Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss these questions. What do organisations such as Greenpeace and WWF (the World Wide Fund for Nature) aim to do? How do they do it?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau. Các tổ chức như Greenpeace và WWF (Quỹ Bảo vệ Thiên nhiên Thế giới) hướng tới mục tiêu gì? Họ làm nó như thế nào?)
Organizations like Greenpeace and WWF aim to promote environmental conservation and sustainability through research, advocacy, campaigns, education, and collaboration with stakeholders. They work to protect ecosystems, wildlife, and natural resources while raising awareness about environmental issues and advocating for policy changes.
(Các tổ chức như Greenpeace và WWF nhằm mục đích thúc đẩy bảo tồn môi trường và tính bền vững thông qua nghiên cứu, vận động, chiến dịch, giáo dục và hợp tác với các bên liên quan. Họ làm việc để bảo vệ hệ sinh thái, động vật hoang dã và tài nguyên thiên nhiên đồng thời nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường và vận động thay đổi chính sách.)
Bài 2
2 Look at the task below. Which of the four ways of combating climate change do you personally employ? Give examples.
(Nhìn vào nhiệm vụ dưới đây. Cá nhân bạn áp dụng cách nào trong bốn cách chống biến đổi khí hậu? Cho ví dụ.)
Discuss practical ways in which people can help to combat climate change. How effective is each of the four suggestions?
• Using public transport more often
• Planting trees
• Recycling
• Saving electricity
(Thảo luận những cách thực tế mà mọi người có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu. Mỗi đề xuất trong số bốn đề xuất đó có hiệu quả như thế nào?
• Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn
• Trồng cây
• Tái chế
• Tiết kiệm điện)
I personally employ recycling and saving electricity as ways to combat climate change. For recycling, I make sure to separate recyclable materials such as paper, plastic, and glass from my household waste and dispose of them properly in recycling bins. I also try to reduce waste by reusing items whenever possible. Additionally, I make a conscious effort to save electricity by turning off lights and electronics when they’re not in use, using energy-efficient appliances, and reducing my overall energy consumption.
(Cá nhân tôi sử dụng việc tái chế và tiết kiệm điện như một cách để chống lại biến đổi khí hậu. Để tái chế, tôi đảm bảo tách riêng các vật liệu có thể tái chế như giấy, nhựa và thủy tinh khỏi rác thải sinh hoạt và vứt chúng đúng cách vào thùng tái chế. Tôi cũng cố gắng giảm thiểu rác thải bằng cách tái sử dụng các vật dụng bất cứ khi nào có thể. Ngoài ra, tôi nỗ lực có ý thức để tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn và các thiết bị điện tử khi không sử dụng, sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và giảm mức tiêu thụ năng lượng tổng thể của mình.)
Bài 3
3 KEY PHRASES Complete the phrases with the words below.
(Hoàn thành các cụm từ với các từ dưới đây.)
Starting a discussion
1 Shall we _____ with…?
2 _____ begin with..., shall we?
3 We could start _____ talking about...
Expressing an opinion
4 To my _____
5 In my _____
6 I’m _____ the opinion that ...
7 For me, the _____ consideration is...
8 Personally, I _____ say that...
9 I _____ quite strongly that...
Adding an opinion
10 _____ only that,…
11 Yes, and _____ thing: …
12 Good _____. And I also believe that...
Agreeing and disagreeing
13 Absolutely. I couldn’t _______ more
14 I’m with _______ on that.
15 Yes, I think you’re _______.
16 That’s true to _______ extent. However,...
17 I’m not _______ I agree.
18 I _______ a rather different view on that.
19 That’s not quite _______ I see it.
Starting a discussion (Bắt đầu một cuộc thảo luận)
1 Shall we start with…?
(Chúng ta bắt đầu với…?)
2 Let’s begin with..., shall we?
(Chúng ta hãy bắt đầu với... được chứ?)
3 We could start by talking about...
(Chúng ta có thể bắt đầu bằng cách nói về...)
Expressing an opinion (Đưa ra ý kiến)
4 To my mind
(Trong tâm trí tôi)
5 In my opinion
(Theo tôi)
6 I’m of the opinion that ...
(Tôi cho rằng...)
7 For me, the chief consideration is...
(Đối với tôi, mối quan tâm chính là...)
8 Personally, I would say that...
(Cá nhân tôi sẽ nói rằng...)
9 I feel quite strongly that...
(Tôi cảm thấy khá chắc chắn rằng...)
Adding an opinion (Thêm ý kiến)
10 Not only that,…
(Không chỉ vậy,…)
11 Yes, and another thing: …
(Vâng, và một điều nữa: …)
12 Good point. And I also believe that...
(Ý hay. Và tôi cũng tin rằng...)
Agreeing and disagreeing ()
13 Absolutely. I couldn’t agree more
(Chắc chắn rồi. Tôi rất đồng ý)
14 I’m with you on that.
(Tôi đồng ý với bạn về điều đó.)
15 Yes, I think you’re right.
(Vâng, tôi nghĩ bạn nói đúng.)
16 That’s true to some extent. However,...
(Điều đó đúng ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên,...)
17 I’m not sure I agree.
(Tôi không chắc mình có đồng ý hay không.)
18 I have a rather different view on that.
(Tôi có quan điểm khá khác về điều đó.)
19 That’s not quite how I see it.
(Đó không hẳn là điều tôi thấy.)
Bài 4
4 SPEAKING Work in pairs. Take turns to do the task. Use the phrases from exercise 3 to help you.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt thực hiện nhiệm vụ. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 3 để giúp bạn.)
A: Let’s start by talking about the effectiveness of different strategies for combating climate change, shall we?
B: In my opinion, planting trees plays a crucial role in mitigating the effects of climate change.
A: Personally, I would say that all four suggestions are important, but some may have a greater impact than others.
B: Good point. And I also believe that individual actions, when combined, can make a substantial difference in combating climate change.
A: I’m with you on that. It’s essential to consider the effectiveness of each suggestion.
(A: Chúng ta hãy bắt đầu bằng cách nói về tính hiệu quả của các chiến lược khác nhau nhằm chống lại biến đổi khí hậu, nhé?
Advertisements (Quảng cáo)
B: Theo tôi, trồng cây đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
A: Cá nhân tôi cho rằng cả bốn đề xuất đều quan trọng, nhưng một số đề xuất có thể có tác động lớn hơn những đề xuất khác.
B: Ý hay. Và tôi cũng tin rằng các hành động riêng lẻ, khi kết hợp lại, có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc chống lại biến đổi khí hậu.
A: Tôi đồng ý với bạn về điều đó. Điều cần thiết là phải xem xét tính hiệu quả của từng đề xuất.)
Bài 5
5 Listen to two students doing the task. Answer the questions below. Compare your ideas in exercise 2.
(Nghe hai học sinh làm bài. Trả lời các câu hỏi dưới đây. So sánh ý tưởng của bạn trong bài tập 2.)
1 Which measures do the students think will be most effective?
2 What were their reasons?
3 Do you agree with any of their opinions?
1 Which measures do the students think will be most effective?
(Những biện pháp nào học sinh nghĩ sẽ hiệu quả nhất?)
Trả lời:
()
2 What were their reasons?
(Lý do của họ là gì?)
Trả lời:
()
3 Do you agree with any of their opinions?
(Bạn có đồng ý với ý kiến nào của họ không?)
Trả lời:
()
Bài 6
6 Listen to the students doing the second part of the task. Which two measures do they choose?
(Nghe học sinh làm phần thứ hai của bài tập. Họ chọn hai biện pháp nào?)
Speaking Strategy
Speaking Strategy
In a discussion, listen carefully and respond to what your partner says. Learn phrases for interacting with your partner so that you take turns and both contribute to the discussion.
(Chiến lược nói
Trong một cuộc thảo luận, hãy lắng nghe cẩn thận và phản hồi những gì đối tác của bạn nói. Học các cụm từ để tương tác với đối tác của bạn để thay phiên nhau và cả hai cùng đóng góp vào cuộc thảo luận.)
Bài 7
7 KEY PHRASES Read the Speaking Strategy and check the meaning of the phrases below. Then listen again. Tick✓ the phrases that the students use.
(Đọc Chiến lược nói và kiểm tra ý nghĩa của các cụm từ bên dưới. Sau đó hãy nghe lại. Đánh dấu ✓ những cụm từ mà học sinh sử dụng.)
Involving your partner
Would you agree with that? ☐
… don’t you think? ☐
Can we agree that...? ☐
What’s your view on that? ☐
What do you think about...? ☐
Interrupting
Sorry to interrupt, but... ☐
Hang on a moment, I think... ☐
Not only that, ... ☐
Reaching an agreement
So, shall we reach a decision? ☐
We need to come a decision. ☐
We need to decide what/which... ☐
That’s settled, then. ☐
*Nghĩa của các cụm từ
Involving your partner (Thu hút đối tác của bạn)
Would you agree with that? ☐
(Bạn có đồng ý với điều đó không?)
… don’t you think? ☐
(… bạn có nghĩ vậy không?)
Can we agree that...? ☐
(Chúng ta có thể đồng ý rằng...?)
What’s your view on that? ☐
(Quan điểm của bạn về điều đó là gì?)
What do you think about...? ☐
(Bạn nghĩ gì về...?)
Interrupting (Ngắt lời)
Sorry to interrupt, but... ☐
(Xin lỗi đã cắt ngang, nhưng…)
Hang on a moment, I think... ☐
(Đợi một chút, tôi nghĩ...)
Not only that, ... ☐
(Không chỉ có vậy, ...)
Reaching an agreement (Tiến đến thỏa thuận)
So, shall we reach a decision? ☐
(Vậy, chúng ta sẽ đi đến một quyết định chứ?)
We need to come a decision. ☐
(Chúng ta cần phải đưa ra quyết định.)
We need to decide what/which... ☐
(Chúng ta cần quyết định cái gì/cái nào...)
That’s settled, then. ☐
(Quyết định vậy đi.)
Bài 8
8 SPEAKING Do you agree with the choices the students made? Why? / Why not?
(Bạn có đồng ý với những lựa chọn mà học sinh đưa ra không? Tại sao? / Tại sao không?)
Bài 9
9 SPEAKING Work in pairs. Discuss how using less water can help to combat climate change.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về việc sử dụng ít nước hơn có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu như thế nào.)
Bài tham khảo
Alice: Shall we begin by discussing how using less water can help combat climate change?
Bob: Yes, that sounds like a good starting point. Let’s talk about the importance of conserving water in the context of climate change.
Alice: Absolutely. Using less water reduces energy consumption associated with water treatment and distribution, which in turn lowers carbon emissions.
Bob: I agree. Conserving water also helps alleviate stress on freshwater resources, especially considering the increasing frequency of droughts and water scarcity due to climate change.
Alice: Exactly. And by reducing water usage, we can preserve ecosystems and biodiversity that rely on stable water sources.
Bob: That’s a good point. Additionally, promoting water conservation behaviors can ensure water resources remain available for future generations.
Alice: Yes, and another thing: adopting water-saving practices at the individual and community levels can have significant cumulative effects on reducing overall water usage.
Tam dịch
Alice: Chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc thảo luận về việc sử dụng ít nước hơn có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu như thế nào?
Bob: Vâng, đó có vẻ là một điểm khởi đầu tốt. Hãy nói về tầm quan trọng của việc bảo tồn nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
Alice: Chắc chắn rồi. Sử dụng ít nước hơn sẽ làm giảm mức tiêu thụ năng lượng liên quan đến xử lý và phân phối nước, từ đó làm giảm lượng khí thải carbon.
Bob: Tôi đồng ý. Bảo tồn nước cũng giúp giảm bớt căng thẳng về tài nguyên nước ngọt, đặc biệt khi xét đến tần suất hạn hán và khan hiếm nước ngày càng tăng do biến đổi khí hậu.
Alice: Chính xác. Và bằng cách giảm lượng nước sử dụng, chúng ta có thể bảo tồn hệ sinh thái và đa dạng sinh học dựa vào nguồn nước ổn định.
Bob: Đó là một điểm tốt. Ngoài ra, thúc đẩy các hành vi bảo tồn nước có thể đảm bảo nguồn nước luôn sẵn có cho các thế hệ tương lai.
Alice: Đúng vậy, và một điều nữa: việc áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước ở cấp độ cá nhân và cộng đồng có thể có những tác động tích lũy đáng kể trong việc giảm tổng mức sử dụng nước.