Bài 6
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải không?)
B: No, I can’t.
(Không, mình không thể.)
C: Yes, I can.
(Vâng, mình có thể.)
Bài 7
7. Let’s talk.
(Cùng nói nào.)
a.
A: Can you draw a van?
B: No, I can’t.
b.
A: Can you draw a volleyball?
B: Yes, I can.
c.
A: Can you draw a football?
B: Yes, I can.
d.
A: Can you draw a village?
B: No, I can’t.
Tạm dịch:
a.
A: Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải?
B: Không, tôi không thể.
b.
A: Bạn có thể vẽ một quả bóng chuyền?
B: Có, tôi có thể.
c.
A: Bạn có thể vẽ một quả bóng đá không?
B: Có chứ, tôi có thể.
Advertisements (Quảng cáo)
d.
A: Bạn có thể vẽ một ngôi làng?
B: Không, tôi không thể.
Bài 8
8. Let’s sing!
(Cùng hát nào!)
Can you draw a van?
(Bạn có thể vẽ một chiếc xe tải?)
Yes, I can.
(Được, tôi có thể.)
Can you draw a volleyball?
(Bạn có thể vẽ một quả bóng chuyền?)
Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
Can you draw a village?
(Bạn có thể vẽ một ngôi làng?)
No, I can’t.
(Không, tôi không thể.)
Từ vựng
1. village : làng, ngôi làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
2. van : xe thùng
Spelling: /væn/
3. volleyball : bóng chuyền
Spelling: /ˈvɒlibɔːl/
4. can : có thể
Spelling: /ˈkæn/
5. draw : vẽ
Spelling: /drɔː/