Bài 1
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
Bài 2
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a. They’re driving cars.
(Họ đang lái xe ô tô.)
b. They’re sliding.
(Họ đang trượt cầu trượt.)
c. They’re riding bikes.
(Họ đang đi xe đạp.)
Bài 3
Task 8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Riding bikes, riding bikes.
They’re riding bikes.
Driving cars, driving cars.
Advertisements (Quảng cáo)
They’re driving cars.
Sliding, sliding, sliding.
They’re sliding.
In the playground.
Tạm dịch:
Đi xe đạp, đi xe đạp.
Họ đang đi xe đạp.
Lái ô tô, lái ô tô.
Họ đang lái xe ô tô.
Trượt, trượt, trượt.
Họ đang trượt cầu trượt.
Trong sân chơi.
Từ vựng
1. sliding : trượt cầu trượt
Spelling: /ˈslaɪdɪŋ/
2. riding : đạp xe
Spelling: /ˈraɪdɪŋ/
3. driving : lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ/
4. bike : xe đạp
Spelling: /baɪk/
5. car : ô tô
Spelling: /kɑː(r)/