biểu cảm làm nổi bật cơ sở thực tiễn của bản tuyên ngôn.