Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 2 Từ vựng – Tiếng Anh 12 Global Success: I. GETTING...

Unit 2 Từ vựng - Tiếng Anh 12 Global Success: I. GETTING STARTED 1. cultural : (adj) văn hóa Spelling: /ˈkʌltʃərəl/ Example: Yes...

Lời giải bài tập, câu hỏi tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Từ vựng Array - Tiếng Anh 12 - Global Success. Tổng hợp từ vựng Unit 2. A multicultural world Tiếng Anh 12 Global Success...

I. GETTING STARTED

1.cultural : (adj) văn hóa

Spelling: /ˈkʌltʃərəl/

Example: Yes, it’s a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.

Translate: Đúng vậy, đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là bằng cách nếm thử các món ăn từ các quốc gia khác nhau.


2.diversity : (n) sự đa dạng

Spelling: /daɪˈvɜːsəti/

Example: Yes, it’s a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries.

Translate: Đúng vậy, đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là bằng cách nếm thử các món ăn từ các quốc gia khác nhau.


3.cuisine : (n) ẩm thực

Spelling: /kwɪˈziːn/

Example: I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy!

Translate: Tôi thực sự muốn thử kim chi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới và rất tốt cho sức khỏe!


4.healthy : (adj) khỏe mạnh/ lành mạnh

Spelling: /ˈhelθi/

Example: I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy!

Translate: Tôi thực sự muốn thử kim chi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới và rất tốt cho sức khỏe!


5.booth : (n) gian hàng

Spelling: /buːð/

Example: Let’s go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki.

Translate: Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kim chi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki.


6.spicy : (adj) cay

Spelling: /ˈspaɪsi/

Example: Let’s go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki.

Translate: Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kim chi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki.


7.autograph : (n) chữ ký

Spelling: /ˈɔːtəɡrɑːf/

Example: I might meet my favourite group there and get their autographs.

Translate: Tôi có thể gặp nhóm nhạc yêu thích của mình ở đó và xin chữ ký của họ.


8.meatball : (n) thịt viên

Spelling: /ˈmiːtbɔːl/

Example: And we can also have spring rolls and bun cha - grilled pork meatballs with noodles, which is probably Ha Noi’s most popular dish.

Translate: Và chúng ta còn có thể ăn nem và bún chả - thịt viên nướng ăn kèm bún, có lẽ là món ăn phổ biến nhất ở Hà Nội.


9.souvenir : (n) quà lưu niệm

Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Example: They serve delicious British dishes and sell souvenirs of famous tourist attractions in Britain.

Translate: Họ phục vụ các món ăn ngon của Anh và bán đồ lưu niệm về các địa điểm du lịch nổi tiếng ở Anh.


10.spring roll : (n) nem

Spelling: /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/

Example: And we can also have spring rolls and bun cha - grilled pork meatballs with noodles, which is probably Ha Noi’s most popular dish.

Translate: Và chúng ta còn có thể ăn nem và bún chả - thịt viên nướng ăn kèm bún, có lẽ là món ăn phổ biến nhất ở Hà Nội.


11.fish and chips : (n.p) cá và khoai tây chiên

Spelling: /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/

Example: Can we first go to the British booth? I’d love to try some fish and chips.

Translate: Trước tiên chúng ta có thể đến gian hàng của Anh được không? Tôi muốn thử món cá và khoai tây chiên.)


II. LANGUAGE

12.designer : (n) nhà thiết kế

Spelling: /dɪˈzaɪnə(r)/

Example: Joyce feels so proud to be a top designer.

Translate: Joyce cảm thấy rất tự hào khi là nhà thiết kế hàng đầu.


13.identity : (n) bản sắc

Spelling: /aɪˈdentəti/

Example: The country’s identity as a separate nation was never destroyed.

Translate: Bản sắc của đất nước như một quốc gia riêng biệt không bao giờ bị phá hủy.


14.separate : (adj) riêng biệt

Spelling: /ˈseprət/

Example: The country’s identity as a separate nation was never destroyed.

Translate: Bản sắc của đất nước như một quốc gia riêng biệt không bao giờ bị phá hủy.


15.destroy : (v) phá hủy

Spelling: /di’strɔi/

Example: The country’s identity as a separate nation was never destroyed.

Translate: Bản sắc của đất nước như một quốc gia riêng biệt không bao giờ bị phá hủy.


16.fair : (n) hội chợ

Spelling: /feə(r)/

Example: Mike and Diana came to the fair to enjoy food from around the world.

Translate: Mike và Diana đến hội chợ để thưởng thức ẩm thực từ khắp nơi trên thế giới.


17.noisy : (adj) ồn ào

Spelling: /ˈnɔɪzi/

Example: A noisy crowd cheered as the band finally appeared on stage.

Translate: Một đám đông ồn ào đã reo hò khi ban nhạc cuối cùng cũng xuất hiện trên sân khấu.


18.culture shock : (n.p) sốc văn hóa

Spelling: /ˈkʌl.tʃə ˌʃɒk/

Example: Many students experience culture shock when they go to study in the US.

Translate: Nhiều sinh viên bị sốc văn hóa khi sang Mỹ du học.


19.Atlantic : (n) Đại Tây Dương

Spelling: /ətˈlæn.tɪk/

Example: Charles Lindbergh was the first person to fly solo across the Atlantic.

Translate: Charles Lindbergh là người đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương/Đại Tây Dương.


20.origin : (n) nguồn gốc

Spelling: /ˈɒr.ɪ.dʒɪn/

Example: The origin of that custom is still a mystery to local people.

Translate: Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn đối với người dân địa phương.


21.custom : (n) phong tục

Spelling: /ˈkʌstəm/

Example: The origin of that custom is still a mystery to local people.

Translate: Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn đối với người dân địa phương.


22.mystery : (n) điều bí ẩn

Spelling: /ˈmɪstri/ (n)

Example: The origin of that custom is still a mystery to local people.

Translate: Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn đối với người dân địa phương.


23.bamboo dancing : (n.p) nhảy sạp

Spelling: /bæmˈbuː ˈdɑːn.sɪŋ/

Example: Visitors can play Vietnamese traditional games such as tug of war and bamboo dancing.

Translate: Du khách có thể chơi các trò chơi truyền thống của Việt Nam như kéo co, múa sạp.


24.tug of war : (n.p) trò chơi kéo co

Spelling: /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/

Example: Visitors can play Vietnamese traditional games such as tug of war and bamboo dancing.

Translate: Du khách có thể chơi các trò chơi truyền thống của Việt Nam như kéo co, múa sạp.


25.popularity : (n) sự phổ biến

Spelling: /ˌpɒpjuˈlærəti/

Example: The popularity of cycling among young people has increased.

Translate: Xu hướng đi xe đạp trong giới trẻ ngày càng phổ biến.


26.trend : (n) xu hướng

Spelling: /trend/

Example: This article discusses current trend in fashion styles among young people.

Translate: Bài viết này bàn về xu hướng thời trang hiện nay của giới trẻ.


27.crowd : (n) đám đông

Spelling: /kraʊd/

Example: A noisy crowd cheered as the band finally appeared on stage.

Translate: Một đám đông ồn ào đã reo hò khi ban nhạc cuối cùng cũng xuất hiện trên sân khấu.


28.characteristic : (n) đặc trưng, đặc điểm

Spelling: /ˌkærəktəˈrɪstɪk/

Example: Identity is the characteristics or beliefs that make people different from others.

Translate: Bản sắc là những đặc điểm hoặc niềm tin làm cho con người khác biệt với những người khác.


III. READING

29.globalisation : (n) toàn cầu hóa

Spelling: /ˌɡləʊbəlɪˈzeɪʃən/

Example: How does globalisation affect local cultures?

Translate: Toàn cầu hóa ảnh hưởng văn hóa địa phương như thế nào?


30.cross-cultural : (adj) đa văn hóa

Spelling: /ˌkrɒsˈkʌl.tʃər.əl/ ">

Example: Cross-cultural styles that blend both traditional and modern elements are on the rise.

Translate: Phong cách đa văn hóa pha trộn cả yếu tố truyền thống và hiện đại đang gia tăng.


31.captivate : (v) thu hút

Spelling: /ˈkæp.tɪ.veɪt/ ">

Example: For example, American teens are captivated by K-pop music and dance.

Translate: Ví dụ, thanh thiếu niên Mỹ bị thu hút bởi âm nhạc và vũ đạo K-pop.


32.creative : (adj) sáng tạo

Spelling: /kriˈeɪtɪv/

Example: This presents opportunities for fashion designers to be creative and reflect the cultural richness of the world.

Translate: Điều này mang đến cơ hội cho các nhà thiết kế thời trang sáng tạo và phản ánh sự phong phú về văn hóa của thế giới.


33.keep up with : (phr.v) theo kịp với

Spelling: /kiːp ʌp wɪð/

Example: It is now easier for people to keep up with fashion trends from different cultures and regions, and express their identities in new and exciting ways.

Translate: Giờ đây, mọi người dễ dàng theo kịp xu hướng thời trang từ các nền văn hóa và khu vực khác nhau cũng như thể hiện bản sắc của mình theo những cách mới và thú vị.


34.lifestyle : (n) lối sống

Spelling: /ˈlaɪfstaɪl/

Example: In conclusion, globalisation has helped strengthen cultural diversity in the world and made people appreciate different cultures and lifestyles.

Translate: Tóm lại, toàn cầu hóa đã giúp tăng cường sự đa dạng văn hóa trên thế giới và khiến mọi người đánh giá cao các nền văn hóa và lối sống khác nhau.


35.appreciate : (v) đánh giá cao

Advertisements (Quảng cáo)

Spelling: /əˈpriːʃieɪt/

Example: In conclusion, globalisation has helped strengthen cultural diversity in the world and made people appreciate different cultures and lifestyles.

Translate: Tóm lại, toàn cầu hóa đã giúp tăng cường sự đa dạng văn hóa trên thế giới và khiến mọi người đánh giá cao các nền văn hóa và lối sống khác nhau.


36.specialty : (n) đặc sản

Spelling: /ˈspeʃ.əl.ti/

Example: On the other hand, Vietnamese specialties, such as pho and banh mi, are also gaining popularity worldwide.

Translate: Mặt khác, các món đặc sản của Việt Nam như phở, bánh mì cũng đang được ưa chuộng trên toàn thế giới.


37.belief : (n) tín ngưỡng

Spelling: /bɪˈliːf/

Example: This has changed people’s way of life, beliefs, art and customs, or their culture, in many respects.

Translate: Điều này đã thay đổi lối sống, tín ngưỡng, nghệ thuật và phong tục, hoặc văn hóa của con người ở nhiều khía cạnh.


38.ingredient : (n) nguyên liệu/ thành phần

Spelling: /ɪnˈɡriːdiənt/

Example: Dishes from other cultures using ingredients grown in Viet Nam.

Translate: Các món ăn từ các nền văn hóa khác sử dụng nguyên liệu được trồng ở Việt Nam.


39.influence : (n) ảnh hưởng

Spelling: /ˈɪnfluəns/

Example: Globalisation has also impacted fashion by opening it up to a variety of styles and influences from around the world.

Translate: Toàn cầu hóa cũng đã tác động đến thời trang bằng cách mở ra nhiều phong cách và ảnh hưởng từ khắp nơi trên thế giới.


40.impact : (v) tác động

Spelling: /ˈɪmpækt/

Example: Globalisation has also impacted fashion by opening it up to a variety of styles and influences from around the world.

Translate: Toàn cầu hóa cũng đã tác động đến thời trang bằng cách mở ra nhiều phong cách và ảnh hưởng từ khắp nơi trên thế giới.


41.blend : (v) trộn

Spelling: /blend/

Example: Cross-cultural styles that blend both traditional and modern elements are on the rise.

Translate: Phong cách đa văn hóa pha trộn cả yếu tố truyền thống và hiện đại đang gia tăng.


42.unique : (adj) độc đáo

Spelling: /juˈniːk/

Example: Moreover, some international dishes use local ingredients, which make them unique and more suitable to local tastes.

Translate: Hơn nữa, một số món ăn quốc tế sử dụng nguyên liệu địa phương, khiến chúng trở nên độc đáo và phù hợp hơn với khẩu vị địa phương.


IV. SPEAKING

43.set up : (phr.v) thiết lập, bố trí

Spelling: /set ʌp/

Example: First, we should set up some food stalls offering traditional dishes from different cultures.

Translate: Đầu tiên, chúng ta nên thành lập một số quầy hàng bán các món ăn truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.


44.professional : (adj) chuyên nghiệp

Spelling: /prəˈfeʃənl/

Example: We may need to involve professional cooks.

Translate: Chúng ta có thể cần có sự tham gia của các đầu bếp chuyên nghiệp.


45.organise : (v) tổ chức

Spelling: /ˈɔːgənaɪz/

Example: We’ve decided to organise a Cultural Diversity Day in our school.

Translate: Chúng tôi đã quyết định tổ chức Ngày Đa dạng Văn hóa ở trường của chúng tôi.


46.stall : (n) quầy hàng

Spelling: /stɔːl/

Example: First, we should set up some food stalls offering traditional dishes from different cultures.

Translate: Đầu tiên, chúng ta nên thành lập một số quầy hàng bán các món ăn truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.


47.traditional : (adj) truyền thống

Spelling: /trəˈdɪʃənl/

Example: First, we should set up some food stalls offering traditional dishes from different cultures.

Translate: Đầu tiên, chúng ta nên thành lập một số quầy hàng bán các món ăn truyền thống của các nền văn hóa khác nhau.


48.taste : (n) mùi vị

Spelling: /teɪst/

Example: We can call them ‘Taste the World’.

Translate: Chúng ta có thể gọi chúng là ‘Hương vị thế giới’.


V. LISTENING

49. childish : (adj) trẻ con, ấu trĩ

Spelling: /ˈtʃaɪl.dɪʃ/

Example: Wearing scary costumes is very childish.

Translate: Mặc trang phục đáng sợ là rất trẻ con.


VI. WRITING

50.celebrate : (v) tổ chức

Spelling: /ˈselɪbreɪt/

Example: Nowadays, more and more young Vietnamese people celebrate festivals such as Christmas and Halloween.

Translate: Ngày nay, ngày càng có nhiều bạn trẻ Việt Nam tổ chức các lễ hội như Giáng sinh và Halloween.


VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51.confusion : (n) sự bối rối

Spelling: /kənˈfjuːʒn/ (n)

Example: Culture shock refers to feelings of confusion or anxiety that people may have when experiencing a new and different culture.

Translate: Sốc văn hóa đề cập đến cảm giác bối rối hoặc lo lắng mà mọi người có thể gặp phải khi trải nghiệm một nền văn hóa mới và khác biệt.


52.anxiety : (n) sự lo lắng

Spelling: /æŋˈzaɪəti/

Example: Culture shock refers to feelings of confusion or anxiety that people may have when experiencing a new and different culture.

Translate: Sốc văn hóa đề cập đến cảm giác bối rối hoặc lo lắng mà mọi người có thể gặp phải khi trải nghiệm một nền văn hóa mới và khác biệt.


53.unfamiliar : (adj) xa lạ, không quen

Spelling: /ʌn.fəˈmɪl.i.ər/ ">

Example: Culture shock can be caused by language barriers, unfamiliar lifestyles, different climate, or strange food.

Translate: Sốc văn hóa có thể do rào cản ngôn ngữ, lối sống xa lạ, khí hậu khác biệt hoặc thức ăn lạ.


54.insulting : (adj) xúc phạm

Spelling: /ɪnˈsʌl.tɪŋ/

Example: By contrast, tipping in Japan can be considered rude and even insulting in many situations.

Translate: Ngược lại, việc tip ở Nhật Bản có thể bị coi là thô lỗ và thậm chí là xúc phạm trong nhiều trường hợp.


55.focus on : (phr.v) tập trung vào

Spelling: /ˈfəʊkəs ɒn/

Example: You should try to focus on the positive aspects of your new experiences and keep an open mind.

Translate: Bạn nên cố gắng tập trung vào những khía cạnh tích cực của trải nghiệm mới và giữ một tâm trí cởi mở.


56.rude : (adj) thô lỗ

Spelling: /ruːd/

Example: By contrast, tipping in Japan can be considered rude and even insulting in many situations.

Translate: Ngược lại, việc tip ở Nhật Bản có thể bị coi là thô lỗ và thậm chí là xúc phạm trong nhiều trường hợp.


57.barrier : (n) rào cản

Spelling: /ˈbæriə(r)/

Example: Culture shock can be caused by language barriers, unfamiliar lifestyles, different climate, or strange food.

Translate: Sốc văn hóa có thể do rào cản ngôn ngữ, lối sống xa lạ, khí hậu khác biệt hoặc thức ăn lạ


58.illegal : (adj) bất hợp pháp

Spelling: /ɪˈliːɡl/

Example: Or you may find out that things that you’re used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

Translate: Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.


59.ban : (v) cấm

Spelling: /bæn/

Example: Or you may find out that things that you’re used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

Translate: Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.


60.promote : (v) thúc đẩy

Spelling: /prəˈməʊt/

Example: Learning about cultural diversity helps understand different ways of thinking about the world, gain new knowledge and experiences, and promote personal growth.

Translate: Học về sự đa dạng văn hóa giúp hiểu được những cách suy nghĩ khác nhau về thế giới, thu được kiến thức và kinh nghiệm mới, đồng thời thúc đẩy sự phát triển cá nhân.


61.open mind : (n.p) tâm trí cởi mở

Spelling: /ˌəʊ.pən ˈmaɪnd/

Example: You should try to focus on the positive aspects of your new experiences and keep an open mind.

Translate: Bạn nên cố gắng tập trung vào những khía cạnh tích cực của trải nghiệm mới và giữ một tâm trí cởi mở.


62.specialist : (n) chuyên gia

Spelling: /ˈspeʃ.əl.ɪst/ ">

Example: He’s a culture specialist.

Translate: Anh ấy là một chuyên gia về văn hóa.


63.seriously : (adv) nghiêm túc, nghiêm trọng

Spelling: /ˈsɪəriəsli/

Example: Or you may find out that things that you’re used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

Translate: Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.


64.find out : (phr.v) tìm ra

Spelling: /faɪnd ˈaʊt/

Example: Or you may find out that things that you’re used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously.

Translate: Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này.


VIII. LOOKING BACK

65.applicant : (n) người xin việc

Spelling: /ˈæplɪkənt/

Example: They haven’t announced the final applicants for the culture exchange programme.

Translate: Họ chưa công bố những người nộp đơn cuối cùng cho chương trình trao đổi văn hóa.


66.Buddhist : (n) Phật tử

Spelling: /ˈbʊd.ɪst/

Example: It is believed that Thailand’s Songkran celebrations originate from a Buddhist story.

Translate: Người ta tin rằng lễ hội Songkran của Thái Lan bắt nguồn từ một câu chuyện Phật giáo.


67.deal with : (phr.v) đối phó với

Spelling: /diːl wɪð/

Example: One of the best ways to deal with culture shock is to research the local culture in advance.

Translate: Một trong những cách tốt nhất để đối phó với cú sốc văn hóa là nghiên cứu trước về văn hóa địa phương.


68.interact with : (phr.v) tương tác với

Spelling: /ˌɪn.təˈrækt wɪð/

Example: This will help you understand how to interact with local people.

Translate: Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách tương tác với người dân địa phương.


69.overcome : (v) vượt qua

Spelling: /ˌəʊvəˈkʌm/

Example: Making friends with other students, joining clubs, or attending social events at the university is another way to overcome culture shock.

Translate: Kết bạn với các sinh viên khác, tham gia các câu lạc bộ hoặc tham dự các sự kiện xã hội ở trường đại học là một cách khác để vượt qua cú sốc văn hóa.


70.wonderful : (adj) tuyệt vời

Spelling: /ˈwʌndəfl/

Example: Many secondary school students dream of studying abroad because they think it is a wonderful opportunity.

Translate: Nhiều học sinh cấp 2 mơ ước được đi du học vì nghĩ đó là một cơ hội tuyệt vời.