Bài 6
Task 6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
B: The grapes are on the table.
(Những quả nho ở trên bàn.)
Bài 7
Task 7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a. The apple is on the table.
(Quả táo ở trên bàn.)
b. The bananas are on the table.
(Chuối ở trên bàn.)
c. The grapes are on the table.
(Nho ở trên bàn.)
d. The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
Bài 8
Advertisements (Quảng cáo)
Task 8. Let’s sing.
(Cùng hát nào.)
Look at the cake. (Hãy nhìn chiếc bánh.)
The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn.)
Look at the grapes. (Hãy nhìn những quả nho.)
The grapes are on the table. (Nho ở trên bàn.)
We’re having a cake. (Chúng ta đang ăn chiếc bánh.)
We’re having grapes. (Chúng ta đang ăn chùm nho.)
Từ vựng
1. grape : quả nho
Spelling: /ɡreɪp/
2. cake : bánh
Spelling: /keɪk/
3. table : cái bàn
Spelling: /ˈteɪbl/
4. table : cái bàn
Spelling: /ˈteɪbl/