Bài 1
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phil: Hello, I’m Phonic Phil! (Xin chào, tôi là Phonic Phil!)
Sue: …and, I’m Super Sue! (… và, tôi là Super Sue!)
1.
Phil: Today is Super Sue’s birthday. (Hôm nay là sinh nhật của Super Sue.)
A: The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn.)
B: And the grapes are on the table, too. (Và nho cũng ở trên bàn.)
2.
Phil: Do you like the cake? (Bạn có thích bánh không?)
A: Yes, I do. (Có, có chứ.)
3.
B: Where’s Sue? (Sue đang ở đâu vậy?)
4.
Phil: Oh, Sue and Kate are here. They’re riding bikes. (Ồ, Sue và Kate đang ở đây. Họ đang đi xe đạp.)
A & B: Happy birthday, Sue! (Chúc mừng sinh nhật, Sue!)
Bài 2
Task 2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh chọn.)
- grapes: chùm nho
- cake: bánh
Advertisements (Quảng cáo)
- riding: đạp xe
Từ vựng
1. sliding : trượt cầu trượt
Spelling: /ˈslaɪdɪŋ/
2. riding : đạp xe
Spelling: /ˈraɪdɪŋ/
3. driving : lái xe
Spelling: /ˈdraɪvɪŋ/
4. zoo : sở thú
Spelling: /zuː/
5. cake : bánh
Spelling: /keɪk/
6. zebra : ngựa vằn
Spelling: /ˈzebrə/
7. grape : nho
Spelling: /ɡreɪp/
8. yogurt : sữa chua
Spelling: /ˈjɒɡət/