Bài 1
1. Listen and repeat
(Nghe và nhắc lại)
1.
A: Where’s Grandma? (Bà nội ở đâu?)
B: She’s in the dining room. (Bà đang ở trong phòng ăn.)
2.
A: Is she in the kitchen? (Bà đang ở trong bếp à?)
B: No, she isn’t. (Không, bà không ở trong bếp.)
3.
A: Is she in the dining room? (Bà đang ở trong phòng ăn à?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát)
Bài nghe:
Where’s grandma?
Is she in the bed room?
No, she isn’t.
She’s in the dining room.
Where’s grandpa?
Is he in the bathroom?
No, he isn’t.
He’s in the living room.
Tạm dịch:
Bà ở đâu?
Bà ở trong phòng ngủ đúng không?
Advertisements (Quảng cáo)
Không, không phải.
Bà ở phòng ăn.
Ông ở đâu?
Ông ở trong phòng tắm phải không?
Không phải.
Ông ở phòng khách.
Bài 3
3. Look and write. Ask and answer
(Nhìn và viết. Hỏi và trả lời)
1. Where’s Grandpa? He’s in the living room.
(Ông đang ở đâu vậy? Ông đang ở trong phòng khách.)
2. Is Mom in the kitchen? Yes, she is.
(Mẹ có ở trong bếp không? Vâng, đúng vậy.)
Từ vựng
1. kitchen : phòng bếp
Spelling: /ˈkɪtʃɪn/
2. living room : phòng khách
Spelling: /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
3. dining room : phòng ăn
Spelling: /ˈdaɪnɪŋ/ /ruːm/
4. bedroom : phòng ngủ
Spelling: /ˈbedruːm/
5. bathroom : phòng tắm
Spelling: /ˈbɑːθruːm/