Trang chủ Lớp 2 Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức Lesson 3 – Unit 16. At the campsite – Tiếng Anh 2...

Lesson 3 - Unit 16. At the campsite - Tiếng Anh 2 Kết nối tri thức: A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?...

Giải lesson 3 - Unit 16. At the campsite - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sống . Lesson 3 - Unit 16 SGK Tiếng Anh 2 mới Kết nối tri thức với cuộc sống A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?

Bài 1

Task 6. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)


Bài 2

Task 7. Let’s talk.

(Cùng nói nào.)

Answer - Lời giải/Đáp án

a.

A: Is the blanket near the tent? (Chăn có gần lều không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)

b.

A: Is the teapot near the table? (Ấm trà có gần bàn không?)

B: No, it isn’t. It’s on the table. (Không, không gần. Nó ở trên bàn.)

c.

A: Is the table near the tent? (Bàn có gần lều không?)

B: No, it isn’t. It’s in the tent. (Không, không gần. Nó ở trong lều.)


Bài 3

Task 8. Let’s sing.

(Cùng hát nào.)

Answer - Lời giải/Đáp án

Is the blanket near the tent?

Advertisements (Quảng cáo)

No, it isn’t. It’s in the tent.

Is the table near the tent?

No, it isn’t. It’s in the tent.

Is the teapot near the table?

No, it isn’t. It’s on the table.

Tạm dịch:

Chăn có gần lều không?

Không, không phải vậy. Nó ở trong lều.

Bàn có gần lều không?

Không, không phải vậy. Nó ở trong lều.

Ấm trà có gần bàn không?

Không, không phải vậy. Nó ở trên bàn.


Từ vựng

1. tent : lều, trại

Spelling: /tent/

2. teapot : ấm trà

Spelling: /ˈtiːpɒt/

3. blanket : chăn

Spelling: /ˈblæŋkɪt/

4. fence : hàng rào

Spelling: /fens/

5. table : cái bàn

Spelling: /ˈteɪbl/

Advertisements (Quảng cáo)