Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại)
- seesaw: bập bênh
- slide: cầu trượt
- goal: khung thành, cầu môn
- tree: cái cây
- pool: hồ bơi
- Frisbee: đĩa nhựa bay
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và nói)
Bài nghe:
Seesaw, seesaw, seesaw (Bập bênh, bập bênh, bập bênh)
Slide, slide, slide (Cầu trượt, cầu trượt, cầu trượt)
Goal, goal, goal (Khung thành, khung thành, khung thành)
Tree, tree, tree (Cái cây, cái cây, cái cây)
Pool, pool, pool (Hồ bơi, hồ bơi, hồ bơi)
Frisbee, Frisbee, Frisbee (Đĩa nhựa, đĩa nhựa, đĩa nhựa)
Bài 3
3. Point and say. Stick.
(Chỉ và nói. Dán hình)
Advertisements (Quảng cáo)
- seesaw: bập bênh
- slide: cầu trượt
- goal: khung thành, cầu môn
- tree: cái cây
- pool: hồ bơi
- Frisbee: đĩa nhựa bay
Từ vựng
1. seesaw : bập bênh
Spelling: /ˈsiːsɔː/
2. slide : cầu trượt
Spelling: /slaɪd/
3. goal : khung thành, cầu môn
Spelling: /ɡəʊl/
4. tree : cây cối
Spelling: /triː/
5. pool : hồ bơi
Spelling: /puːl/
6. Frisbee : đĩa nhựa bay
Spelling: /ˈfrɪzbiː/