UNIT 6. FUTURE JOBS
[VIỆC LÀM TƯƠG LAI]
- accompany /ə’kʌmpəni/ (v): đi cùng,hộ tống
- category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng, loại
- retail /’ri:teil/ (n): bán lẻ
- shortcoming /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ (n): vành,mép
- vacancy /ˈveɪkənsi/(n): vị trí, chức vụ bỏ trống
- wholesale /’houlseil/ (n): bán buôn
- stressful /’stresfl/ (a): gây ra căng thẳng
- particularly /pəˈtɪkjələli/(adv):một cách đặc biệt
- reduce /ri’dju:s/ (v): giảm bớt
- pressure /’pre∫ə(r)/ (n): sức ép
- possible /’pɔsəbl/ (a): có thể thực hiện được
- candidate /ˈkændɪdət/ hoặc /ˈkændɪdeɪt/ (n): người ứng cử
- suitable /’su:təbl/ (a): phù hợp
- previous /’pri:viəs/ (a): trước đó
- employer /im’plɔiə/ (n): chủ
Advertisements (Quảng cáo)
- employee /ɪmˈplɔɪiː/(n): người làm công
⟹ employ /im’plɔi/ (v): thuê làm
- relate /ri’leit/ (v): liên hệ
- recommendation /,rekəmen’dei∫n/ (n):sự giới thiệu
- prepare /pri’peə/ (v): chuẩn bị
- neatly /’ni:tli/ (adv): gọn gàng,ngăn nắp
- concentrate /’kɔnsntreit/ (v): tập trung
- effort /’efət/ (n): sự cố gắng
- admit /əd’mit/ (v): nhận vào
- willing /ˈwɪlɪŋ/ (a): sẵn sàng
- technical /ˈteknɪkl/ (a): thuộc về kỹ thuật
- aspect of /ˈæspekt/ :khía cạnh chuyên môn của…
- explain /iks’plein/ (v): giải thích
- keenness /’ki:nnis/ (n): sự sắc bén
- responsibility (n): trách nhiệm /ri,spɔnsə’biləti/
- proficiency /prə’fi∫nsi/ (n): sự thành thạo