Trang chủ Lớp 12 Tiếng Anh lớp 12 Mới (sách cũ) Vocabulary – Phần từ vựng – Unit 10 tiếng Anh 12 mới,...

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 12 mới, Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 10...

Unit 10: Lifelong learning - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10 tiếng Anh 12 mới. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 12 mới unit 10

UNIT 10. LIFELONG LEARNING

Học tập suốt đời

1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp

2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến

3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc

4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi

5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động

6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài

7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách

8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc

9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức

Advertisements (Quảng cáo)

10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác

11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời

12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội

13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội

14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi

15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân

16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân

17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn

18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất

19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện

Bạn đang xem bài tập, chương trình học môn Tiếng Anh lớp 12 Mới (sách cũ). Vui lòng chọn môn học sách mới cần xem dưới đây:

Advertisements (Quảng cáo)