Bài 1
1. Listen, point, and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại)
- van: xe thùng
- window: cửa sổ
- box: hộp
- yo-yo: con quay yo – yo
- zebra: ngựa vằn
- buzz: tiếng vo ve
Bài 2
2. Listen and chant.
(Nghe và nói)
Bài 3
3. Point and say.
(Chỉ và nói)
1. window: cửa sổ
2. buzz: tiếng vo ve
3. zebra: ngựa vằn
4. van: xe thùng
5. yo-yo: con quay yo – yo
6. box: hộp
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 4
4. Look and point to the sounds x and z.
(Nhìn và chỉ vào các âm x và z)
Tôi có thể nghe thấy tiếng vo ve.
Đó là con cáo phải không?
Từ vựng
1. van : xe thùng
Spelling: /væn/
2. window : cửa sổ
Spelling: /ˈwɪndəʊ/
3. box : hộp
Spelling: /bɒks/
4. yo-yo : con quay yo – yo
Spelling: /ˈjəʊ jəʊ/
5. zebra : ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/
6. buzz : tiếng vo ve
Spelling: /bʌz/